1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả: Hỗn hợp mono/di/tri-glycerid có nguồn gốc dầu dừa đã hydro hoá (no hoá liên kết đôi), ở dạng chất béo bán rắn/trắng, emollient và chất ổn định độ đặc cho kem/lotion/makeup.
Nguồn gốc: Tổng hợp từ coconut oilglycerin, sau đó hydro hoá để nâng độ bền oxy hoá, tăng điểm nóng chảy và độ ổn định cảm quan.

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: Hỗn hợp triglycerid C12–C18 bão hoà (chủ yếu lauric–myristic–palmitic–ste aric) ⇒ kỵ nước, phân cực thấp, tan trong pha dầu. Điểm nóng chảy điển hình ~33–58 °C tuỳ cấp chất (ví dụ các cấp thương mại 33.5–58 °C).
Vai trò sinh học – lý hóa:

  • Làm mềm lớp sừng (emollient), giảm ma sát, cải thiện độ mượt khi thoa.

  • Giảm TEWL gián tiếp nhờ tạo màng lipid trơ mỏng.

  • Điều chỉnh kết cấu (consistency/viscosity), tăng độ thân da, bề mặt khô ráo so với dầu lỏng.

  • Tương thích cao với ester/dầu khoáng/dầu thực vật; bền oxy hoá hơn dầu dừa chưa hydro hoá.

3) Ứng dụng trong y học (da liễu)

  • Tá dược bán rắn/ointment base đạt chuẩn dược điển (ví dụ “hard fat”), dùng trong mỡ bôi da & viên đặt; bền, trơ, ít kích ứng.

  • Đánh giá an toàn nhóm: Hội đồng CIR kết luận an toàn khi sử dụng theo thực hành & nồng độ hiện tại cho các thành phần dẫn xuất dầu dừa, bao gồm Hydrogenated Coco-Glycerides, dựa trên dữ liệu độc chất học cấp/mạn, kích ứng–mẫn cảm, và đánh giá hấp thu da rất thấp đối với hỗn hợp glycerid mạch dài.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Kem dưỡng/gel-cream/lotion: tăng độ mượt, “đặc nhưng không nặng mặt”, ổn định nhũ tương O/W.

  • Trang điểm & kẻ mày/kẻ mắt: tạo thân bút, tăng độ bám/độ trượt.

  • Sản phẩm tắm gội & body butter: nâng cảm giác trơn mịn, giảm bết dính.

  • Điển hình công thức: chất consistency giver/structurant trong dải Cutina® (BASF)/Softisan®.

5) Hiệu quả vượt trội

  • Cảm giác thoa “mềm-khô” hơn dầu lỏng → phù hợp kem dưỡng hiện đại, kem chống nắng, makeup.

  • Độ ổn định oxy hoá & mùi trung tính, giảm nguy cơ ôi dầu so với dầu thực vật chưa hydro hoá.

  • Điểm nóng chảy có thể “điều chỉnh” theo cấp (≈34–58 °C) → thiết kế kết cấu từ gel-cream đến balm/stick linh hoạt.

6) Nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • CIR 2011 (IJT 30 Suppl.1): tổng hợp dữ liệu an toàn coconut-derived ingredients (bao gồm Hydrogenated Coco-Glycerides): không độc tính cấp/mạn đáng kể, không kích ứng mắt/da có ý nghĩa, không mẫn cảm trong đánh giá lâm sàng sản phẩm hoàn chỉnh. URL & tác giả ở mục 11.

  • CIR 2008 (bổ sung): dữ liệu từ Coconut Oil/Hydrogenated Coconut Oil đủ để suy rộng an toàn cho thêm 21 dẫn xuất, bao gồm Hydrogenated Coco-Glycerides.

  • Dữ liệu kỹ thuật (BASF/AAK): mô tả vai trò tăng độ đặc/độ nhớt, ổn định nhũ, điểm nóng chảyđộ bền oxy hoá cao (ví dụ OSI >100 h @110 °C).

7) Tác dụng phụ & lưu ý

  • Tần suất thấp: có thể gây bí–mụn ở da rất dễ tắc nghẽn nếu dùng nồng độ cao trong nền thiếu cân bằng (do bản chất lipid bão hoá).

  • Hiếm kích ứng/nhạy cảm; mức nguy cơ thấp theo tổng hợp dữ liệu độc chất học của nhóm dẫn xuất dầu dừa.

  • Sử dụng an toàn:

    • Dùng 1–20% tuỳ mục tiêu (làm mềm/structurant); patch test với da dầu mụn.

    • Kết hợp humectant/chất nhẹ để tối ưu cảm giác; đảm bảo hệ bảo quản phù hợp vì pha dầu tăng “che chắn” cho vi sinh.

8) Thương hiệu/sản phẩm đang dùng hoạt chất

  • NIVEA (ví dụ: Nivea 24h Moisture Cream, Soft Moisturizing Crème).

  • Essence (Inner Eye Brightening Pen).

  • NARS (Brow Perfector), NYX (Micro Brow Pencil), mixsoon (Bean Cream) — minh hoạ đa dạng ứng dụng skincare/makeup.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Tối ưu kết cấu “clean-sensory”: thay một phần sáp/dầu dễ oxy hoá bằng hydrogenated coco-glycerides để đạt cảm giác mượt-khô, ổn định mùi.

  • Stick/solid-format bền nhiệt (brow, lip, deodorant stick) nhờ điểm nóng chảy linh hoạt 34–58 °C.

  • Nhũ O/W mỏng nhẹ, SPF cao: dùng như consistency agent hỗ trợ ổn định, giúp giảm bết của pha dầu.

10) Kết luận

Hydrogenated Coco-Glycerides là emollient/structurant bền vững, ít kích ứng, ổn định cao, cho phép nhà công thức điều chỉnh cảm giác thoa và độ đặc từ lotion đến balm/stick, đồng thời duy trì tính an toàn theo đánh giá CIR. Giá trị cốt lõi của hoạt chất nằm ở trải nghiệm cảm quan tốt + ổn định công thức, phù hợp xu hướng mỹ phẩm hiện đại.


11) Nguồn tham khảo (URL + tác giả)

  • https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/1091581811400636 — Burnett CL et al.

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/115_buff3e_suppl.pdf — Belsito DV et al.

  • https://cir-reports.cir-safety.org/cir-ingredient-status-report/?id=1d087586-84bc-45ad-8de1-c86a0e06c25b — Cosmetic Ingredient Review Staff

Các tin tức khác:

  • Cetearyl Isononanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetearyl Isononanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn: Este của cetearyl alcohol (hỗn hợp cetyl/stearyl) và isononanoic acid. Dầu mềm mượt, độ lan tỏa trung bình, tạo cảm giác “khô ráo – không nhờn”.Nguồn gốc: Tổng hợp (ester hóa acid béo mạch nhánh C9 với alcohol béo C16–C18); thường lấy tiền chất từ dầu thực…

  • Cetearyl Ethylhexanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetearyl Ethylhexanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetearyl Ethylhexanoate là một este tổng hợp từ Cetearyl Alcohol (hỗn hợp cetyl và stearyl alcohol) và 2-ethylhexanoic acid. Đây là một chất làm mềm (emollient) và chất điều hòa da phổ biến trong mỹ phẩm, mang lại cảm giác mịn nhẹ, không nhờn rít, giúp tăng tính thẩm mỹ…

  • Dicaprylyl Carbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dicaprylyl Carbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dicaprylyl Carbonate (DCC) là một este mạch thẳng có nguồn gốc tổng hợp từ rượu caprylic (C8) và acid carbonic, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo cảm giác mượt, khô thoáng, không nhờn rít.Đây là chất làm mềm (emollient) thế hệ mới, thân thiện…

  • Isododecane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isododecane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isododecane là hydrocarbon tổng hợp thuộc nhóm isoparaffin, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng bay hơi nhanh, tạo cảm giác khô thoáng, mềm mượt mà không nhờn rít. Chất này thường xuất hiện trong các sản phẩm trang điểm lâu trôi và chống nước. 2….

  • Pentaerythrityl Tetraisostearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Pentaerythrityl Tetraisostearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Pentaerythrityl Tetraisostearate (PTIS) là este tổng hợp cao cấp từ Pentaerythritol và Isostearic Acid, có vai trò là chất làm mềm, cải thiện độ bóng và tăng khả năng thẩm thấu trong mỹ phẩm. PTIS thường được dùng trong kem dưỡng, son môi và kem nền nhờ cảm giác mềm…

  • Neopentyl Glycol Diheptanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Neopentyl Glycol Diheptanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Neopentyl Glycol Diheptanoate (NPGD) là một ester tổng hợp cao cấp được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng làm mềm da, tăng cảm giác mượt và cải thiện độ thẩm thấu của sản phẩm.Đây là chất làm mềm (emollient) nhẹ, không nhờn, giúp…

  • Triethylhexanoin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Triethylhexanoin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Triethylhexanoin là một ester béo tổng hợp cao cấp được hình thành từ glycerin và acid caprylic/capric (C8–C10). Đây là hoạt chất làm mềm da (emollient), chất mang (carrier oil) và chất điều hòa kết cấu thường gặp trong các sản phẩm dưỡng da, trang điểm và chống nắng.Hoạt chất…

  • Diisopropyl Sebacate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Diisopropyl Sebacate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Diisopropyl Sebacate (DIS) là một ester béo nhẹ, được tạo thành từ acid sebacic (một acid dicarboxylic tự nhiên) và isopropyl alcohol. Hoạt chất này nổi tiếng trong ngành mỹ phẩm với vai trò chất làm mềm (emollient), chất hòa tan (solvent) và chất ổn định kết cấu (texture enhancer).DIS…