1. Giới thiệu tổng quan

Hydrogenated Polydecene là một loại hydrocarbon tổng hợp được hydro hóa, thường được dùng trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), chất dưỡng ẩmtăng cường cảm giác da. Hoạt chất này giúp da mềm mại, mịn màng và duy trì độ ẩm tự nhiên, đồng thời cải thiện kết cấu sản phẩm, giúp kem hoặc serum có độ lan tỏa tốt hơn.
Nguồn gốc: Đây là chất tổng hợp được tạo ra bằng cách hydro hóa polydecene, một polyme olefin có mạch dài. Quá trình hydro hóa giúp tăng độ bền, giảm tính bay hơi và làm cho sản phẩm ổn định hơn khi tiếp xúc với không khí hoặc ánh sáng.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Hydrogenated Polydecene là chuỗi hydrocarbon mạch thẳng hoặc phân nhánh, được tạo từ decene (C₁₀H₂₀), sau đó được hydro hóa để loại bỏ các liên kết đôi, giúp tăng độ bão hòa và độ ổn định.

  • Đặc tính sinh học:

    • Không phản ứng hóa học với các thành phần khác, cực kỳ ổn định.

    • Kỵ nước mạnh, tạo lớp màng mỏng giúp giảm mất nước qua biểu bì (TEWL).

    • độ nhớt thấp, dễ tán, không gây nhờn dính, phù hợp cho cả da dầu và da nhạy cảm.

    • Tương thích sinh học cao, không gây kích ứng, được sử dụng trong cả dược mỹ phẩm và sản phẩm trẻ em.


3. Ứng dụng trong y học

Hydrogenated Polydecene được sử dụng trong các chế phẩm điều trị khô da, viêm da cơ địa, eczema và nứt nẻ.
Theo Journal of Dermatological Science (2019), các công thức có chứa Hydrogenated Polydecene giúp giảm 35% mất nước qua da (TEWL)tăng 25% độ đàn hồi da sau 14 ngày.
Ngoài ra, hoạt chất này còn được ứng dụng trong kem bôi bảo vệ vết thương hoặc thuốc mỡ giảm kích ứng, nhờ khả năng cách ly và làm dịu vùng da bị viêm.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng da: Giúp da mềm, mịn, cải thiện hàng rào ẩm, giảm khô ráp.

  • Trang điểm: Tăng khả năng tán đều và bám màu trong kem nền, phấn, son môi.

  • Dưỡng tóc: Tạo màng bảo vệ chống khô và xơ, giúp tóc suôn mượt.

  • Sản phẩm chống nắng: Tăng khả năng chống trôi và bảo vệ da lâu hơn.

  • Sản phẩm trẻ em: Làm mềm da, bảo vệ da bé khỏi khô và kích ứng.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với dầu khoáng (mineral oil), Hydrogenated Polydecene nhẹ hơn, thoáng hơn và không gây bít tắc lỗ chân lông.

  • Giúp sản phẩm lan tỏa mượt mà, tăng cảm giác “mượt như nhung” khi thoa.

  • Có khả năng giữ ẩm kéo dài lên đến 12 giờ, cao hơn nhiều chất làm mềm khác.

  • Không bay hơi, đảm bảo độ ổn định và độ bóng mềm tự nhiên cho da.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn tuyệt đối, được CIR (Cosmetic Ingredient Review) công nhận không gây kích ứng, không gây mụn.

  • Tuy nhiên, nếu dùng quá liều trong công thức (trên 10%), có thể tạo cảm giác “nặng” trên da dầu.

  • Không nên dùng cùng với các sản phẩm chứa acid mạnh (AHA, BHA) vì có thể làm giảm độ bám của hoạt chất trên da.

  • Thích hợp cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm và da trẻ nhỏ.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • La Roche-Posay Lipikar Baume AP+ – kem dưỡng phục hồi da khô.

  • Eucerin UreaRepair PLUS 5% – kem dưỡng ẩm phục hồi hàng rào bảo vệ da.

  • CeraVe Healing Ointment – kem mỡ bảo vệ và phục hồi da.

  • Vichy Aqualia Thermal – kem dưỡng ẩm dịu nhẹ.

  • Bioderma Atoderm Intensive Baume – kem làm dịu da khô, kích ứng.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng hiện nay hướng đến Hydrogenated Polydecene từ nguồn sinh học (bio-based) nhằm giảm dấu chân carbon.

  • Kết hợp hoạt chất này với ceramide, panthenol, hoặc niacinamide trong công thức “skin barrier repair”.

  • Được kỳ vọng trở thành thành phần tiêu chuẩn trong mỹ phẩm dưỡng ẩm thế hệ mới vì vừa hiệu quả, vừa thân thiện với môi trường.


10. Kết luận

Hydrogenated Polydecene là hoạt chất đa năng, bền vững và an toàn tuyệt đối, mang lại khả năng dưỡng ẩm, làm mềm, bảo vệ và cải thiện hàng rào da vượt trội.
Với đặc tính lý tưởng — không nhờn, không gây mụn, ổn định và dịu nhẹ, nó được xem là lựa chọn hàng đầu trong các dòng kem dưỡng, serum, và sản phẩm phục hồi da chuyên sâu của ngành mỹ phẩm hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • C30 45 Olefin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C30-45 Olefin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan C30-45 Olefin là một loại hydrocarbon tổng hợp mạch dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm mềm, chất tạo màng, và chất làm đặc. Thành phần này giúp tăng độ mượt, độ đặc và khả năng bảo vệ của sản phẩm,…

  • Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Methicone là một loại silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò là chất làm mềm, chất tạo màng và cải thiện kết cấu sản phẩm. Nhờ đặc tính kỵ nước, ổn định và nhẹ, Methicone giúp tạo cảm giác…

  • Polysilicone 15 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-15 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-15 là một chất hấp thụ tia UVB thuộc nhóm silicone hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong kem chống nắng và mỹ phẩm trang điểm có chỉ số SPF cao. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím, ngăn ngừa cháy nắng, lão hóa…

  • Polysilicone 11 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-11 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-11 là một loại silicone elastomer (polyme đàn hồi) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp nhờ khả năng tạo bề mặt mịn, kiểm soát dầu và làm mờ lỗ chân lông.Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất từ dimethylsiloxane và methylsilsesquioxane, hình thành nên…

  • Vinyl Dimethicone Methicone Silsesquioxane Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một polyme silicone lai ba chiều (3D crosslinked silicone elastomer) được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này có khả năng tạo kết cấu mịn, nhẹ, mềm mượt, đồng thời cải thiện cảm giác khi thoa và độ bám dính…

  • Dimethiconol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethiconol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dimethiconol là một dạng silicone polyme hydroxyl hóa, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất làm mềm, tạo màng bảo vệ và cải thiện cảm giác da.Đây là hoạt chất tổng hợp, có cấu trúc tương tự dimethicone nhưng có thêm nhóm hydroxyl…

  • Bis PEG PPG 16 16 PEG PPG 16 16 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone là một dạng silicone copolymer biến tính với polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG), thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm mềm, tạo cảm giác mượt và ổn định nhũ tương.Hoạt chất này thuộc nhóm silicone hydrophilic-hydrophobic hybrid, có khả năng hòa tan…

  • Stearoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Stearoxy Dimethicone là một loại silicone biến tính béo (fatty-modified silicone) được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Nó là este của stearyl alcohol (một acid béo có nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và dimethicone (silicone tổng hợp).Hoạt chất này…