1. Giới thiệu tổng quan

Hydrogenated Polyisobutene (HPIB) là một polyme hydro hóa có nguồn gốc từ polyisobutene (PIB) – một dẫn xuất của isobutylen, thuộc nhóm hydrocarbon tổng hợp. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, HPIB được sử dụng như chất làm mềm (emollient), chất tạo màng, dung môi hòa tan chất kỵ nước, và chất thay thế dầu khoáng nhờ khả năng làm mịn, giữ ẩm mà không gây nhờn rít.

• Nguồn gốc

HPIB được tạo ra bằng cách hydro hóa polyisobutene, giúp loại bỏ các liên kết đôi không bền, mang lại tính ổn định oxy hóa cao hơn. Đây là hoạt chất tổng hợp, không có nguồn tự nhiên, nhưng thân thiện sinh học và an toàn da liễu.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

• Cấu trúc hóa học

  • Công thức tổng quát: (C₄H₈)ₙ

  • Là một polymer hydrocarbon no, cấu trúc mạch dài gồm các đơn vị isobutene được hydro hóa hoàn toàn.

  • Cấu trúc này tạo ra một chất lỏng nhớt, không màu, không mùi, kỵ nước, có độ ổn định cao với nhiệt, ánh sáng và oxy.

• Đặc tính sinh học

  • Trơ hóa học, không phản ứng với các thành phần mỹ phẩm khác.

  • Không thấm nước nhưng cho hơi ẩm thoát qua, giúp giữ ẩm mà không gây bí da.

  • Không gây dị ứng, không comedogenic (không gây mụn), phù hợp cho mọi loại da.

  • Được CIR (Cosmetic Ingredient Review) công nhận là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm.


3. Ứng dụng trong y học

  • Dược phẩm bôi ngoài da: HPIB được dùng trong các công thức thuốc mỡ, kem dưỡng vết thương, giúp tạo hàng rào bảo vệ, giữ ẩm, hạn chế mất nước qua da.

  • Bảo vệ niêm mạc: Một số sản phẩm bảo vệ môi hoặc da khô nứt nẻ chứa HPIB để làm mềm, giảm ma sát.

  • Hệ dẫn hoạt chất (drug delivery): Do có độ trơ và kỵ nước, HPIB được nghiên cứu làm chất mang lipid trong các hệ phân tán nano (liposome, nanoemulsion).

📖 Ví dụ nghiên cứu:

  • “Hydrogenated Polyisobutene as a dermal barrier enhancer in topical formulations” (Kim et al., 2024 – ScienceDirect): chứng minh HPIB cải thiện độ ẩm và giảm mất nước biểu bì (TEWL) khi kết hợp trong kem dưỡng.
    https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022354924001125 – Kim et al.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Hydrogenated Polyisobutene là thành phần đa năng được dùng trong nhiều loại sản phẩm:

  • Kem dưỡng & serum: Tạo cảm giác mềm, mượt, không nhờn, giúp da ẩm lâu hơn.

  • Son môi & lip balm: Tăng độ bóng, mượt và độ bám màu.

  • Kem nền & cushion: Tạo lớp màng mịn, cải thiện độ che phủ, tăng độ bền màu.

  • Mascara & eyeliner: Giúp công thức không vón cục, tăng độ bền, không lem nước.

  • Sản phẩm chống nắng: HPIB giúp phân tán đều các hạt UV (ZnO, TiO₂), tăng hiệu quả bảo vệ.

  • Dầu dưỡng tóc: Làm mượt, giảm xơ rối và bảo vệ tóc khỏi mất ẩm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

• So với dầu khoáng (Mineral Oil)

Tiêu chí Dầu khoáng Hydrogenated Polyisobutene
Nguồn gốc Dẫn xuất dầu mỏ Polyme hydro hóa tổng hợp
Cảm giác thoa Nặng, nhờn Mượt nhẹ, khô thoáng
Độ an toàn Có thể chứa tạp chất Tinh khiết cao, không gây mụn
Độ ổn định Trung bình Rất cao, không bị oxy hóa
Độ bóng Bóng nhiều Bóng nhẹ, tự nhiên

• Ưu điểm nổi bật

  • Hiệu ứng “silky-touch” – mềm, mượt như silicone nhưng không bí da.

  • Tăng độ bền và độ dẻo của lớp trang điểm.

  • chất thay thế thân thiện cho silicone và dầu khoáng trong mỹ phẩm “clean beauty”.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Kim et al. (2024)ScienceDirect: HPIB giúp giảm TEWL 22% và tăng độ ẩm da sau 4 tuần sử dụng.
    https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022354924001125 – Kim et al.

  • Becker et al. (2013)International Journal of Toxicology: đánh giá HPIB không gây độc tính, kích ứng hoặc mẫn cảm da, an toàn khi dùng ở nồng độ tới 50%.
    https://journals.sagepub.com/doi/abs/10.1177/1091581813507089 – Becker et al.

  • CIR Safety Review (2020) – Báo cáo tổng hợp hơn 250 sản phẩm thử nghiệm chứa HPIB, không phát hiện phản ứng phụ.
    https://www.cir-safety.org/ingredients – CIR Panel.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

• Nguy cơ tiềm ẩn

  • Rất thấp. HPIB không gây kích ứng da, mắt hoặc độc tính mãn tính.

  • Tuy nhiên, dạng phân tử nhỏ trong các công thức chứa dung môi mạnh có thể làm tăng hấp thu các hoạt chất khác.

• Hướng dẫn sử dụng an toàn

  • Nồng độ khuyến nghị: 1–30% tùy loại sản phẩm.

  • Tránh hít phải dạng aerosol trong công thức xịt.

  • Phù hợp cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm và da mụn.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

Hydrogenated Polyisobutene được sử dụng phổ biến trong:

  • Dior Addict Lip Glow – tạo độ ẩm và bóng nhẹ cho môi.

  • NARS Radiant Creamy Concealer – tăng độ mượt, giúp che phủ tự nhiên.

  • Shiseido Synchro Skin Foundation – giúp nền mịn và bám tốt hơn.

  • e.l.f. Halo Glow Liquid Filter – dùng như chất thay thế silicone, tạo độ sáng bóng tự nhiên.

  • Fenty Beauty Gloss Bomb – tạo độ bóng mềm mịn mà không dính.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Thay thế silicone & dầu khoáng: Xu hướng “clean beauty” và “vegan formulation” đang thúc đẩy HPIB trở thành lựa chọn ưu tiên.

  • Tối ưu hóa chuỗi polymer: Các nghiên cứu tập trung điều chỉnh chiều dài mạch và khối lượng phân tử để kiểm soát độ nhớt, cảm giác thoa và khả năng giữ ẩm.

  • Ứng dụng trong dược mỹ phẩm: HPIB được nghiên cứu kết hợp với peptide và retinoid để tăng khả năng lưu giữ và ổn định hoạt chất.

  • Hướng phát triển xanh: Sản xuất HPIB từ nguồn isobutene sinh học (bio-isobutene) đang được nghiên cứu để giảm phụ thuộc vào dầu mỏ.


10. Kết luận

Hydrogenated Polyisobutene là một hoạt chất an toàn, ổn định và hiệu quả cao trong mỹ phẩm hiện đại.
Nó mang lại cảm giác mịn, ẩm, bóng nhẹ và tăng độ bền cho sản phẩm mà không gây nhờn hoặc kích ứng.
Với xu hướng mỹ phẩm “clean” và “non-comedogenic”, HPIB ngày càng được xem là sự thay thế hoàn hảo cho silicone và dầu khoáng – tạo ra giá trị vượt trội trong cả mỹ phẩm và dược phẩm.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Synthetic Fluorphlogopite La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Synthetic Fluorphlogopite Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Synthetic Fluorphlogopite là một khoáng chất tổng hợp thuộc nhóm mica, có công thức hóa học gần giống KMg₃(AlSi₃O₁₀)F₂. Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng rộng rãi như chất tạo hiệu ứng ánh sáng, tăng độ mịn, độ trong và phản chiếu trong các sản phẩm…

  • Tin Oxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tin Oxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tin Oxide (thiếc oxit) là hợp chất vô cơ có công thức SnO₂, thường xuất hiện dưới dạng bột mịn màu trắng hoặc xám nhạt. Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng như chất tạo hiệu ứng quang học, chất làm sáng, chất ổn định màu và chất dẫn ánh…

  • Calcium Sodium Borosilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Sodium Borosilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Sodium Borosilicate là một loại thủy tinh borosilicate tổng hợp, chứa canxi (Ca), natri (Na), bo (B) và silic (Si). Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng như chất tạo hiệu ứng lấp lánh, phản chiếu ánh sáng, mang lại vẻ mịn sáng và sang trọng cho da. 2….

  • Calcium Aluminum Borosilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Aluminum Borosilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan • Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Calcium Aluminum Borosilicate là một loại borosilicate glass (thủy tinh borosilicate) biến đổi, gồm các thành phần calci (Ca), nhôm (Al), bo (B) và silicat (SiO₂). Trong mỹ phẩm, nó thường xuất hiện ở dạng bột mịn hoặc các vảy/flake siêu nhỏ,…

  • Boron Nitride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Boron Nitride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnBoron Nitride (BN) là một hợp chất vô cơ giữa bo (B) và nito (N), công thức hoá học là BN. Nó tồn tại dưới nhiều dạng tinh thể (polymorph) khác nhau như hexagonal BN (h-BN), cubic BN (c-BN), wurtzite BN (w-BN), và dạng vô định hình…

  • Nylon 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Nylon-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn Nylon-12 là một polyamide tổng hợp thuộc nhóm polymer kỹ thuật cao, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm để tạo cảm giác “mịn như nhung” và cải thiện độ tán sáng của sản phẩm.Dạng bột mịn của Nylon-12 có khả năng hấp thụ dầu…

  • Polyethylene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyethylene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Polyethylene (PE) là một polymer tổng hợp được hình thành từ phản ứng trùng hợp ethylene (C₂H₄). Đây là một trong những polymer phổ biến nhất trên thế giới, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, y học và mỹ phẩm.Trong mỹ…

  • Polymethyl Methacrylate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polymethyl Methacrylate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn Polymethyl Methacrylate (PMMA) là một polymer tổng hợp có nguồn gốc từ monomer methyl methacrylate (MMA). Đây là một loại nhựa trong suốt, nhẹ, có đặc tính quang học và cơ học vượt trội, thường được gọi là “thủy tinh hữu cơ” (acrylic glass). Trong mỹ…