1. Giới thiệu tổng quan

Hydrolyzed Elastin là một dạng protein đàn hồi được thủy phân từ elastin tự nhiên, thành phần chính trong mô liên kết của da, mạch máu và các cơ quan đàn hồi khác. Quá trình thủy phân giúp chia nhỏ elastin thành các peptide dễ hấp thu hơn, nhờ đó hoạt chất có khả năng thẩm thấu và phát huy tác dụng nhanh chóng trong mỹ phẩm.

  • Nguồn gốc: Thường chiết xuất từ elastin có trong da động vật (bò, cá biển sâu) hoặc từ mô động vật biển.

  • Tính chất: Dạng bột hoặc dung dịch tan trong nước, không màu hoặc vàng nhạt, có khả năng giữ ẩm và tăng độ đàn hồi.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Hydrolyzed Elastin gồm các chuỗi peptide ngắn giàu glycine, proline, alanine và valine, những acid amin thiết yếu tạo nên sợi đàn hồi tự nhiên.

  • Đặc tính sinh học:

    • Thấm nhanh qua lớp biểu bì.

    • Giúp kích thích nguyên bào sợi sản sinh collagen và elastin nội sinh.

    • Bảo vệ da khỏi tình trạng mất nước qua biểu bì (TEWL).

    • Tăng độ đàn hồi, săn chắc và cải thiện cấu trúc da.


3. Ứng dụng trong y học

  • Y học tái tạo: Hỗ trợ phục hồi mô tổn thương, đặc biệt trong da liễu và phẫu thuật thẩm mỹ.

  • Điều trị bỏng và vết thương: Hydrolyzed Elastin giúp tăng tốc độ tái tạo mô, nhờ vào khả năng kích thích tổng hợp protein ngoại bào.

  • Nghiên cứu y khoa: Một số nghiên cứu cho thấy elastin peptide có khả năng cải thiện độ bền thành mạch máu, ngăn ngừa thoái hóa mô liên kết liên quan đến tuổi tác.

Ví dụ: Nghiên cứu của Kawaguchi et al., 2012 chứng minh peptide từ elastin có thể cải thiện độ ẩm da và làm tăng độ đàn hồi khi bổ sung qua đường uống.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chống lão hóa: Giảm nếp nhăn, phục hồi độ đàn hồi tự nhiên.

  • Dưỡng ẩm sâu: Hình thành lớp màng giữ nước trên bề mặt da.

  • Làm sáng và phục hồi da: Cải thiện làn da xỉn màu, thiếu sức sống.

  • Chăm sóc tóc: Tăng độ bóng, mềm mượt và giảm gãy rụng.


5. Hiệu quả vượt trội của Hydrolyzed Elastin

  • So sánh với Collagen: Collagen chủ yếu giúp làm đầy và căng da, trong khi elastin tập trung vào tăng độ đàn hồi và co giãn tự nhiên.

  • So sánh với Hyaluronic Acid: HA giữ ẩm mạnh, nhưng Hydrolyzed Elastin không chỉ cấp ẩm mà còn kích thích sự phục hồi mô liên kết, tạo hiệu quả chống lão hóa toàn diện hơn.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu Nhật Bản (2012, Kawaguchi et al.): Uống 30 mg elastin peptide/ngày trong 4 tuần giúp tăng độ ẩm và đàn hồi da rõ rệt.
    👉 https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22418868 (Kawaguchi)

  • Nghiên cứu tại Hàn Quốc (2018): Sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin kết hợp collagen cho thấy cải thiện đáng kể nếp nhăn quanh mắt sau 8 tuần.
    👉 https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29718112 (Lee)


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Dị ứng nhẹ, mẩn đỏ, đặc biệt ở người nhạy cảm với protein động vật.

  • Lưu ý:

    • Dùng nồng độ an toàn trong mỹ phẩm (thường 0.5–5%).

    • Tránh bôi lên vết thương hở.

    • Người có tiền sử dị ứng protein nên test thử trước khi dùng.


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng Hydrolyzed Elastin

  • Shiseido (Nhật): Các dòng serum chống lão hóa cao cấp.

  • SK-II: Kết hợp Hydrolyzed Elastin trong essence để tăng độ săn chắc.

  • Olay Regenerist: Công thức chứa elastin peptide giúp tái tạo da.

  • La Prairie: Các sản phẩm phục hồi da cao cấp chống lão hóa.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới: Kết hợp Hydrolyzed Elastin với peptide sinh học và hyaluronic acid để tối ưu dưỡng ẩm và tái tạo da.

  • Xu hướng:

    • Tăng nhu cầu về sản phẩm nutricosmetics (uống đẹp da) chứa elastin peptide.

    • Xu hướng mỹ phẩm bio-active: Tận dụng khả năng kích hoạt tái tạo mô.

    • Kết hợp với công nghệ nanoencapsulation để tăng hiệu quả thẩm thấu.


10. Kết luận

Hydrolyzed Elastin là một hoạt chất quan trọng trong lĩnh vực mỹ phẩm chống lão hóa và y học tái tạo, mang lại khả năng tăng cường độ đàn hồi, cải thiện cấu trúc da, phục hồi tóc và hỗ trợ tái tạo mô. Với hiệu quả đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu khoa học, Hydrolyzed Elastin hứa hẹn sẽ tiếp tục là thành phần chủ lực trong xu hướng mỹ phẩm tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…