1. Giới thiệu tổng quan

Hydrolyzed Oats là sản phẩm thủy phân protein từ yến mạch, tạo thành các peptide và amino acid có trọng lượng phân tử nhỏ, dễ thẩm thấu qua da. Hoạt chất này được ưa chuộng trong ngành mỹ phẩm nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm dịu và phục hồi hàng rào bảo vệ da.

  • Nguồn gốc: chiết xuất từ hạt yến mạch (Avena sativa) thông qua quá trình thủy phân enzym hoặc acid.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: Hydrolyzed Oats chứa hỗn hợp peptide, polypeptide và amino acid tự do.

  • Đặc tính sinh học:

    • Giàu β-glucanavenanthramides – chất chống oxy hóa tự nhiên.

    • Khả năng giữ nước mạnh mẽ, giúp da ngậm ẩm dài lâu.

    • Hoạt động như chất làm mềm (emollient)chất tạo màng (film-forming), bảo vệ da khỏi mất nước.


3. Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ điều trị bệnh viêm da cơ địa (eczema)viêm da dị ứng nhờ đặc tính làm dịu.

  • Giảm triệu chứng ngứa, khô và kích ứng da.

  • Một số nghiên cứu chỉ ra rằng avenanthramides trong yến mạch có khả năng kháng viêm và chống dị ứng.

Nghiên cứu tiêu biểu:

  • FDA (Mỹ) đã phê duyệt yến mạch keo (colloidal oatmeal) như một thuốc bôi da không kê đơn (OTC) để giảm ngứa và kích ứng da.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm chuyên sâu: Tăng khả năng giữ ẩm và giảm TEWL (Trans-Epidermal Water Loss).

  • Làm dịu da nhạy cảm: Giảm mẩn đỏ, ngứa rát.

  • Chống lão hóa: Cung cấp peptide kích thích tái tạo collagen và elastin.

  • Tăng độ mịn màng: Tạo màng mỏng bảo vệ, cho bề mặt da mềm mại.

  • Chăm sóc tóc: Giúp tóc chắc khỏe, giảm gãy rụng và làm bóng tóc.


5. Hiệu quả vượt trội

  • Thẩm thấu nhanh hơn so với protein yến mạch nguyên thủy.

  • So với Hydrolyzed Wheat Protein, Hydrolyzed Oats ít gây dị ứng gluten, phù hợp hơn cho da nhạy cảm.

  • Vừa dưỡng ẩm, vừa kháng viêm, vượt trội so với nhiều peptide thực vật khác.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Nguy cơ tiềm ẩn: Rất hiếm gây dị ứng, tuy nhiên có thể xảy ra ở người quá mẫn cảm với yến mạch.

  • Lưu ý sử dụng:

    • Dùng nồng độ an toàn trong mỹ phẩm: 0.5 – 5%.

    • Nên test thử trên vùng da nhỏ trước khi dùng cho người có da cực kỳ nhạy cảm.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • Aveeno (Johnson & Johnson): kem dưỡng ẩm chứa yến mạch keo.

  • The Ordinary: sản phẩm chứa chiết xuất yến mạch làm dịu da.

  • First Aid Beauty Ultra Repair Cream: dùng yến mạch thủy phân trong công thức làm dịu và phục hồi da nhạy cảm.


9. Xu hướng và định hướng tương lai

  • Nghiên cứu kết hợp Hydrolyzed Oats với probiotics để tăng khả năng cân bằng hệ vi sinh da.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm xanh, thuần chay (vegan-friendly) vì nguồn gốc thực vật an toàn.

  • Xu hướng tăng mạnh trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm và da em bé.


10. Kết luận

Hydrolyzed Oats là một hoạt chất đa công dụng, vừa dưỡng ẩm, làm dịu, chống viêm, vừa giúp cải thiện sức khỏe da và tóc. Với tính an toàn cao và nguồn gốc tự nhiên, Hydrolyzed Oats đang trở thành thành phần chủ lực trong mỹ phẩm hiện đại, đặc biệt trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm và dược mỹ phẩm.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Magnesium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Magnesium citrate là tập hợp các muối giữa ion Mg²⁺ và anion citrate; được dùng phổ biến làm thuốc nhuận tràng thẩm thấu/chuẩn bị đại tràng, thực phẩm bổ sung magiê, và trong mỹ phẩm với vai trò điều chỉnh pH/đệm – skin/hair-conditioning – chelating nhẹ. Nguồn…

  • Potassium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Potassium citrate là muối kali của acid citric, dạng tinh thể trắng, hút ẩm, vị mặn nhẹ. Trong dược phẩm, đây là tác nhân kiềm hoá nước tiểu (urinary alkalinizer); trong mỹ phẩm, thành phần này chủ yếu đóng vai trò điều chỉnh pH, đệm (buffer)…

  • Sodium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium citrate là muối natri của axit citric, được dùng rất rộng trong mỹ phẩm như chất điều chỉnh pH (buffer/alkalinizer), tác nhân tạo phức kim loại (chelating) và hỗ trợ ổn định công thức; đồng thời có thể góp phần giảm stress oxy hóa gián…

  • Arginine PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Arginine PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Arginine PCA là muối phối hợp giữa L-arginine (axit amin thuộc NMF) và PCA (pyrrolidone-5-carboxylic acid, thành phần lớn của NMF). Sự kết hợp này cung cấp khả năng hút–giữ ẩm mạnh (humectant), làm dịu, và hỗ trợ phục hồi hàng rào. Nguồn gốc: PCA có…

  • Sodium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium PCA là muối natri của L-pyrrolidone-5-carboxylic acid (PCA) – một thành phần cốt lõi của Natural Moisturizing Factor (NMF) trong lớp sừng. Hoạt chất nổi bật nhờ khả năng hút – giữ ẩm mạnh, cải thiện tính mềm dẻo bề mặt, hỗ trợ giảm mất…

  • Manganese PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Manganese PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Manganese PCA là muối phối hợp giữa ion mangan Mn²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate), một thành phần thuộc NMF (Natural Moisturizing Factor). Nhờ “khoáng + NMF” trong cùng phân tử, nó nổi bật ở khả năng giữ ẩm, làm dịu, và hỗ trợ chống oxy hoá (liên…

  • Copper PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Copper PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Copper PCA là muối phối hợp giữa ion đồng Cu²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF của da. Sự kết hợp này mang lại các tác dụng: kháng khuẩn/kháng nấm, điều hòa bã nhờn, chống viêm – chống oxy hóa và hỗ…

  • Magnesium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Magnesium PCA là muối phối hợp giữa ion magiê (Mg²⁺) và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF (Natural Moisturizing Factors) của da. Sự kết hợp này nổi bật nhờ khả năng hút ẩm – giữ ẩm, làm dịu viêm, hỗ trợ cân bằng…