1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Hydrolyzed Silk là hỗn hợp peptide/protein tơ tằm có trọng lượng phân tử thấp thu được bằng cách thủy phân fibroin và/hoặc sericin từ kén tằm. Nhờ kích thước nhỏ, tan tốt trong nước, Hydrolyzed Silk hoạt động như chất giữ ẩm (humectant), tạo màng mỏng (film‑former), làm mềm da & tóc, cải thiện cảm giác mượt mà và độ bóng. 
Nguồn gốc: Chủ yếu từ kén tằm Bombyx mori (nguồn động vật), xử lý bằng enzyme/axit/kiềm để cắt nhỏ thành peptide; một số dạng là ethyl ester of hydrolyzed silk dùng cho tóc.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc:

  • Fibroin: protein cấu trúc giàu Gly–Ala–Gly–Ala/Ser;

  • Sericin: protein bao bọc fibroin, giàu acid amin phân cực.
    Thủy phân tạo chuỗi peptide ngắn giúp tăng độ tan, tăng tương tác với nước và bề mặt sừng.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Giữ ẩm & giảm TEWL nhờ khả năng hút nước và tạo màng mỏng trên lớp sừng.

  • Làm dịu/điều hòa: sericin có đặc tính chống viêm nhẹ, hỗ trợ cải thiện cảm giác ngứa khô.

  • Tóc: tăng bám dính bề mặt keratin, cải thiện độ trơn và độ bóng sợi tóc. (ứng dụng phổ biến ở serum tóc chứa “ethyl ester of hydrolyzed silk”).


3) Ứng dụng trong y học

  • Chăm sóc vết thương & vật liệu sinh học: Silk fibroin (và dẫn xuất) dùng làm màng/gạc/gel có tính tương thích sinh học, chống viêm, thúc đẩy tân mạch và tăng tốc liền thương; dữ liệu tiền lâm sàng mạnh và lâm sàng đang tiến triển.

  • Da liễu lâm sàng: kem chứa sericin giúp giảm ngứa do suy thận (uremic pruritus)tăng ẩm da trong nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên ngắn hạn.

Dẫn chứng tiêu biểu:

  • Sericin split‑face RCT 8 tuần (n=40): cải thiện độ ẩm, đàn hồi, bề mặt da so với vehicle.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm & làm mịn: Hydrolyzed Silk tăng hydrat hóa tức thì, giảm khô ráp, hỗ trợ cảm giác “mượt – căng”.

  • Chăm sóc tóc: “Ethyl Ester of Hydrolyzed Silk” & Hydrolyzed Silk được dùng rộng rãi trong serum/dầu dưỡng tóc để làm trơn sợi, chống rối.

  • Sữa rửa & làm sạch dịu nhẹ: nhiều công thức thêm hydrolyzed silk/sericin để giảm khô căng sau rửa.


5) Hiệu quả vượt trội – so sánh nhanh

  • So với collagen thủy phân (dạng bôi): Hydrolyzed Silk tạo màng mỏng nhẹ hơn, giảm dính, tăng cảm giác “lụa” trên da; cả hai đều chủ yếu cải thiện độ ẩm bề mặt khi bôi.

  • So với hyaluronic acid: HA giữ nước rất mạnh; Hydrolyzed Silk bổ sung cơ chế tạo màng và làm mịn, hữu ích trong công thức rửa & tóc.

  • So với peptide tín hiệu tổng hợp: peptide tín hiệu nhắm đến kích hoạt sinh học tại chỗ; Hydrolyzed Silk thiên về cải thiện cảm quan + hàng rào ẩm, đồng thời có dữ liệu lâm sàng với sericin về ẩm – đàn hồi.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  1. Sericin dưỡng ẩm in vivo (2005): giảm TEWL, tăng ẩm & làm phẳng vi hình thái bề mặt; xác nhận hiệu quả moisturizer. URL & tác giả ở mục 11.

  2. Split‑face RCT 8 tuần (2015): phức hợp Gold Silk Sericin cải thiện SC hydration, đàn hồi, topography so với vehicle (nữ 40–70 tuổi).

  3. BMC Nephrol (2012): kem sericin giảm ngứa ở bệnh nhân chạy thận, tăng hydrat hóa da; an toàn ngắn hạn.

  4. Vật liệu sinh học – tổng quan 2022/2024: silk fibroin & nano‑composite thúc đẩy liền thương, chống viêm, hướng lâm sàng cho vết thương khó lành.

  5. An toàn thành phần (Int J Toxicol 2020): Hội đồng CIR kết luận 8/10 thành phần protein tơ tằm (gồm Hydrolyzed Silk) an toàn trong thực hành hiện hành; chưa đủ dữ liệu cho MEA‑Hydrolyzed Silk & Silkworm Cocoon Extract.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Nhìn chung dung nạp tốt trên da & tóc; dị ứng có thể xảy ra ở người nhạy cảm với protein nguồn động vật/hải sản (nếu nguồn marine).

  • Chất lượng & an toàn: ưu tiên nguyên liệu có chuẩn CIR/IFRA, kiểm soát kim loại nặng/tạp; tránh lạm dụng dẫn xuất MEA‑hydrolyzed silk khi chưa đủ dữ liệu.

  • Cách dùng:

    • Dưỡng da leave‑on: 0,1–2% (phổ thông) hoặc cao hơn tùy công thức;

    • Sữa rửa/dầu gội: 0,2–1% để giảm khô rít;

    • Tóc: dùng serum chứa ethyl ester of hydrolyzed silk trên tóc ẩm/khô để chống rối, tăng bóng.


8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu

  • Shiseido (Senka Perfect Whip/Clay): thành phần Hydrolyzed Silk & Sericin trong bảng INCI; định vị làm sạch nhưng giảm khô căng.

  • Shiseido – một số kem dưỡngHydrolyzed Silk trong danh sách thành phần chính thức.

  • BioSilk Silk Therapy (serum tóc): chứa Ethyl Ester of Hydrolyzed Silk – kinh điển cho tóc bóng mượt.

(Thành phần có thể thay đổi theo phiên bản/khu vực; nên đối chiếu nhãn/website chính hãng trước khi mua.)


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Vật liệu y‑sinh học: Silk fibroin kết hợp collagen/peptide hoặc nano‑composite cho gạc/gel điều trị vết thương mạn tính, có triển vọng mở rộng nghiên cứu lâm sàng.

  • Công thức “skin feel” cao cấp: Hydrolyzed Silk tiếp tục được ưa chuộng để nâng cảm giác mượt – ít dính trong sữa rửa, serum tóc, kem dưỡng.

  • Tối ưu bền vững: truy xuất nguồn kén, xử lý enzyme xanh, tận dụng phụ phẩm ngành tơ tằm.


10) Kết luận

Hydrolyzed Silk là hoạt chất đa năng mang lại giữ ẩm – làm mịn – tăng cảm giác da/tóc rõ rệt, đồng thời có tiềm năng y‑sinh học (liền thương) đang được củng cố. Hồ sơ an toàn thuận lợi theo CIR (cho Hydrolyzed Silk và đa số protein tơ tằm) giúp thành phần này giữ vai trò bền vững trong mỹ phẩm hiện đại—đặc biệt ở sữa rửa dịu nhẹserum tóc—khi được lựa chọn nguồn nguyên liệu và thiết kế công thức hợp lý. PubMed+1


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL & tên tác giả – không tiêu đề)

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33203267/Johnson Jr.

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/slkprt122015rep.pdfCIR Panel

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17168872/Padamwar

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25940759/Berardesca

  5. https://bmcnephrol.biomedcentral.com/articles/10.1186/1471-2369-13-119Aramwit

  6. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9775069/Mazurek

  7. https://pubs.acs.org/doi/10.1021/acspolymersau.3c00050Indrakumar

  8. https://incidecoder.com/products/biosilk-silk-therapy-treatmentINCIDecoder

  9. https://incibeauty.com/en/produit/0633911795293INCIBeauty

  10. https://incidecoder.com/products/senka-perfect-whip-2022INCIDecoder

  11. https://incidecoder.com/products/senka-perfect-whip-clayINCIDecoder

  12. https://www.shiseido.com/us/en/9990000000226-full-ingredients.htmlShiseido

  13. https://www.shiseido.com/us/en/0195106525639-full-ingredients.htmlShiseido

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…