1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn về hoạt chất
Hydroxyethyl Urea (HEU) là một dẫn xuất tổng hợp của urea, được sử dụng chủ yếu như hoạt chất giữ ẩm (humectant) và điều kiện hoá da (skin-conditioning agent) trong các sản phẩm chăm sóc da.
Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp
HEU được tổng hợp trong phòng thí nghiệm từ quá trình hóa học: ví dụ, urea phản ứng với monoethanolamine hoặc ethanolamine qua quá trình transamidation.  Vì vậy, nó là hoạt chất tổng hợp chứ không chiết xuất trực tiếp từ thực vật hay nguồn tự nhiên.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

2.1 Phân tích cấu trúc hóa học

Tên IUPAC: 2-hydroxyethylurea (CAS 1320-51-0) 
Về cấu trúc, HEU là dẫn xuất của urea (NH₂–CO–NH₂) trong đó có sự thay thế phần amine bằng nhóm 2-hydroxyethyl (–CH₂CH₂OH).
Nó là hợp chất phân tử khối thấp, hòa tan tốt trong nước, có khả năng hút ẩm (hygroscopic) cao.

2.2 Đặc tính nổi bật và vai trò sinh học

  • HEU có khả năng giữ ẩm mạnh: giúp kéo nước vào lớp sừng và giữ lại nước trong da.

  • Độ cảm quan tốt: so với glycerin (một chuẩn mực humectant), HEU được cho là có hiệu quả tương đương nhưng cho cảm giác “khô ráo hơn”, không nhờn dính.

  • Tương thích công thức tốt: không phải ion hoá mạnh, phạm vi pH rộng, dễ phối hợp với nhiều công thức mỹ phẩm.

  • Vì là dẫn xuất urea nên nó cũng góp phần vào cơ chế tăng khả năng hút ẩm và giữ ẩm của da – tương tự như vai trò của urea trong tự nhiên như một phần của NMF (natural moisturizing factor). (Mặc dù HEU không hoàn toàn thay thế urea nhưng có vai trò tương tự).


3. Ứng dụng trong y học

  • Mặc dù HEU chủ yếu được sử dụng trong mỹ phẩm, nhưng có nghiên cứu về các chế phẩm giữ ẩm chứa HEU cho da khô hoặc da bị bệnh. Ví dụ: nghiên cứu “Development and Clinical Analysis of a Novel Humectant System …” sử dụng hỗn hợp humectant gồm HEU và glycerol cho thấy cải thiện rõ rệt độ ẩm da và giảm khô da liên quan chàm (eczema) sau 4 tuần.

  • Ngoài ra, vì HEU cải thiện chức năng hàng rào da (moisture barrier), nó có tiềm năng hỗ trợ trong các bệnh da liễu có tổn thương hàng rào da, khô da mãn tính – tuy nhiên hiện vẫn chưa có nhiều nghiên cứu lâm sàng rộng lớn dành riêng cho HEU như một hoạt chất điều trị y khoa độc lập.

  • Do đó, ứng dụng y học chủ yếu là hỗ trợ (adjunct) trong các sản phẩm bôi ngoài da giúp phục hồi hàng rào da và duy trì độ ẩm, chứ không phải là hoạt chất điều trị bệnh riêng biệt.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • HEU được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm dưỡng ẩm da mặt, cơ thể, tay, chân, và cả trong các sản phẩm chống lão hóa vì khả năng giữ ẩm và cải thiện cảm quan da.

  • Nó giúp làm mềm da, giảm cảm giác khô thắt, giúp da mượt và đàn hồi hơn nhờ vào việc giữ nước và tăng độ linh hoạt của lớp sừng.

  • Các loại sản phẩm cụ thể: kem dưỡng, lotion leave-on, sữa dưỡng, tinh chất, thậm chí trong sản phẩm chăm sóc tóc và da đầu – ví dụ HEU được dùng trong chăm sóc tóc để giữ ẩm cho tóc và da đầu.

  • Vì HEU có cảm giác tốt khi bôi (không dính nhờn), nên rất phù hợp với các sản phẩm cao cấp hoặc sản phẩm dành cho da khô, da nhạy cảm, hoặc khi người dùng muốn cảm giác “khô ráo” hơn so với các humectant truyền thống.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

5.1 Điểm nổi bật khi so sánh với các hoạt chất khác

  • So với glycerin, nghiên cứu cho thấy HEU đạt hiệu quả giữ ẩm tương đương nhưng có cảm giác bề mặt tốt hơn (ít dính nhớp, ít bóng) — điều này giúp người dùng cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng sản phẩm.

  • Một số humectant khác như sodium lactate, PCA, hyaluronic acid – mỗi loại có ưu điểm riêng nhưng HEU có lợi thế là phân tử nhỏ, hòa tan tốt, dễ phối hợp và cảm giác bôi tốt, giúp thương hiệu dễ dùng trong nhiều loại sản phẩm.

5.2 Cách hoạt chất này mang lại giá trị cao

  • Giá trị cảm quan (sensory value): Người dùng mỹ phẩm rất quan tâm cảm giác khi bôi – nếu sản phẩm dưỡng ẩm “dính” hoặc “nhờn” sẽ giảm trải nghiệm người dùng. HEU giúp giải quyết vấn đề này, tạo cảm giác mượt, nhẹ, không nhờn.

  • Giá trị hiệu quả: giữ ẩm tốt giúp cải thiện hàng rào da, làm giảm mất nước xuyên biểu bì (TEWL), giúp da mềm mại hơn và ít khô thô – điều này đặc biệt quan trọng trong các công thức “phục hồi da”, “barrier repair”, hoặc “anti-age” nơi độ ẩm và đàn hồi là chìa khóa.

  • Giá trị thương hiệu: sản phẩm sử dụng HEU có thể quảng bá là “advanced humectant”, “giữ ẩm vượt trội” hoặc “công thức cảm giác nhẹ nhàng” – tạo lợi thế cạnh tranh.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Dưới đây là một số nghiên cứu tiêu biểu:

  • Lu G. et al., Development and Clinical Analysis of a Novel Humectant System of … Cosmetic Dermatology 2010. Kết quả: Hỗn hợp humectant gồm HEU và glycerol cho thấy cải thiện độ ẩm da và giảm khô da liên quan chàm sau 4 tuần. (Greg Nole, et al.)

  • Carsten Johnson et al., Glycerin and Hydroxyethyl Urea: Comparing Two Skin Moisturizers. Cosmetics & Toiletries, 2007. Kết quả: HEU mang lại hiệu quả giữ ẩm tương đương glycerin nhưng cảm giác tốt hơn trên da. Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, Safety Assessment of Hydroxyethyl Urea As Used in Cosmetics. CIR. Kết luận: HEU được đánh giá là an toàn khi sử dụng trong các công thức mỹ phẩm với các nồng độ sử dụng thông thường. 
    (URL + tác giả cuối URL):

  • https://cdn.mdedge.com/files/s3fs-public/Document/September-2017/023020086.pdf … Nole G.

  • https://www.cosmeticsandtoiletries.com/cosmetic-ingredients/moisturizing/article/21833724/glycerin-and-hydroxyethyl-urea-comparing-two-skin-moisturizers/ … Johnson C. et al.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38465394/ … (CIR Expert Panel)


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

7.1 Các nguy cơ tiềm ẩn

  • Theo báo cáo đánh giá an toàn, HEU khi sử dụng trong mỹ phẩm ở các nồng độ thông thường được xem là an toàn, với khả năng kích ứng rất thấp nếu công thức được điều chế đúng.

  • Tuy nhiên, như bất kỳ thành phần mỹ phẩm nào, vẫn có khả năng xảy ra kích ứng da hoặc dị ứng cá nhân, đặc biệt nếu người dùng có da cực kỳ nhạy cảm hoặc tiếp xúc với nhiều hoạt chất khác cùng lúc.

7.2 Hướng dẫn sử dụng an toàn

  • Sử dụng sản phẩm chứa HEU theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

  • Nếu da bạn rất nhạy cảm, nên thử trên vùng da nhỏ (ví dụ phía dưới hàm hoặc cổ tay) trước khi dùng toàn mặt.

  • Khi phối hợp với các hoạt chất mạnh khác (như retinol, acid tẩy da chết, peeling enzyme), nên đảm bảo lớp dưỡng ẩm (có thể chứa HEU) để giảm khả năng kích ứng.

  • Tránh dùng sản phẩm có chứa HEU trong trường hợp đã biết dị ứng với thành phần urea hoặc dẫn xuất urea – mặc dù HEU là dẫn xuất tổng hợp nhưng vẫn nên lưu ý tiền sử dị ứng.

  • Bảo quản sản phẩm đúng cách, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để giữ ổn định công thức.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Nhiều thương hiệu mỹ phẩm lớn sử dụng HEU (Hydroxyethyl Urea) như một thành phần dưỡng ẩm cao cấp — mặc dù tên hoạt chất có thể không luôn được quảng bá nổi bật. Ví dụ: trên trang của SkinCeuticals có phần giới thiệu “Hydroxyethyl Urea … helps replenish and maintain skin’s moisture levels”.

  • Ngoài ra, theo nền tảng chuyên ngành, HEU được sử dụng trong rất nhiều sản phẩm chăm sóc da mặt, cơ thể, tay/chân, chăm sóc tóc (shampoo/conditioner) – ví dụ như danh mục “Skin Care: Moisturizing Products” của SpecialChem liệt kê HEU sử dụng đến ~ 20,6% trong sản phẩm leave-on.
    Ví dụ cụ thể sản phẩm tiêu biểu:

  • SkinCeuticals «Retexturing Activator» (như được đề cập trên website của họ) – chứa Hydroxyethyl Urea.

  • Các sản phẩm thuộc dòng dưỡng ẩm hoặc phục hồi barrier có chứa HEU dưới tên thương mại “Hydrovance®” (Hydrovance® là tên thương mại của HEU được nhiều nhà cung cấp nguyên liệu quảng bá) – tài liệu kỹ thuật của Essential Ingredients ghi rằng “Hydrovance moisturizing agent provides excellent moisturisation … Leave-on products 1-20%” khi sử dụng HEU.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Hiện nay xu hướng “barrier repair” (phục hồi hàng rào da) và “da nhạy cảm / da khô mãn tính” đang tăng mạnh. HEU, với đặc tính giữ ẩm và cảm giác bôi tốt, đang được chú ý như thành phần chủ lực trong các sản phẩm dành cho da khô, da bị tổn thương, sau điều trị thẩm mỹ.

  • Xu hướng kết hợp đa thành phần (humectant + emollient + lipid tái tạo) sẽ tiếp tục phát triển. HEU có thể được phối hợp với ceramide, panthenol, peptide để tối ưu hóa chức năng giữ ẩm + phục hồi + cải thiện cảm quan.

  • Nghiên cứu tương lai có thể tập trung vào việc sử dụng HEU trong điều trị hỗ trợ da bệnh lý (như chàm, viêm da khô, rối loạn hàng rào da) – mặc dù hiện chưa nhiều nghiên cứu lâm sàng mạnh mẽ chuyên về HEU riêng lẻ.

  • Ngoài ra, HEU còn có tiềm năng ứng dụng trong chăm sóc tóc và da đầu, cũng như các sản phẩm “phi mặt” (body care, hand/foot care) vì khả năng giữ ẩm tốt và cảm giác bôi nhẹ.

  • Dự đoán: Trong 3-5 năm tới, HEU sẽ càng được khai thác trong phân khúc “premium dry skin solutions”, “sensitive skin friendly”, và sẽ được quảng bá với tên thương mại (ví dụ Hydrovance®, …) như một “next-gen humectant” thay thế hoặc bổ sung cho glycerin truyền thống.


10. Kết luận

Hoạt chất Hydroxyethyl Urea là một lựa chọn sáng giá trong ngành mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, với cơ chế chính là giữ ẩm và cải thiện cảm quan người dùng, cùng khả năng tích hợp tốt trong công thức. Mặc dù không phải là hoạt chất “điều trị mạnh” như acid hay retinol, nhưng giá trị của nó nằm ở sự ổn định, an toàn, và hiệu quả giữ ẩm – nền tảng quan trọng của mọi sản phẩm chăm sóc da tốt. Với xu hướng chăm sóc da ngày càng hướng về chức năng phục hồi hàng rào và trải nghiệm người dùng cao, Hydroxyethyl Urea mang lại giá trị vượt trội: giúp da mềm mại hơn, cảm giác bôi thoải mái, và hỗ trợ làm nền cho các hoạt chất chuyên sâu khác. Đối với các thương hiệu mỹ phẩm hoặc dược mỹ phẩm, việc đưa HEU vào công thức là một chiến lược thông minh để nâng cao hiệu quả và trải nghiệm người dùng.


11. Nguồn tham khảo

  • https://www.cosmeticsandtoiletries.com/cosmetic-ingredients/moisturizing/article/21833724/glycerin-and-hydroxyethyl-urea-comparing-two-skin-moisturizers/ … Johnson C.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38465394/ … (CIR Expert Panel)

  • https://cdn.mdedge.com/files/s3fs-public/Document/September-2017/023020086.pdf … Nole G.

  • https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/hydroxyethyl-urea … (SpecialChem)

  • https://www.essentialingredients.com/pdf/HydrovanceTechnicalBulletin.pdf … (Essential Ingredients)

  • https://www.nbinno.com/article/surfactants/science-hydration-hydroxyethyl-urea-skincare-benefits-pg … (NB Inno)

  • https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/703058-HYDROXYETHYL_UREA/

Các tin tức khác:

  • Allantoin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Allantoin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Allantoin là một hợp chất hữu cơ nhỏ thuộc nhóm di-ureide của acid glyoxylic, hiện diện tự nhiên trong nhiều loài thực vật, động vật và vi khuẩn.  Trong ngành mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, allantoin được sử dụng chủ yếu với vai trò là hoạt chất làm mềm,…

  • Urea La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Urea Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Urea (Carbamide) trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm 1. Giới thiệu tổng quan Urea là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có công thức hóa học CO(NH₂)₂, được tìm thấy trong da người như một phần của yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF – Natural Moisturizing Factor). Trong mỹ phẩm, urea thường…

  • N Acetyl D Glucosamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    N-Acetyl D-Glucosamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan N-Acetyl D-Glucosamine (NAG) là một dạng dẫn xuất acetyl hóa của D-Glucosamine, thuộc nhóm amino-monosaccharide tự nhiên. Đây là thành phần cấu tạo nên hyaluronic acid, chondroitin sulfate và keratin, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và độ ẩm của da.Nguồn gốc: được chiết xuất…

  • Glucosamine HCl La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glucosamine HCl Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Glucosamine HCl trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm 1. Giới thiệu tổng quan Glucosamine Hydrochloride (Glucosamine HCl) là dạng muối hydrochloride của glucosamine – một amino monosaccharide tự nhiên tham gia cấu trúc glycosaminoglycan, collagen và hyaluronic acid trong da. Nó thường được tổng hợp từ chitin (vỏ tôm, cua) hoặc sản xuất bằng…

  • N Acetyl Glucosamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    N-Acetyl Glucosamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

      1. Giới thiệu tổng quan N-Acetyl Glucosamine (viết tắt NAG) là một amino-monosaccharide (đường amin) – dẫn xuất acetyl của glucosamine – vốn có trong cấu trúc sinh học như glycosaminoglycan và proteoglycan. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, NAG được sử dụng dưới dạng tổng hợp hoặc lên men để đảm bảo…

  • Vitamin K2 Menaquinone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin K2 (Menaquinone) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin K2, còn gọi là menaquinone, là dạng tan trong chất béo của nhóm vitamin K, có vai trò quan trọng trong việc chuyển hoá canxi, duy trì sức khoẻ mạch máu, xương và ngày càng được nghiên cứu trong chăm sóc da.Nguồn gốc: K2 được tạo bởi vi khuẩn…

  • Vitamin K1 Phylloquinone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin K1 (Phylloquinone) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin K1 (Phylloquinone) là một dạng tự nhiên của vitamin K, thuộc nhóm vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, lành vết thương, và duy trì cấu trúc mạch máu khỏe mạnh. Trong lĩnh vực mỹ phẩm, Vitamin K1 được ứng dụng…

  • Tocopheryl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tocopheryl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tocopheryl Glucoside (TG) là một dẫn xuất của vitamin E (tocopherol) được ester hóa với nhóm glucose — tức là tocopherol gắn với đường glucoside để tạo nên hợp chất ổn định hơn. Nguồn gốc: có thể xuất phát từ thực vật hoặc tổng hợp hóa học — theo Cosing,…