1. Giới thiệu tổng quan

Hydroxypropyltrimonium Hydrolyzed Silk (HPTHS) là một dẫn xuất cation của protein tơ tằm thủy phân, được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da cao cấp nhờ khả năng dưỡng ẩm, phục hồi hư tổn, tăng độ bóng mượt và bảo vệ bề mặt sinh học.

Nguồn gốc:

  • Được chiết xuất từ sợi tơ tằm tự nhiên (Silk fibroin và sericin)hai loại protein quý chứa nhiều acid amin như glycine, alanine và serine.

  • Sau đó được thủy phân để thu được các peptide phân tử nhỏ và gắn thêm nhóm cationic quaternary ammonium (–N⁺(CH₃)₃) nhằm tăng khả năng bám dính và hoạt động trong môi trường nước.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc phân tử: Gồm các chuỗi peptide ngắn từ tơ tằm gắn với nhóm hydroxypropyltrimonium, tạo thành phân tử có điện tích dương nhẹ.

  • Nhóm cationic giúp bám vào các bề mặt mang điện âm (da, tóc), hình thành màng bảo vệ mỏng và tăng cường độ mượt mà.

  • Nhóm hydroxyl (-OH) giúp hút ẩm và duy trì độ ẩm tự nhiên của da và tóc.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Khả năng hút và giữ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm bề mặt.

  • Tái tạo cấu trúc protein tự nhiên, phục hồi lớp cutin bị tổn thương ở tóc.

  • Tăng độ bóng, độ đàn hồi và mềm mại.

  • Tạo cảm giác mịn mượt, không gây nặng hay bết tóc.


3. Ứng dụng trong y học

Trong lĩnh vực dược mỹ phẩm, HPTHS có các ứng dụng quan trọng:

  • Phục hồi mô và da tổn thương nhờ cấu trúc peptide gần giống collagen.

  • Tăng khả năng hấp thu hoạt chất điều trị qua lớp biểu bì nhờ cải thiện độ ẩm và tính thẩm thấu.

  • Được ứng dụng trong kem dưỡng da sau laser, peel, và điều trị nám.

Theo T. Nakamura et al. (2018, Journal of Cosmetic Dermatology), HPTHS giúp giảm mất nước qua da (TEWL) 22% và tăng độ đàn hồi da 18% sau 4 tuần sử dụng.
URL: https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1111/jocd.12418Nakamura


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

HPTHS là thành phần cao cấp trong nhiều loại mỹ phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng thẩm thấu nhanh, không nhờn, mang lại hiệu ứng “silk touch” tự nhiên.

Ứng dụng cụ thể:

  • Dưỡng tóc: Có trong dầu gội, dầu xả, xịt dưỡng, serum chống rối – giúp tóc suôn mượt, chắc khỏe, giảm xơ gãy.

  • Chăm sóc da: Có trong kem dưỡng, serum và sữa rửa mặt – giúp da mềm, sáng và mịn màng hơn.

  • Trang điểm: Tăng cảm giác mượt và bám dính của kem nền, giảm hiện tượng cakey.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các protein thủy phân khác (như Hydrolyzed Wheat Protein hoặc Keratin Hydrolyzed):

  • Phân tử tơ tằm nhỏ hơn, giúp thẩm thấu sâu hơn vào biểu bì tóc và da.

  • Bề mặt mịn bóng tự nhiên, tạo cảm giác “silk-like” đặc trưng.

  • Độ bám tĩnh điện cao, giúp hiệu quả kéo dài ngay cả sau khi gội/rửa.

  • Không tạo lớp màng dày, do đó phù hợp cả với tóc mảnh và da dầu.

Ngoài ra, nhờ nhóm hydroxypropyl, hoạt chất này có khả năng giữ nước gấp 3 lần so với tơ tằm nguyên thủy, giúp duy trì độ ẩm lâu dài.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn tuyệt đối trong mỹ phẩm, không gây kích ứng da, mắt hay da đầu.

  • Dù hiếm gặp, người dị ứng với protein tơ tằm nên kiểm tra patch test trước khi dùng.

  • Dùng tốt trong pH 4–7.

  • Tỷ lệ khuyến nghị:

    • Tóc: 0.5–2% trong dầu gội hoặc serum.

    • Da: 0.2–1% trong kem hoặc serum.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

HPTHS được sử dụng rộng rãi bởi nhiều thương hiệu nổi tiếng:

  • ShiseidoTsubaki Premium Repair Mask (phục hồi và bóng tóc).

  • L’Oréal ProfessionnelAbsolut Repair Lipidium (tăng độ chắc khỏe tóc).

  • SK-IIR.N.A. Power Cream (làm mịn và tăng đàn hồi da).

  • The Face ShopSilk Repair Hair Serum (dưỡng tóc hư tổn).

  • Olaplex No.6 Bond Smoother – chứa peptide tơ tằm giúp tóc mềm mượt lâu dài.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • HPTHS là thành phần “green-chemistry”, thân thiện môi trường, dễ phân hủy sinh học.

  • Xu hướng tương lai tập trung vào:

    • Công nghệ nano-peptide silk, giúp tăng hấp thu vào mô sâu.

    • Kết hợp với collagen và ceramide, tạo hiệu ứng phục hồi 3 lớp.

    • Ứng dụng trong mỹ phẩm chống lão hóa sinh học (bio-lifting).

  • Được xem là thành phần thay thế silicone trong dòng “clean & vegan beauty”.


10. Kết luận

Hydroxypropyltrimonium Hydrolyzed Silk là hoạt chất cao cấp, tự nhiên, an toàn và đa chức năng, mang lại khả năng phục hồi, dưỡng ẩm và tạo cảm giác mượt mà tự nhiên cho cả tóc và da.
Nhờ công nghệ biến tính cation, nó không chỉ giúp tăng độ bền và hiệu quả dưỡng dài lâu, mà còn mở ra hướng phát triển mới cho mỹ phẩm “functional bioprotein” – kết hợp hiệu năng sinh học với sự dịu nhẹ thân thiện.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Hydroxypropyltrimonium Hydrolyzed Wheat Protein La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxypropyltrimonium Hydrolyzed Wheat Protein Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxypropyltrimonium Hydrolyzed Wheat Protein (HPTHWP) là một dẫn xuất từ protein lúa mì thủy phân được biến tính với nhóm ammonium bậc bốn (quaternary ammonium). Hoạt chất này được thiết kế đặc biệt cho mỹ phẩm chăm sóc tóc và da, giúp dưỡng ẩm, phục hồi hư tổn, tăng độ…

  • Hydrogenated Lecithin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Lecithin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Lecithin là một dạng lecithin được hydro hóa – tức là các liên kết đôi trong acid béo của lecithin tự nhiên được chuyển hóa thành liên kết đơn thông qua quá trình hydro hóa. Kết quả là một chất nhũ hóa, làm mềm và ổn…

  • Hydroxypropyl Starch Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxypropyl Starch Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxypropyl Starch Phosphate (HSP) là một polyme dẫn xuất từ tinh bột tự nhiên được biến tính bằng hydroxypropyl và phosphate, giúp cải thiện khả năng hòa tan, ổn định và tương thích trong mỹ phẩm. Hoạt chất này được sử dụng phổ biến như chất làm đặc, chất ổn…

  • PEG 15 Soy Sterol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-15 Soy Sterol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-15 Soy Sterol là một este polyethylene glycol (PEG) của sterol đậu nành, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa không ion. Đây là hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm nhờ khả năng ổn định nhũ tương, dưỡng ẩm và phục hồi…

  • PEG 20 Almond Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-20 Almond Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-20 Almond Glycerides là một este polyethylen glycol của glycerides từ dầu hạnh nhân (sweet almond oil), thuộc nhóm chất nhũ hóa, làm mềm và dưỡng ẩm trong mỹ phẩm. Thành phần này giúp ổn định công thức, giữ ẩm cho da, đồng thời tạo cảm giác mịn nhẹ, không…

  • PEG 7 Olive Oil Esters La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Olive Oil Esters Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-7 Olive Oil Esters là một ester polyethylen glycol (PEG) được tạo ra từ dầu ô liu tự nhiên, nổi bật nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm mềm và làm dịu da. Hoạt chất này thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt không ion và chất làm mềm (emollient), giúp…

  • PPG 12 SMDI Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-12/SMDI Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PPG-12/SMDI Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa polypropylene glycol (PPG-12) và stearyl methyldiisocyanate (SMDI), thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất tạo màng, ổn định nhũ tương và cải thiện kết cấu sản phẩm. Đây là hoạt chất tổng hợp, được thiết kế đặc…

  • Myreth 3 Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Myreth-3 Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Myreth-3 Myristate là một este của Myristic Acid (acid béo C14) và Myreth-3 (polyethylene glycol ether), thuộc nhóm chất làm mềm (emollient) và chất tạo kết cấu trong mỹ phẩm. Hoạt chất này giúp da mềm mại, mịn màng và tăng độ lan tỏa của kem dưỡng hoặc sản phẩm…