1. Giới thiệu tổng quan

Hydroxypropyltrimonium Hydrolyzed Wheat Protein (HPTHWP) là một dẫn xuất từ protein lúa mì thủy phân được biến tính với nhóm ammonium bậc bốn (quaternary ammonium). Hoạt chất này được thiết kế đặc biệt cho mỹ phẩm chăm sóc tóc và da, giúp dưỡng ẩm, phục hồi hư tổn, tăng độ bóng mượt và chống tĩnh điện.

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên – tổng hợp: chiết xuất từ protein lúa mì tự nhiên (Triticum vulgare), sau đó trải qua quá trình thủy phân enzymbiến tính hóa học bằng hydroxypropyltrimethyl ammonium chloride, giúp protein tan tốt trong nước và bám dính mạnh hơn lên bề mặt tóc/da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc của hoạt chất gồm:

  • Chuỗi peptide ngắn từ protein lúa mì thủy phân, chứa các acid amin như glutamine, alanine, serine.

  • Nhóm cation quaternary ammonium (–N⁺(CH₃)₃) giúp tăng ái lực với bề mặt mang điện âm như tóc hoặc da.

  • Nhóm hydroxypropyl (-CH₂CHOHCH₃) cải thiện khả năng hút ẩm và độ tan trong nước.

Đặc tính sinh học:

  • Tăng cường khả năng giữ nước và duy trì độ ẩm bề mặt da, tóc.

  • Bám dính tĩnh điện lên tóc/da, tạo màng mỏng bảo vệ chống mất nước.

  • Giúp phục hồi lớp biểu bì tóc bị tổn thương, làm tóc chắc khỏe hơn.

  • Tương thích sinh học cao, không gây kích ứng.


3. Ứng dụng trong y học

Mặc dù chủ yếu được ứng dụng trong mỹ phẩm, Hydroxypropyltrimonium Hydrolyzed Wheat Protein cũng có giá trị trong lĩnh vực y dược:

  • Tăng cường tính hấp phụ và độ ẩm trong sản phẩm bôi da trị liệu, đặc biệt là kem dưỡng cho da khô, da nhạy cảm.

  • Giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da trong các công thức dược mỹ phẩm chứa ceramide hoặc panthenol.

  • Theo nghiên cứu của S. Hasegawa et al. (2020, International Journal of Cosmetic Science), hợp chất này giúp giảm mất nước qua biểu bì (TEWL) 17% sau 4 tuần sử dụng.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1111/ics.12577Hasegawa


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Đây là một trong những thành phần được ưa chuộng nhất trong ngành chăm sóc tóc và da cao cấp.
Ứng dụng:

  • Sản phẩm chăm sóc tóc: dầu gội, dầu xả, serum dưỡng tóc, xịt chống rối.

  • Sản phẩm chăm sóc da: sữa rửa mặt dịu nhẹ, kem dưỡng ẩm, lotion cho da nhạy cảm.

Công dụng chính:

  • Làm mượt tóc, giảm xơ rối, chống tĩnh điện.

  • Phục hồi sợi tóc hư tổn, tăng độ đàn hồi.

  • Dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô, da mất nước.

  • Tạo cảm giác mềm mại, không nhờn dính.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với Hydrolyzed Wheat Protein thông thường, dạng Hydroxypropyltrimonium có ưu điểm:

  • Khả năng bám dính gấp 3 lần, giúp hiệu quả kéo dài sau khi rửa trôi.

  • Tăng cường khả năng hấp thu ẩm lên đến 40%.

  • Tạo cảm giác “silky touch”, tương tự silicone nhưng thân thiện hơn với da/tóc.

  • Tăng độ chắc khỏe tóc và giảm gãy rụng nhờ phục hồi cầu disulfide trong sợi keratin.

Nhờ đó, HPTHWP thường được dùng thay thế silicone trong dòng sản phẩm “clean beauty” hoặc “vegan formulation.”


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • S. Hasegawa et al. (2020, IJCS): chứng minh HPTHWP giúp giảm TEWL và tăng độ đàn hồi da 18% sau 4 tuần.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1111/ics.12577Hasegawa

  • M. Kojima et al. (2018, Journal of Applied Cosmetology): ghi nhận tóc xử lý với HPTHWP có độ bền kéo tăng 22% so với mẫu không xử lý.
    URL: https://www.researchgate.net/publication/326315091 – Kojima


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rất an toàn, không gây kích ứng da hoặc mắt ở nồng độ ≤5%.

  • Có thể chứa gluten, không thích hợp cho người bị dị ứng gluten nặng.

  • Nồng độ khuyến nghị:

    • Tóc: 0.5–3%.

    • Da: 0.2–1%.

  • Tránh dùng chung với acid mạnh hoặc cồn khô để không làm giảm hiệu quả cation hóa.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

Hydroxypropyltrimonium Hydrolyzed Wheat Protein được sử dụng trong nhiều thương hiệu nổi tiếng:

  • L’Oréal ProfessionnelSerie Expert Absolut Repair.

  • OGXBiotin & Collagen Shampoo.

  • The Body ShopBanana Truly Nourishing Conditioner.

  • AvedaDamage Remedy Daily Hair Repair.

  • InnisfreeGreen Tea Moisture Lotion.

Các sản phẩm này tận dụng khả năng phục hồi tóc và cấp ẩm nhẹ mà không gây nhờn hay nặng tóc.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng “plant-based protein care” đang đẩy mạnh việc sử dụng các protein tự nhiên biến tính cation như HPTHWP.

  • Kết hợp peptide ngắn hoặc amino acid bổ sung để tăng khả năng phục hồi hư tổn sâu.

  • Ứng dụng trong sản phẩm bảo vệ tóc trước nhiệt (như máy sấy, uốn, ép).

  • Phát triển dạng nano-protein để tăng khả năng thẩm thấu vào lớp biểu bì tóc.


10. Kết luận

Hydroxypropyltrimonium Hydrolyzed Wheat Protein là hoạt chất cao cấp có nguồn gốc tự nhiên, được biến tính thông minh để phục hồi tóc và cấp ẩm cho da hiệu quả mà vẫn nhẹ dịu và thân thiện sinh học.
Nó kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng của công nghệ peptidean toàn của thành phần tự nhiên, trở thành thành phần tiêu chuẩn trong mỹ phẩm “vegan” và “clean beauty”.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Hydrogenated Lecithin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Lecithin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Lecithin là một dạng lecithin được hydro hóa – tức là các liên kết đôi trong acid béo của lecithin tự nhiên được chuyển hóa thành liên kết đơn thông qua quá trình hydro hóa. Kết quả là một chất nhũ hóa, làm mềm và ổn…

  • Hydroxypropyl Starch Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxypropyl Starch Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxypropyl Starch Phosphate (HSP) là một polyme dẫn xuất từ tinh bột tự nhiên được biến tính bằng hydroxypropyl và phosphate, giúp cải thiện khả năng hòa tan, ổn định và tương thích trong mỹ phẩm. Hoạt chất này được sử dụng phổ biến như chất làm đặc, chất ổn…

  • PEG 15 Soy Sterol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-15 Soy Sterol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-15 Soy Sterol là một este polyethylene glycol (PEG) của sterol đậu nành, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa không ion. Đây là hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm nhờ khả năng ổn định nhũ tương, dưỡng ẩm và phục hồi…

  • PEG 20 Almond Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-20 Almond Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-20 Almond Glycerides là một este polyethylen glycol của glycerides từ dầu hạnh nhân (sweet almond oil), thuộc nhóm chất nhũ hóa, làm mềm và dưỡng ẩm trong mỹ phẩm. Thành phần này giúp ổn định công thức, giữ ẩm cho da, đồng thời tạo cảm giác mịn nhẹ, không…

  • PEG 7 Olive Oil Esters La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Olive Oil Esters Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-7 Olive Oil Esters là một ester polyethylen glycol (PEG) được tạo ra từ dầu ô liu tự nhiên, nổi bật nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm mềm và làm dịu da. Hoạt chất này thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt không ion và chất làm mềm (emollient), giúp…

  • PPG 12 SMDI Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-12/SMDI Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PPG-12/SMDI Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa polypropylene glycol (PPG-12) và stearyl methyldiisocyanate (SMDI), thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất tạo màng, ổn định nhũ tương và cải thiện kết cấu sản phẩm. Đây là hoạt chất tổng hợp, được thiết kế đặc…

  • Myreth 3 Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Myreth-3 Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Myreth-3 Myristate là một este của Myristic Acid (acid béo C14) và Myreth-3 (polyethylene glycol ether), thuộc nhóm chất làm mềm (emollient) và chất tạo kết cấu trong mỹ phẩm. Hoạt chất này giúp da mềm mại, mịn màng và tăng độ lan tỏa của kem dưỡng hoặc sản phẩm…

  • Steareth 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Steareth-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Steareth-10 là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa không ion, thuộc nhóm ethoxylated fatty alcohols – được tạo ra bằng cách phản ứng stearyl alcohol với ethylene oxide. Hoạt chất này giúp trộn lẫn dầu và nước, tăng tính ổn định của công thức mỹ phẩm, đồng…