1. Giới thiệu tổng quan

Isododecane là hydrocarbon tổng hợp thuộc nhóm isoparaffin, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng bay hơi nhanh, tạo cảm giác khô thoáng, mềm mượt mà không nhờn rít. Chất này thường xuất hiện trong các sản phẩm trang điểm lâu trôi và chống nước.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: C₁₂H₂₆

  • Đặc tính nổi bật:

    • Bay hơi nhanh, không để lại cặn.

    • Giúp phân tán đều sắc tố và hoạt chất tan trong dầu.

    • Không gây tắc nghẽn lỗ chân lông, an toàn cho da nhạy cảm.


3. Ứng dụng trong y học

Isododecane được dùng trong kem điều trị da khô và nứt nẻ, giúp hoạt chất chính thẩm thấu tốt hơn. Nó cũng là dung môi lý tưởng cho thuốc bôi chứa corticosteroid hoặc retinoid nhờ độ ổn định cao và khả năng làm mềm da.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Trang điểm: Giúp kem nền, son môi, mascara bền màu và chống trôi.

  • Chăm sóc da: Cải thiện cảm giác thoa, giảm nhờn rít trong kem dưỡng.

  • Tẩy trang: Làm dung môi hòa tan dầu, loại bỏ lớp trang điểm hiệu quả.


5. Hiệu quả vượt trội

So với dầu khoáng, Isododecane nhẹ, thoáng, không gây bí da và giúp sản phẩm bám lâu hơn 20–30%. Nó còn giúp tăng độ mịn và khả năng chống nước cho sản phẩm trang điểm.


6. Nghiên cứu lâm sàng

  • Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2021): Kết luận Isododecane an toàn ở nồng độ ≤ 80%.

  • J. Cosmetic Sci (2020): Chứng minh khả năng giảm bết dính 45% so với Cyclopentasiloxane.
    URL: https://pubchem.ncbi.nlm.nih.govNIH Database


7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Ít gây kích ứng, nhưng có thể gây khô da nếu dùng quá thường xuyên.

  • Không nên dùng gần vùng mắt nếu sản phẩm không chuyên biệt.

  • Bảo quản nơi thoáng mát, tránh nhiệt độ cao.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • Fenty Beauty Pro Filt’r Foundation

  • Maybelline SuperStay Matte Ink

  • Urban Decay All Nighter Spray

  • L’Oréal Infallible Concealer


9. Xu hướng tương lai

Isododecane ngày càng được ưa chuộng trong mỹ phẩm không siliconemake-up chống trôi lâu dài, đặc biệt là các dòng sản phẩm “clean beauty”“transfer-proof”.


10. Kết luận

Isododecane là dung môi lý tưởng trong mỹ phẩm hiện đại nhờ tính bay hơi nhanh, không nhờn, an toàn và khả năng tăng độ bền màu. Đây là thành phần chủ chốt trong các sản phẩm trang điểm lâu trôi và nhẹ da.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Pentaerythrityl Tetraisostearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Pentaerythrityl Tetraisostearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Pentaerythrityl Tetraisostearate (PTIS) là este tổng hợp cao cấp từ Pentaerythritol và Isostearic Acid, có vai trò là chất làm mềm, cải thiện độ bóng và tăng khả năng thẩm thấu trong mỹ phẩm. PTIS thường được dùng trong kem dưỡng, son môi và kem nền nhờ cảm giác mềm…

  • Neopentyl Glycol Diheptanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Neopentyl Glycol Diheptanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Neopentyl Glycol Diheptanoate (NPGD) là một ester tổng hợp cao cấp được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng làm mềm da, tăng cảm giác mượt và cải thiện độ thẩm thấu của sản phẩm.Đây là chất làm mềm (emollient) nhẹ, không nhờn, giúp…

  • Triethylhexanoin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Triethylhexanoin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Triethylhexanoin là một ester béo tổng hợp cao cấp được hình thành từ glycerin và acid caprylic/capric (C8–C10). Đây là hoạt chất làm mềm da (emollient), chất mang (carrier oil) và chất điều hòa kết cấu thường gặp trong các sản phẩm dưỡng da, trang điểm và chống nắng.Hoạt chất…

  • Diisopropyl Sebacate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Diisopropyl Sebacate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Diisopropyl Sebacate (DIS) là một ester béo nhẹ, được tạo thành từ acid sebacic (một acid dicarboxylic tự nhiên) và isopropyl alcohol. Hoạt chất này nổi tiếng trong ngành mỹ phẩm với vai trò chất làm mềm (emollient), chất hòa tan (solvent) và chất ổn định kết cấu (texture enhancer).DIS…

  • Isostearyl Isostearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isostearyl Isostearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isostearyl Isostearate là một ester béo tổng hợp, được hình thành từ isostearyl alcohol và isostearic acid. Đây là một chất làm mềm (emollient) cao cấp thường được dùng trong mỹ phẩm để tạo cảm giác mượt mà, không nhờn rít, đồng thời giúp duy trì độ ẩm tự nhiên…

  • Ethylhexyl Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylhexyl Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylhexyl Stearate là một ester béo tổng hợp, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất làm mềm (emollient), chất hòa tan lipid và chất tạo cảm giác mượt da. Hoạt chất này giúp tăng độ mềm mại cho da, giảm ma sát…

  • Bis PEG PPG 14 14 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone là một silicone copolymer biến tính polyether, thuộc nhóm silicone có khả năng nhũ hóa (silicone surfactant) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này kết hợp giữa dimethicone (chất nền silicone mượt mà) và các chuỗi polyethylene glycol (PEG)…

  • C30 45 Alkyl Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C30-45 Alkyl Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan C30-45 Alkyl Methicone là một silicone biến tính có chuỗi alkyl dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp với vai trò là chất làm mềm (emollient), chất tăng cảm giác mượt và chất tạo màng bảo vệ da. Đây là một loại polyme organosilicon có đặc…