1. Giới thiệu tổng quan
Isoquercetin là một flavonoid tự nhiên thuộc nhóm glycoside của quercetin, được tìm thấy nhiều trong trà xanh, táo, hành tây, nho và lá keo ong. Hoạt chất này có đặc tính chống oxy hóa, kháng viêm và bảo vệ mạch máu, đồng thời được ứng dụng rộng rãi trong y học và mỹ phẩm nhờ khả năng ổn định cao hơn quercetin.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Isoquercetin có công thức C₂₁H₂₀O₁₂, là dạng quercetin gắn với phân tử glucose tại vị trí 3-OH. Sự glycosyl hóa giúp nó tan tốt hơn trong nước và dễ hấp thu hơn. Isoquercetin có khả năng trung hòa gốc tự do, ức chế enzyme tyrosinase và điều hòa quá trình viêm thông qua con đường NF-κB.


3. Ứng dụng trong y học
Hoạt chất này giúp bảo vệ tim mạch, chống viêm, giảm đường huyết và hỗ trợ điều trị ung thư.

  • European Journal of Pharmacology (2019): Isoquercetin làm giảm tổn thương cơ tim do thiếu máu cục bộ.

  • Journal of Ethnopharmacology (2020): Isoquercetin cải thiện độ nhạy insulin và giảm viêm mạn tính ở bệnh nhân tiểu đường type 2.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Trong chăm sóc da, isoquercetin giúp:

  • Chống oxy hóa và làm sáng da nhờ ức chế tyrosinase.

  • Giảm viêm, giảm đỏ và phục hồi hàng rào bảo vệ da.

  • Bảo vệ collagen và elastin, hạn chế tổn thương do tia UV.


5. Hiệu quả vượt trội
So với quercetin, isoquercetin có độ ổn định và sinh khả dụng cao hơn, ít bị oxy hóa và dễ hấp thu qua da. Điều này giúp tăng hiệu quả trong các sản phẩm chống lão hóa và phục hồi da nhạy cảm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý
Isoquercetin an toàn ở nồng độ mỹ phẩm (<2%). Khi dùng đường uống liều cao có thể gây khó tiêu nhẹ. Không khuyến nghị cho phụ nữ mang thai trừ khi có hướng dẫn y tế.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • The Ordinary – Antioxidant Serum with Isoquercetin.

  • Skinceuticals – CE Ferulic Advanced Formula.

  • Kiehl’s – Clearly Corrective Brightening & Soothing Treatment.


9. Định hướng và xu hướng tương lai
Các nghiên cứu đang phát triển nano-isoquercetin để tăng khả năng thẩm thấu và ổn định trong công thức. Xu hướng tương lai là kết hợp isoquercetin với vitamin C, niacinamide và peptide trong các sản phẩm làm sáng, chống viêm và phục hồi da.


10. Kết luận
Isoquercetin là hoạt chất tự nhiên có khả năng chống oxy hóa mạnh, giảm viêm và làm sáng da vượt trội, mang lại giá trị cao cho các sản phẩm chống lão hóa và phục hồi da nhạy cảm.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Nicotinamide Riboside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Nicotinamide Riboside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanNicotinamide Riboside (NR) là một dẫn xuất của vitamin B3 (niacin), được xem là tiền chất thế hệ mới của NAD⁺ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide) – phân tử đóng vai trò trung tâm trong quá trình năng lượng tế bào và sửa chữa DNA. Hoạt chất này có nguồn gốc tự nhiên,…

  • Idebenone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Idebenone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanIdebenone là một dẫn xuất tổng hợp của Coenzyme Q10 (Ubiquinone), được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm kém tan và hấp thu của CoQ10. Đây là hoạt chất chống oxy hóa mạnh, ổn định và thấm sâu, nổi bật trong việc chống lão hóa, bảo vệ tế bào da…

  • Canthaxanthin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Canthaxanthin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanCanthaxanthin là một carotenoid tự nhiên có màu đỏ cam, thuộc nhóm xanthophyll. Nó được tìm thấy trong nấm, tảo, cá hồi, tôm, cua và một số loại vi khuẩn. Trong mỹ phẩm, canthaxanthin được dùng nhờ khả năng chống oxy hóa, bảo vệ da và tăng sắc tố tự nhiên….

  • Zeaxanthin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zeaxanthin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanZeaxanthin là một carotenoid tự nhiên thuộc nhóm xanthophyll, có màu vàng cam đặc trưng. Nó thường được tìm thấy trong ngô, lòng đỏ trứng, cam, ớt đỏ và các loại rau lá xanh như cải bó xôi, cải xoăn. Zeaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh, có vai trò…

  • Silymarin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Silymarin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanSilymarin là một hỗn hợp flavonolignan tự nhiên được chiết xuất từ cây kế sữa (Silybum marianum) – loài thực vật nổi tiếng với khả năng bảo vệ gan và chống oxy hóa mạnh. Hợp chất này gồm bốn thành phần chính: silybin, isosilybin, silydianin và silychristin, trong đó silybin chiếm…

  • Daidzein La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Daidzein Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanDaidzein là một isoflavone tự nhiên thuộc nhóm phytoestrogen – hợp chất có cấu trúc tương tự hormone estrogen ở người. Nó được tìm thấy chủ yếu trong đậu nành (Glycine max), mầm đậu nành và các sản phẩm lên men như natto, miso. Daidzein được biết đến nhờ khả năng…

  • Genistein La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Genistein Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanGenistein là một isoflavone tự nhiên – hợp chất thực vật thuộc nhóm phytoestrogen, có cấu trúc tương tự hormone estrogen của người. Nó được tìm thấy nhiều trong đậu nành (Glycine max) và các sản phẩm từ đậu như sữa đậu, miso, tempeh. Genistein nổi bật với đặc tính chống…

  • Luteolin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Luteolin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanLuteolin là một flavonoid tự nhiên thuộc nhóm flavone, có mặt nhiều trong rau cần tây, cúc, ớt chuông, và lá hương thảo. Đây là hợp chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng chống viêm, kháng khuẩn và bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương do gốc tự do….