1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Isosteareth-20ether polyoxyethylene của isostearyl alcohol với trung bình 20 đơn vị EO (ethylene oxide). Đây là chất hoạt động bề mặt không ionchất nhũ hoá/đồng nhũ hoá có HLB cao (khuynh hướng ~14), thường dùng để tạo nhũ O/W, hoà tan hương – dầu thơm – UV filters ưa dầu, làm chất kết nối (coupling) và thấm ướt (wetting) trong công thức chăm sóc da, tóc, trang điểm, khử mùi.
Nguồn gốc. Thu được bằng ethoxyl hoá isostearyl alcohol (nguồn gốc từ axit isostearic tự nhiên/tổng hợp). Sản phẩm thương mại có dạng sáp mềm trắng hoặc hỗn hợp sệt dễ hoà trộn vào pha dầu hoặc thêm vào pha nguội.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Công thức INCI mô tả: poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-isooctadecyl-ω-hydroxy- (CAS điển hình: 52292-17-8). Phân tử lưỡng ưa: đuôi isostearyl C18 mạch nhánh (kỵ nước) + đầu PEG-20 (ưa nước).
Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học.

  • Giảm sức căng bề mặt, tăng khả năng thấm ướt sắc tố/hạt.

  • Tự nhũ hoá tốt trong hệ O/W, tăng ổn định nhũ tương giàu dầu, ngăn tách lớp.

  • Solubilizer/coupling agent: giúp đưa hương liệu, dầu thơm, hoạt chất kỵ nước vào hệ nước, tạo gel trong suốt/đục nhẹ.

  • Nhờ đuôi mạch nhánh độ nhớt thấp, cảm giác ít bết hơn steareth tương đương.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược bôi ngoài da: làm chất tự nhũ/đồng nhũ để phân tán dược chất kém tan trong các nền kem mỡ, gel-cream; hỗ trợ độ trải và tương hợp da.

  • Hồ sơ an toàn nhóm Alkyl PEG Ethers: các đánh giá an toàn cho thấy độc tính toàn thân thấp, không độc gen, ít kích ứng/ít nhạy cảm ở nồng độ sử dụng mỹ phẩm – dược mỹ phẩm.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Skincare: nhũ hoá O/W cho lotion/cream, eye make-up remover, deodorant; hỗ trợ tạo gel trong suốt chứa hương/dầu.

  • Makeup: tăng thấm ướt sắc tố, độ tán – đồng nhất màu trong foundation, concealer; giúp chuyển pha khi kết hợp cùng surfactant khác.

  • Haircare: trong mousse/gel/volumizing/shine gelpomade/sáp, góp phần ổn định, thấm ướt polymer – wax và tạo độ bóng có kiểm soát.

  • Sunscreen & AP/DEO: làm solubilizer/coupler cho UV filters ưa dầu trong hệ O/W; tăng độ mịn – bền của stick/roll-on/xịt.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với Steareth-20 (từ stearyl C18 thẳng mạch): Isosteareth-20 có đuôi C18 mạch nhánhđộ chảy/lan toả tốt hơn, thường cho cảm giác nhẹ hơn ở cùng mức HLB; hữu ích khi cần solubilize hương/ester mà giảm nhờn dính.

  • So với polysorbate/ceteareth cùng HLB: Isosteareth-20 ít tạo dính, ít vị xà phòngtương thích tốt với ester phân cực, silicone, isododecane; thích hợp để tăng trong suốt cho gel micellar/toner có hương.

  • Giá trị công thức: một “workhorse” HLB cao đa công dụng (emulsifier + solubilizer + wetting + coupling) → giản lược hệ chất hoạt động bề mặt, mở rộng biên độ pha dầu, tối ưu độ ổn định & cảm quan.

6) Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học (tóm tắt)

  • Tổng quan an toàn Alkyl PEG Ethers (bao gồm Isosteareth-20). Hội đồng Cosmetic Ingredient Review (CIR) kết luận an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại với mức dùng và mục đích đã công bố; báo cáo đăng trên International Journal of Toxicology (2012, Supplement 2). Kết quả: không độc gen, kích ứng/nhạy cảm thấp, độc tính cấp – bán cấp thấp.

  • Dữ liệu phụ trợ trên “steareth-20/ceteareth” (chuỗi tương tự): các thử nghiệm trên người/động vật ở nồng độ công thức điển hình cho thấy không độc tính đáng kể, dữ liệu dermal subchronic an toàn ở 4% trong khảo nghiệm cổ điển; hỗ trợ suy rộng cơ chế an toàn cho alkyl-PEG-ethers C18 HLB cao.

  • Thông tin kỹ thuật/TDS từ nhà sản xuất thương mại: xác nhận chức năng nhũ hoá, solubilize, coupling, dạng sáp mềm, ứng dụng rộng (foundation, eye makeup remover, AP/DEO, hair styling).

7) Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: hiếm; khuyến nghị patch-test 24–72 h cho da cực nhạy cảm hoặc công thức chứa hương cao.

  • Vấn đề ethoxyl hoá (EO/1,4-dioxane): nên chọn nhà cung cấp kiểm soát tạp theo tiêu chuẩn EU/US; đảm bảo nồng độ tạp cực thấp.

  • Hướng dẫn công thức (tham khảo):

    • Solubilizer/coupler: 0,2–1,0% (hương/EO); có thể tiền hoà tan hương rồi thêm vào pha nước.

    • Co-emulsifier O/W: 0,5–3% phối với HLB thấp (glyceryl stearate, cetyl/stearyl alcohol) hoặc polymer nhũ hoá.

    • AP/DEO – hair styling – makeup: 1–5% tuỳ nền.

    • Quy trình: gia nhiệt 70–75 °C cùng pha dầu hoặc thêm pha nguội dưới khuấy mạnh; tương thích ester phân cực, silicone, isododecane.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng hoạt chất

Isosteareth-20 xuất hiện trong foundation/eye makeup remover, AP/DEO (xịt, stick, roll-on), mousse/gel tạo kiểu, facial skincare của nhiều tập đoàn và nhà gia công (nguyên liệu thương mại: RTD IS-20 – Hallstar; Procol™ IS-20 – Protameen). Có thể rà soát trên bảng thành phần/INCI của từng SKU tùy thị trường.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Công thức “clean-feel, clear”: dùng Isosteareth-20 để solubilize hương/ester/UV lọc ưa dầu vào toner/essence/gel micellar trong suốt.

  • Hybrid hệ dầu cao – ít surfactant: tận dụng vai trò coupler để giảm số lượng chất hoạt động bề mặt, cải thiện tính dung nạp của da nhạy cảm.

  • Tối ưu cảm quan ở khí hậu nóng ẩm: đuôi isostearyl mạch nhánh giúp độ lan toả tốt, giảm bết dính – phù hợp xu hướng light-occlusivedeo/antiperspirant mỏng nhẹ.

10) Kết luận

Isosteareth-20surfactant/solubilizer HLB caođa công năngđộ an toàn được thiết lập trong phạm vi sử dụng mỹ phẩm. Cấu trúc PEG-20 + isostearyl mạch nhánh mang lại khả năng nhũ hoá – thấm ướt – kết nối pha vượt trội, giúp ổn định công thức, nâng cảm quan và mở ra thiết kế gel/toner trong suốt, foundation mượt, AP/DEO nhẹ.


Cơ sở bằng chứng (tóm lược, có trích dẫn)

  • Tình trạng & kết luận an toàn của Isosteareth-20 thuộc nhóm Alkyl PEG Ethers: báo cáo CIR (đăng IJT 2012, Suppl. 2) – “Published Report”; PubChem trích dẫn kết luận “safe in present practices of use”.

  • Định danh INCI/CAS & mô tả hoá học (CosIng/EC): INCI = ISOSTEARETH-20; CAS 52292-17-8; tên IUPAC mô tả poly(oxy-1,2-ethanediyl)…

  • Tính năng & ứng dụng thương mại (TDS/nhà cung cấp): Hallstar – RTD IS-20 (emulsifier/solubilizer/coupling; ví dụ ứng dụng skin, hair, AP/DEO) và Protameen – Procol™ IS-20.

  • HLB & vai trò solubilizer (nguồn kỹ thuật/note ngành hương liệu): HLB ~14, sáp mềm, solubilize hương & EO, dùng được cho aerosol.

  • Bằng chứng an toàn liên quan (cùng họ alkyl-PEG-ethers): dữ liệu steareth/ceteareth cổ điển cho thấy an toàn, hỗ trợ suy rộng trong đánh giá nhóm.

  • Tổng quan INCI/định nghĩa chức năng: SpecialChem, INCIDecoder/INCI hub.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên tạp chí/nguồn quốc tế)

  1. https://cir-reports.cir-safety.org/cir-ingredient-status-report/?id=e5e747f7-ca32-4cd3-9c46-43aa473ba2f5 — Cosmetic Ingredient Review (CIR)

  2. https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/details/34742 — European Commission, CosIng

  3. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Isosteareth-20 — NIH PubChem contributors

  4. https://www.hallstarbeauty.com/product/rtd-is-20-3/ — Hallstar BPC (Technical Team)

Các tin tức khác:

  • PEG 12 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-12 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-12 Dimethicone là silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 12 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu PEG ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này đóng vai trò emollient, đồng nhũ hoá không-ion, tăng trượt –…

  • PEG 8 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Dimethicone là một silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 8 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu polyether ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), đồng nhũ hoá…

  • PEG 8 Beeswax La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Beeswax Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Beeswax (INCI: Beeswax, ethoxylated; PEG-8) là sáp ong đã ethoxyl hóa có chỉ số PEG trung bình ~8. Thành phần này hoạt động như chất tự nhũ hoá không ion, emollient, chất làm đặc/ổn định và tăng phân tán sắc tố trong mỹ phẩm.Nguồn gốc….

  • Tribehenin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tribehenin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Tribehenin là glyceryl tribehenate – một rượu đa chức glycerin este hóa với 3 gốc behenic (C22:0). Ở điều kiện thường là chất rắn sáp/viên sáp (mềm khi ấm), không tan trong nước, tan trong dầu/ester. Trong mỹ phẩm, nó là chất làm mềm (emollient), tạo…

  • PPG 3 Myristyl Ether La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-3 Myristyl Ether Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PPG-3 Myristyl Ether (CAS 63793-60-2) là rượu béo propoxyl hóa có 3 đơn vị PPG gắn với myristyl (C14). Ở điều kiện thường là chất lỏng trong suốt, emollient/skin-conditioning, giúp tăng độ trượt, giảm bết dính, hỗ trợ hòa tan và phân tán sắc tố. Nguồn gốc….

  • Isostearyl Alcohol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isostearyl Alcohol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Isostearyl Alcohol (ISA) là rượu béo C18 mạch nhánh, dạng chất lỏng trong suốt, không tan trong nước, thường dùng như chất làm mềm (emollient), cải thiện độ lan tỏa, kiểm soát độ nhớt và tăng cảm giác “mượt – khô ráo” cho công thức.Nguồn gốc….

  • Hydrogenated Coco Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Coco-Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Hỗn hợp mono/di/tri-glycerid có nguồn gốc dầu dừa đã hydro hoá (no hoá liên kết đôi), ở dạng chất béo bán rắn/trắng, emollient và chất ổn định độ đặc cho kem/lotion/makeup.Nguồn gốc: Tổng hợp từ coconut oil và glycerin, sau đó hydro hoá để nâng độ bền oxy…

  • Cetearyl Isononanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetearyl Isononanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn: Este của cetearyl alcohol (hỗn hợp cetyl/stearyl) và isononanoic acid. Dầu mềm mượt, độ lan tỏa trung bình, tạo cảm giác “khô ráo – không nhờn”.Nguồn gốc: Tổng hợp (ester hóa acid béo mạch nhánh C9 với alcohol béo C16–C18); thường lấy tiền chất từ dầu thực…