1. Giới thiệu tổng quan

Isostearyl Isostearate là một ester béo tổng hợp, được hình thành từ isostearyl alcoholisostearic acid. Đây là một chất làm mềm (emollient) cao cấp thường được dùng trong mỹ phẩm để tạo cảm giác mượt mà, không nhờn rít, đồng thời giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da.
Hoạt chất này có nguồn gốc từ thực vật (dầu dừa, dầu hạt cải, dầu cọ) hoặc được tổng hợp từ các acid béo sinh học, thân thiện với môi trường và an toàn cho da nhạy cảm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₃₆H₇₂O₂

  • Khối lượng phân tử: 536,9 g/mol

  • Cấu trúc:ester của isostearic acid (C18H36O2)isostearyl alcohol (C18H38O) – cả hai đều là chuỗi hydrocacbon nhánh giúp hoạt chất có độ nhớt thấp, mềm dẻo và dễ thẩm thấu.

Đặc tính nổi bật:

  • Là chất lỏng trong suốt, không mùi, tan trong dầu, có độ ổn định cao trước nhiệt và oxy hóa.

  • Cung cấp hiệu ứng “velvety finish” (da mượt như nhung) – đặc trưng của các sản phẩm dưỡng cao cấp.

  • Không gây mụn (non-comedogenic) và phù hợp với mọi loại da.

  • Có khả năng giảm ma sát, giúp sản phẩm trang điểm dễ tán đều và bám da tốt hơn.


3. Ứng dụng trong y học

Trong lĩnh vực dược mỹ phẩm, Isostearyl Isostearate được sử dụng trong:

  • Thuốc bôi da điều trị khô da, viêm da tiết bã, chàm: giúp giảm mất nước qua biểu bì (TEWL) và phục hồi hàng rào lipid.

  • Kem dưỡng phục hồi da tổn thương: làm mềm mô sẹo và giảm bong tróc.

  • Dung môi trung gian cho hoạt chất lipid-soluble (vitamin A, E, D3), giúp tăng khả năng hấp thu qua da.

Nghiên cứu (J. Cosmetic Sci., 2018) cho thấy việc sử dụng isostearyl ester giúp tăng hydrat hóa da 20%cải thiện độ đàn hồi 15% sau 14 ngày sử dụng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Isostearyl Isostearate là thành phần đa năng, có mặt trong nhiều dòng mỹ phẩm cao cấp:

  • Kem dưỡng và serum: tăng độ mềm mịn, giảm cảm giác khô căng.

  • Son môi: tạo độ bóng, bám màu và cảm giác “mướt môi” đặc trưng.

  • Kem nền (foundation): giúp lớp nền tiệp da, không bị mốc hoặc nặng mặt.

  • Kem chống nắng: hỗ trợ hòa tan bộ lọc UV, tăng khả năng chống trôi.

  • Sản phẩm dưỡng tóc: giúp tóc suôn mượt, giảm xơ rối và khô ngọn.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Isopropyl Myristate: nhẹ hơn, ít gây tắc nghẽn lỗ chân lông.

  • So với Ethylhexyl Palmitate: mang lại cảm giác mềm mịn và thoáng hơn.

  • So với Dầu khoáng (Mineral Oil): có nguồn gốc tự nhiên hơn, thân thiện môi trường và dễ hấp thu hơn.

  • Giúp tăng khả năng bền màu cho mỹ phẩm trang điểm, đặc biệt là son và kem nền.

  • Ổn định ở nhiều môi trường pH, nên phù hợp cho cả sản phẩm chăm sóc da và tóc.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Sato et al., Int. J. Cosmetic Science (2019): cho thấy Isostearyl Isostearate giúp giảm TEWL 30%tăng độ ẩm da lên 28% sau 2 tuần sử dụng.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494Sato et al.

  • Kim et al., Polymers (2021): kết hợp Isostearyl Isostearate với Dimethicone giúp tăng độ mượt và khả năng chống trôi 40% trong son lì.
    URL: https://www.mdpi.com/2073-4360Kim et al.

  • Liu et al., Cosmetics (2020): khẳng định isostearyl ester có khả năng cải thiện cảm quan sản phẩm, tăng độ mềm mịn so với dầu tự nhiên.
    URL: https://www.mdpi.com/journal/cosmeticsLiu et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn tuyệt đối: CIR (Cosmetic Ingredient Review) đánh giá là không gây độc tế bào, không gây kích ứng và không gây mụn.

  • Độ tương thích sinh học cao, phù hợp cả với da nhạy cảm, da khô và da lão hóa.

  • Lưu ý:

    • Sử dụng nồng độ từ 2–10% trong kem dưỡng, serum, hoặc son.

    • Tránh dùng sản phẩm chứa Isostearyl Isostearate kết hợp dầu khoáng trong da cực nhờn, có thể gây cảm giác nặng nhẹ.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Dior – Addict Lip Glow Oil

  • Shiseido – Synchro Skin Foundation

  • Lancôme – Teint Idole Ultra Wear

  • Yves Saint Laurent – Rouge Volupté Shine

  • The Ordinary – Natural Moisturizing Factors + HA

Những sản phẩm này sử dụng Isostearyl Isostearate để tăng cảm giác mềm mượt, nhẹ da, và cải thiện độ lan tỏa khi bôi.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng “clean formulation” đang thúc đẩy việc phát triển Isostearyl Isostearate từ nguồn sinh học tái tạo.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm “no-silicone” để thay thế các dẫn xuất silicone mà vẫn mang lại hiệu quả tương tự.

  • Nghiên cứu hiện nay hướng đến biến thể Isostearyl Isostearate cải tiến, có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ hàng rào lipid.

  • Được xem là ester thế hệ mới, vừa an toàn, vừa mang lại cảm giác cao cấp cho mỹ phẩm chăm sóc da và trang điểm.


10. Kết luận

Isostearyl Isostearate là một ester cao cấp có khả năng dưỡng ẩm, làm mềm, tăng cảm giác mượt nhẹ và cải thiện độ bền của sản phẩm mỹ phẩm.
Với nguồn gốc sinh học, an toàn và thân thiện da, hoạt chất này đang được xem là “chuẩn mực mới” trong công thức mỹ phẩm hiện đại, thay thế dần cho dầu khoáng và các dẫn xuất silicone truyền thống.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Ethylhexyl Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylhexyl Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylhexyl Stearate là một ester béo tổng hợp, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất làm mềm (emollient), chất hòa tan lipid và chất tạo cảm giác mượt da. Hoạt chất này giúp tăng độ mềm mại cho da, giảm ma sát…

  • Bis PEG PPG 14 14 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone là một silicone copolymer biến tính polyether, thuộc nhóm silicone có khả năng nhũ hóa (silicone surfactant) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này kết hợp giữa dimethicone (chất nền silicone mượt mà) và các chuỗi polyethylene glycol (PEG)…

  • C30 45 Alkyl Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C30-45 Alkyl Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan C30-45 Alkyl Methicone là một silicone biến tính có chuỗi alkyl dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp với vai trò là chất làm mềm (emollient), chất tăng cảm giác mượt và chất tạo màng bảo vệ da. Đây là một loại polyme organosilicon có đặc…

  • Cetyl Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetyl Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetyl Dimethicone là một dạng silicone alkyl hóa thuộc nhóm dimethicone biến tính, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng làm mềm, chống bay hơi nước và tạo cảm giác mượt mịn. Đây là một polyme hữu cơ tổng hợp gồm các…

  • Caprylyl Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caprylyl Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Caprylyl Methicone là một silicone mạch ngắn có nguồn gốc tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm như một chất làm mềm (emollient), chất tăng cảm giác mượt da, và tác nhân cải thiện khả năng tán đều của sản phẩm. Hoạt chất này mang lại…

  • Polysorbate 80 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 80 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysorbate 80 (tên INCI: Polysorbate-80, còn gọi là Tween 80) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Đây là một este polyoxyethylene của sorbitan và acid oleic, được sử dụng để kết hợp dầu…

  • Isohexadecane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isohexadecane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isohexadecane là một hydrocarbon mạch nhánh có nguồn gốc từ dầu khoáng tinh chế cao (mineral oil) hoặc isoparaffin tổng hợp. Trong mỹ phẩm, nó được biết đến như một chất làm mềm (emollient), chất tạo cảm giác mịn mượt, và chất hòa tan nhẹ trong nhiều công thức kem…

  • Sodium Acrylate Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (SA/SDT Copolymer) là một polymer đồng trùng hợp được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với vai trò là chất làm đặc (thickener), chất ổn định nhũ tương (emulsion stabilizer) và chất tạo cấu trúc gel. Hoạt chất này giúp tăng độ nhớt, ổn…