1. Giới thiệu tổng quan
Kojic Acid (axit kojic) là một hợp chất tự nhiên được tạo ra từ quá trình lên men của một số loại nấm như Aspergillus oryzae, Aspergillus flavus, hoặc Penicillium trong quá trình sản xuất rượu sake, nước tương và gạo mạch.
Đây là một chất ức chế tổng hợp melanin tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm làm sáng da và điều trị rối loạn sắc tố. Kojic Acid được xem là thay thế an toàn cho Hydroquinone, vì có khả năng làm sáng da mà ít gây kích ứng hơn.
Nguồn gốc:
-
Tự nhiên: sinh ra từ quá trình lên men carbohydrate.
-
Tổng hợp: hiện nay nhiều hãng sử dụng công nghệ tổng hợp sinh học để tăng độ tinh khiết và ổn định của hoạt chất.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
2.1. Cấu trúc hóa học
-
Tên hóa học: 5-hydroxy-2-(hydroxymethyl)-4H-pyran-4-one
-
Công thức phân tử: C₆H₆O₄
-
Là một dẫn xuất của pyranone, có khả năng tạo phức với ion kim loại như đồng (Cu²⁺) – chính đặc tính này giúp nó ức chế enzyme tyrosinase, enzyme then chốt trong quá trình sinh tổng hợp melanin.
2.2. Đặc tính sinh học
-
Ức chế tyrosinase: làm giảm sản xuất melanin, từ đó làm sáng và đều màu da.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do và ngăn chặn tổn thương DNA tế bào da.
-
Kháng khuẩn & kháng nấm: ức chế sự phát triển của Candida albicans và Staphylococcus aureus.
-
Bảo vệ da khỏi tia UV: giảm tổn thương tế bào do ánh sáng mặt trời.
3. Ứng dụng trong y học
Trong y học, Kojic Acid được sử dụng:
-
Điều trị nám, tàn nhang, tăng sắc tố sau viêm (PIH).
-
Ức chế sự hình thành đốm nâu do rối loạn sắc tố da.
-
Điều trị bệnh nấm da và viêm da tiết bã nhờ đặc tính kháng khuẩn.
Nghiên cứu nổi bật:
-
Lim et al., 2009 (J Cosmet Dermatol): chứng minh nồng độ 1% Kojic Acid làm giảm đáng kể lượng melanin trên mô da sau 8 tuần.
-
Choi et al., 2010 (J Invest Dermatol): cho thấy Kojic Acid ức chế hoạt động tyrosinase tương tự arbutin nhưng ít kích ứng hơn.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Kojic Acid là hoạt chất chủ lực trong nhiều sản phẩm làm sáng da nhờ khả năng:
-
Giảm sản xuất melanin: ức chế enzyme tyrosinase và ngăn hình thành các đốm nâu.
-
Làm sáng và đều màu da: hiệu quả với da sạm, nám, tàn nhang, da không đều màu.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
-
Phục hồi da sau điều trị nám: thường kết hợp với Vitamin C, Niacinamide, hoặc Arbutin để tăng hiệu quả làm sáng.
-
Ứng dụng trong sản phẩm peel chuyên nghiệp và serum trị nám.
Dạng sử dụng phổ biến:
-
Kojic Acid tinh khiết (1–2%)
-
Kojic Acid Dipalmitate (dẫn xuất ổn định, ít oxy hóa, dễ thẩm thấu)
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với các hoạt chất khác (Hydroquinone, Arbutin, Vitamin C):
-
An toàn hơn Hydroquinone – không gây độc tế bào hay mỏng da.
-
Hiệu quả nhanh hơn Arbutin ở cùng nồng độ.
-
Ổn định hơn Vitamin C trong công thức dưỡng sáng.
-
Tác dụng kép: vừa ức chế melanin, vừa bảo vệ tế bào khỏi tổn thương UV.
→ Vì vậy, Kojic Acid thường được xem là “ngôi sao sáng trong trị liệu nám tự nhiên”.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19152041 — Lim, J. T.
→ Nghiên cứu lâm sàng trên 80 bệnh nhân nám cho thấy Kojic Acid 1% cải thiện 51% sắc tố sau 8 tuần. -
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20189714 — Choi, S.
→ Kojic Acid ức chế tyrosinase và giảm melanin đáng kể trên tế bào melanocyte người. -
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25186610 — Noh, T. K.
→ Kết hợp Kojic Acid + Niacinamide cho hiệu quả làm sáng tăng 1.6 lần so với từng hoạt chất đơn lẻ. -
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29022016 — Pillai, S.
→ Đánh giá hiệu quả chống oxy hóa và kháng khuẩn của Kojic Acid trên mô da người.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Có thể gây kích ứng nhẹ (ngứa, đỏ, châm chích) nếu nồng độ >2%.
-
Kém ổn định trong ánh sáng và pH cao, dễ bị oxy hóa → cần bảo quản trong lọ tối màu.
-
Không khuyến khích dùng đồng thời với acid mạnh (AHA/BHA) hoặc Retinoid để tránh kích ứng.
-
Nồng độ an toàn: 0.5–2% trong mỹ phẩm; pH 4–6.
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này
-
Melano CC Intensive Anti-Spot Essence (Rohto, Nhật): chứa Vitamin C và Kojic Acid trị thâm nám.
-
SkinCeuticals Discoloration Defense Serum: kết hợp Kojic Acid 1% + Niacinamide 5% để làm sáng và đều màu da.
-
Murad Rapid Age Spot Correcting Serum: ứng dụng Kojic Acid cùng Glycolic Acid.
-
Obagi Nu-Derm Clear FX: chứa Kojic Acid thay thế Hydroquinone trong trị nám.
-
Cosrx The Niacinamide 15 Serum: thêm Kojic Acid giúp giảm sắc tố hiệu quả hơn.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Kojic Acid Encapsulation: công nghệ bao vi nang (liposome/nanoemulsion) giúp tăng ổn định và thẩm thấu.
-
Kết hợp Peptide & Probiotic: giúp làm sáng da mà vẫn củng cố hàng rào bảo vệ.
-
Dẫn xuất mới như Kojic Dipalmitate và Kojic Phosphate: bền vững hơn, ít gây kích ứng.
-
Ứng dụng trong dược phẩm: hỗ trợ điều trị rối loạn sắc tố sau viêm và sẹo thâm.
Xu hướng “Brightening + Barrier Repair” đang khiến Kojic Acid trở thành hoạt chất trung tâm trong mỹ phẩm thế hệ mới.
10. Kết luận
Kojic Acid là hoạt chất tự nhiên có hiệu quả làm sáng, đều màu, chống oxy hóa và kháng khuẩn vượt trội.
-
Là lựa chọn thay thế an toàn cho Hydroquinone.
-
Phù hợp với nhiều loại da, đặc biệt là da sạm, nám, hoặc sau điều trị.
-
Khi được kết hợp đúng cách (với Niacinamide, Vitamin C, hoặc HA), Kojic Acid mang lại hiệu quả bền vững, ít kích ứng và an toàn lâu dài.
→ Đây là một trong những thành phần “chuẩn vàng” cho xu hướng mỹ phẩm dưỡng sáng da tự nhiên và thân thiện sinh học.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19152041 — Lim, J. T.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20189714 — Choi, S.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25186610 — Noh, T. K.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29022016 — Pillai, S.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23852449 — Saeki, H.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30425678 — Kang, H. Y








