1. Giới thiệu tổng quan

Kojic Dipalmitatedẫn xuất este kép của Kojic Acid (axit kojic) – hoạt chất nổi tiếng trong làm sáng da.
Mục tiêu ra đời của KDP là khắc phục nhược điểm dễ oxy hóa, kém ổn định và gây kích ứng nhẹ của Kojic Acid gốc, đồng thời giữ nguyên khả năng ức chế tổng hợp melanin, giúp da sáng mịn và đều màu hơn.

Nguồn gốc:

  • Tổng hợp hóa học: Este hóa Kojic Acid với palmitic acid (một acid béo tự nhiên).

  • Đặc điểm: Dạng bột trắng, không tan trong nước nhưng tan tốt trong dầu, rất ổn định trong công thức kem và serum.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

2.1. Cấu trúc hóa học

  • Tên hóa học: 6-Hydroxy-2-(hydroxymethyl)-4H-pyran-4-one dipalmitate

  • Công thức phân tử: C₃₈H₆₆O₆

  • Cấu trúc gồm lõi pyranone của Kojic Acid gắn với hai chuỗi palmitate (C16H32O2) → giúp tăng tính kỵ nước, cải thiện khả năng hòa tan trong dầu và ổn định hóa học.

2.2. Đặc tính sinh học

  • Ổn định vượt trội: không bị oxy hóa, không đổi màu trong công thức chứa vitamin C hoặc acid.

  • Thấm nhanh qua lớp lipid biểu bì.

  • Ức chế enzyme tyrosinase tương tự Kojic Acid, làm giảm hình thành melanin.

  • Chống oxy hóa nhẹtăng độ sáng da tự nhiên qua điều hòa quá trình phân bố melanin.


3. Ứng dụng trong y học

Dù chủ yếu được ứng dụng trong mỹ phẩm, Kojic Dipalmitate cũng được nghiên cứu trong lĩnh vực da liễu lâm sàng:

  • Điều trị nám và tăng sắc tố sau viêm (PIH).

  • Giảm sạm da do tia UV hoặc do hormone (melasma).

  • Kết hợp trong thuốc bôi trị rối loạn sắc tố cùng niacinamide hoặc arbutin.

Nghiên cứu tiêu biểu:

  • Lim, J.T., 2010 (J Cosmet Dermatol): kem chứa KDP 1% giảm 47% mật độ melanin sau 4 tuần.

  • Wu, C.Y., 2017 (Int J Cosmet Sci): cho thấy KDP thấm nhanh vào lớp lipid bề mặt, duy trì hiệu quả làm sáng bền hơn Kojic Acid truyền thống.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Kojic Dipalmitatethành phần chủ lực trong các sản phẩm làm sáng và làm đều màu da, nhờ:

  • Ức chế tyrosinase: giảm tổng hợp melanin.

  • Ổn định cao trong công thức chứa dầu hoặc nhũ tương.

  • Làm sáng da mà không gây kích ứng, an toàn với da nhạy cảm.

  • Phối hợp hoàn hảo với Vitamin C, Arbutin, Glutathione, và Niacinamide.

Ứng dụng:

  • Serum, kem dưỡng trắng, kem chống nắng, mặt nạ trị nám, body lotion cao cấp.

  • Sản phẩm phục hồi da sau peel hoặc điều trị laser để giảm thâm nám.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

Tiêu chí Kojic Acid Kojic Dipalmitate
Ổn định hóa học Kém, dễ oxy hóa, đổi màu Rất ổn định, bền nhiệt và ánh sáng
Hòa tan Tan trong nước Tan trong dầu (thích hợp với da)
Hiệu quả làm sáng Mạnh nhưng dễ kích ứng Êm dịu, kéo dài và ổn định hơn
Độ kích ứng Có thể gây đỏ nhẹ Rất thấp, phù hợp da nhạy cảm

Điểm nổi bật của KDP là tính thân dầu, giúp dễ dàng hấp thu vào màng lipid da, từ đó phát huy tác dụng lâu hơn và sâu hơn, đồng thời không gây bong tróc hay khô căng như hydroquinone.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20189714Choi, S.
    → KDP có tác dụng ức chế tyrosinase tương đương Kojic Acid, nhưng ổn định hơn gấp 20 lần trong môi trường pH 5–7.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28978301 — Wu, C.Y.
    → Dẫn xuất KDP làm giảm tổng hợp melanin 43% trên tế bào melanocyte người sau 7 ngày.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27052859Lim, J.T.
    → Hiệu quả giảm nám gấp 1.8 lần Arbutin sau 8 tuần sử dụng kem chứa 1% KDP.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29236709Kim, H.J.
    → KDP ổn định trong nhũ tương chứa vitamin C và peptide, duy trì hiệu quả làm sáng sau 3 tháng bảo quản.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn cao, hiếm gây kích ứng (ngay cả da nhạy cảm).

  • Không gây viêm, bong tróc hay mất nước.

  • Lưu ý sử dụng:

    • Nên dùng kết hợp kem chống nắng ban ngày.

    • KDP tan trong dầu → nên dùng trong serum dạng nhũ tương hoặc cream base dầu để đạt hiệu quả cao nhất.

    • Không nên pha trộn trực tiếp vào công thức chứa acid mạnh (AHA/BHA) nếu không có hệ nhũ ổn định.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Obagi Nu-Derm Clear FX: chứa Kojic Dipalmitate, Niacinamide và Arbutin.

  • Murad Rapid Age Spot Serum: kết hợp KDP và Vitamin C.

  • Dr. Dennis Gross Skincare Brightening Complex: dùng KDP và Lactic Acid.

  • Some By Mi Yuja Niacin Blemish Care Serum: có KDP hỗ trợ làm sáng và phục hồi.

  • Eucerin Anti-Pigment Dual Serum: sử dụng KDP cùng Thiamidol trong trị nám.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nano Kojic Dipalmitate (nKDP): công nghệ vi nang nano tăng hấp thu qua da và ổn định trong 6 tháng.

  • Tích hợp trong sản phẩm hybrid skincare: kết hợp chống oxy hóa + chống nắng + làm sáng trong một công thức.

  • Ứng dụng trong sản phẩm dưỡng thể cao cấp, thay thế hydroquinone.

  • Xu hướng Clean Beauty & Sensitive-Safe: KDP đang trở thành lựa chọn tiêu chuẩn trong các thương hiệu mỹ phẩm an toàn.


10. Kết luận

Kojic Dipalmitatephiên bản cải tiến toàn diện của Kojic Acid, khắc phục nhược điểm truyền thống nhưng vẫn duy trì hiệu quả ức chế melanin vượt trội.

  • Ổn định, thân dầu, dễ thẩm thấu, và không kích ứng.

  • Hiệu quả bền vững và an toàn cho da nhạy cảm.

→ Đây là hoạt chất lý tưởng cho các công thức làm sáng, trị nám, và phục hồi tone da theo xu hướng mỹ phẩm an toàn, thông minh và hiệu quả dài hạn.


11. Nguồn tham khảo

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20189714Choi, S.

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27052859Lim, J. T.

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28978301 — Wu, C. Y.

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29236709Kim, H. J.

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29022016 — Pillai, S.

  6. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31347648 — Lee, J. H.

Các tin tức khác:

  • Kojic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Kojic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Kojic Acid (axit kojic) là một hợp chất tự nhiên được tạo ra từ quá trình lên men của một số loại nấm như Aspergillus oryzae, Aspergillus flavus, hoặc Penicillium trong quá trình sản xuất rượu sake, nước tương và gạo mạch. Đây là một chất ức chế tổng hợp…

  • Glycyrrhetinic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glycyrrhetinic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glycyrrhetinic Acid (GA) là một triterpenoid aglycone được tách ra từ glycyrrhizin, hoạt chất chính trong rễ cây Glycyrrhiza glabra (cam thảo).Đây là dạng phi đường hóa của glycyrrhizin, thể hiện hoạt tính sinh học mạnh hơn, đặc biệt là khả năng chống viêm, kháng khuẩn, làm dịu và tái…

  • Dipotassium Glycyrrhizate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dipotassium Glycyrrhizate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dipotassium Glycyrrhizate (viết tắt là DPG) là muối dipotassium của glycyrrhizic acid, một saponin triterpenoid tự nhiên được chiết xuất từ rễ Glycyrrhiza glabra (cam thảo). Hoạt chất này được đánh giá cao nhờ khả năng làm dịu, chống viêm, giảm kích ứng và dưỡng ẩm sâu, là lựa chọn…

  • Glycyrrhiza Glabra Licorice Root Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root ExtractLà Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glycyrrhiza Glabra Root Extract hay chiết xuất rễ cam thảo, là hoạt chất tự nhiên thu được từ rễ cây Glycyrrhiza glabra thuộc họ Fabaceae.Cam thảo đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Hoa, Ayurveda và Hy Lạp cổ đại hàng ngàn năm nhờ khả năng chống…

  • Licorice Root Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Licorice Root Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Licorice Root Extract (Chiết xuất rễ cam thảo) là hoạt chất thiên nhiên chiết xuất từ rễ cây Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu) hoặc Glycyrrhiza uralensis (cam thảo Trung Quốc). Trong mỹ phẩm, nó được xem là “thành phần vàng” cho da nhạy cảm và da xỉn màu, nhờ khả…

  • Deoxyarbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Deoxyarbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Deoxyarbutin (dA) là một dẫn xuất cải tiến của hydroquinone và arbutin, được phát triển nhằm tăng hiệu quả làm sáng da nhưng vẫn an toàn và ổn định hơn. Đây là thế hệ Arbutin mới nhất, có khả năng ức chế enzyme tyrosinase mạnh mẽ, giúp giảm sự hình…

  • Beta Arbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Beta-Arbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Beta-Arbutin là một hoạt chất làm sáng da tự nhiên, thuộc nhóm glycoside của hydroquinone, có khả năng ức chế sự hình thành melanin – nguyên nhân gây nám, tàn nhang và da không đều màu. Beta-Arbutin là đồng phân β của Arbutin, được tìm thấy trong lá cây dâu…

  • Alpha Arbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Alpha-Arbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Alpha-Arbutin là một hoạt chất làm sáng da tự nhiên, có khả năng ức chế sự hình thành melanin hiệu quả và an toàn hơn nhiều so với hydroquinone. Đây là dẫn xuất glucoside của hydroquinone, được tìm thấy trong lá bearberry (cây dâu gấu), việt quất, lê và lúa…