1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Lactic Acid là một loại alpha-hydroxy acid (AHA) có khả năng tẩy tế bào chết hóa học nhẹ nhàng, cải thiện kết cấu da, làm sáng và hỗ trợ tăng cường độ ẩm.

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên: Có trong sữa chua, các sản phẩm lên men và một số loại trái cây.

  • Tổng hợp: Được sản xuất bằng phương pháp lên men đường từ thực vật như ngô, củ cải đường, hoặc bằng con đường tổng hợp hóa học.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học:

  • Công thức phân tử: C₃H₆O₃

  • Lactic Acid tồn tại ở dạng đồng phân D- và L-, trong đó L-lactic acid phổ biến hơn trong sinh học và mỹ phẩm.

Đặc tính sinh học:

  • Tan tốt trong nước.

  • Là một acid yếu, hoạt động bằng cách phá vỡ liên kết giữa các tế bào sừng, thúc đẩy bong tróc tế bào chết.

  • Có khả năng giữ ẩm nhờ hoạt tính humectant, thu hút nước vào lớp sừng.


3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị tăng sừng (keratosis pilaris): Giúp làm mềm và giảm tình trạng dày sừng.

  • Chăm sóc vết thương: Ức chế vi khuẩn, hỗ trợ tái tạo mô.

  • Điều trị nhiễm trùng âm đạo: Lactic Acid giúp duy trì pH âm đạo ổn định.

Nghiên cứu tiêu biểu:

  • Một nghiên cứu trên Journal of the American Academy of Dermatology cho thấy Lactic Acid 12% cải thiện đáng kể độ mịn của da và giảm khô ráp sau 4 tuần.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Tẩy tế bào chết nhẹ: Phù hợp với da nhạy cảm hơn so với Glycolic Acid.

  • Làm sáng da: Giảm thâm sạm, cải thiện sắc tố không đồng đều.

  • Giữ ẩm: Hoạt động như một humectant tự nhiên.

  • Chống lão hóa: Thúc đẩy sản sinh collagen khi sử dụng lâu dài.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Glycolic Acid: Ít gây kích ứng hơn nhờ phân tử lớn hơn, thấm chậm hơn.

  • So với Salicylic Acid: Phù hợp với da khô và nhạy cảm hơn, trong khi Salicylic Acid thích hợp cho da dầu mụn.

  • Giá trị cao: Vừa tẩy da chết vừa cấp ẩm, giúp cải thiện làn da toàn diện.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ:

  • Kích ứng, đỏ rát, đặc biệt khi nồng độ >10%.

  • Nhạy cảm ánh sáng.

Hướng dẫn an toàn:

  • Bắt đầu với nồng độ thấp (5%) và tăng dần.

  • Sử dụng kem chống nắng hàng ngày.

  • Không nên dùng trên da bị tổn thương hoặc viêm.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • The Ordinary – Lactic Acid 5% + HA

  • Sunday Riley – Good Genes All-In-One Lactic Acid Treatment

  • Dermalogica – Rapid Reveal Peel


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Kết hợp Lactic Acid với peptide và hyaluronic acid để tăng hiệu quả chống lão hóa.

  • Nghiên cứu ứng dụng Lactic Acid dạng bọc nano để giảm kích ứng và tăng khả năng thẩm thấu.

  • Xu hướng: Tẩy da chết hóa học dịu nhẹ cho da nhạy cảm sẽ ngày càng phổ biến.


10. Kết luận

Lactic Acid là một AHA đa công dụng vừa tẩy tế bào chết, vừa giữ ẩm, phù hợp cho cả da nhạy cảm. Tiềm năng ứng dụng trong mỹ phẩm và y học vẫn đang được khai thác mạnh mẽ, đặc biệt trong xu hướng chăm sóc da dịu nhẹ nhưng hiệu quả.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…