1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn
Lactobacillus Ferment là dịch chiết thu được từ quá trình lên men vi khuẩn có lợi Lactobacillus, một chi vi khuẩn lactic phổ biến trong hệ vi sinh đường ruột và trên da. Chiết xuất này chứa nhiều peptide kháng khuẩn, acid lactic, enzyme, polysaccharide và postbiotics có tác dụng cân bằng hệ vi sinh da, tăng cường miễn dịch, chống viêm và phục hồi da nhạy cảm.

Nguồn gốc

  • Tự nhiên: từ vi khuẩn Lactobacillus nuôi cấy bằng công nghệ sinh học.

  • Công nghệ sinh học: hiện đại hóa quá trình lên men để thu được dịch chiết chuẩn hóa giàu hoạt chất sinh học.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học

  • Acid lactic: duy trì pH sinh lý, ức chế vi khuẩn gây hại.

  • Peptide kháng khuẩn (bacteriocin): bảo vệ da trước vi sinh vật gây bệnh.

  • Exopolysaccharide: tăng giữ ẩm, củng cố hàng rào da.

  • Enzyme & postbiotics: giảm stress oxy hóa, cân bằng vi sinh vật.

Đặc tính sinh học

  • Kháng khuẩn chọn lọc: ức chế vi khuẩn gây mụn (P. acnes, S. aureus).

  • Chống viêm: giảm IL-6, TNF-α.

  • Tăng cường hàng rào da: thúc đẩy sản xuất ceramide, bảo vệ lipid màng tế bào.

  • Cân bằng hệ vi sinh: giữ ổn định microbiome da.


3. Ứng dụng trong y học

  • Probiotic và postbiotic: hỗ trợ đường ruột và miễn dịch toàn thân.

  • Kháng viêm & kháng khuẩn: tiềm năng trong điều trị viêm da cơ địa và mụn.

  • Điều hòa miễn dịch: peptide từ Lactobacillus có khả năng điều hòa đáp ứng miễn dịch.

  • Chăm sóc vết thương: thúc đẩy lành thương nhờ exopolysaccharide và peptide sinh học.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Làm dịu da: giảm đỏ, ngứa và kích ứng.

  • Chăm sóc da mụn: ức chế vi khuẩn gây mụn, giảm viêm.

  • Dưỡng ẩm: tăng ceramide, phục hồi hàng rào da.

  • Chống lão hóa: peptide và enzyme giảm oxy hóa, bảo vệ collagen.

  • Cân bằng microbiome: xu hướng “skin microbiome care”.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với benzoyl peroxide: Lactobacillus Ferment an toàn, ít gây khô da.

  • So với niacinamide: hiệu quả sáng da thấp hơn, nhưng mạnh về cân bằng hệ vi sinh và làm dịu da.

  • So với HA (hyaluronic acid): kém hơn về giữ ẩm tức thì, nhưng vượt trội ở khả năng điều hòa miễn dịch.

→ Giá trị: kết hợp dưỡng ẩm – cân bằng microbiome – phục hồi da nhạy cảm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn

  • Rất hiếm gây dị ứng, hầu hết an toàn.

  • Nếu sản phẩm không được bảo quản đúng cách, nguy cơ nhiễm khuẩn thứ cấp.

Hướng dẫn an toàn

  • Nồng độ sử dụng trong mỹ phẩm: 1–10%.

  • Dùng được cho da nhạy cảm và da trẻ em.

  • Ưu tiên nguồn chiết xuất đã được chuẩn hóa và kiểm định an toàn vi sinh.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Lancôme – Advanced Génifique Serum (chứa Bifidus & Lactobacillus Ferment).

  • Estée Lauder – Micro Essence Skin Activating Treatment Lotion.

  • SK-II – GenOptics Aura Essence (kết hợp men và Lactobacillus).

  • Aurelia Probiotic Skincare – toàn bộ dòng sản phẩm probiotic.

  • Gallinée – dòng chăm sóc da với probiotic và prebiotic.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Postbiotic skincare: dùng sản phẩm từ quá trình lên men thay vì vi khuẩn sống, tăng tính an toàn.

  • Nano-encapsulation: giúp Lactobacillus Ferment ổn định và thấm sâu.

  • Kết hợp với prebiotic: tối ưu cân bằng hệ vi sinh da.

  • Ứng dụng y học: đang nghiên cứu trong điều trị viêm da cơ địa, mụn trứng cá và bệnh vẩy nến.


10. Kết luận

Lactobacillus Ferment là hoạt chất sinh học tiên tiến, giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống viêm, chăm sóc da mụn và cân bằng microbiome da. Trong y học, nó còn tiềm năng trong tăng miễn dịch và điều hòa viêm mạn tính. Với xu hướng mỹ phẩm sinh học – probiotics/postbiotics, Lactobacillus Ferment được dự đoán sẽ tiếp tục là thành phần chủ lực trong mỹ phẩm chăm sóc da nhạy cảm và chống lão hóa.


11. Nguồn tham khảo

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24062777/ – Lew LC

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26565579/ – Kober MM

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22591565/ – Muizzuddin N

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25378067/ – Bowe WP

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31137909/ – Aguilera J

  6. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29735463/ – Fernando IPS

  7. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22363250/ – Fitton JH

Các tin tức khác:

  • Saccharomyces Lysate Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Saccharomyces Lysate Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnSaccharomyces Lysate Extract là chiết xuất thu được từ quá trình phân giải (lysate) tế bào nấm men Saccharomyces bằng enzyme hoặc cơ học, giải phóng các thành phần sinh học bên trong tế bào. Nguyên liệu này giàu peptide, amino acid, nucleotide, enzyme, polysaccharide (β-glucan) và…

  • Yeast Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Yeast Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnYeast Extract là chiết xuất từ Saccharomyces cerevisiae hoặc các loài nấm men khác, giàu peptide, amino acid, nucleotide, polysaccharide (β-glucan), vitamin nhóm B và khoáng chất. Trong mỹ phẩm, Yeast Extract nổi bật nhờ tác dụng dưỡng ẩm, phục hồi da, chống lão hóa và làm…

  • Plankton Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Plankton Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnPlankton Extract là chiết xuất từ sinh vật phù du biển – bao gồm vi tảo, vi khuẩn lam, và các vi sinh vật đơn bào sống trong môi trường biển. Thành phần này giàu amino acid, peptide, polysaccharide, vitamin, khoáng chất và enzyme. Trong mỹ phẩm,…

  • Algae Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Algae Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnAlgae Extract là tên gọi chung cho chiết xuất từ nhiều loại tảo biển (tảo nâu, tảo đỏ, tảo xanh, tảo lam). Đây là nguồn nguyên liệu thiên nhiên giàu khoáng chất, polysaccharide, amino acid, vitamin và polyphenol, được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và…

  • Astaxanthin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Astaxanthin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnAstaxanthin là một carotenoid tự nhiên thuộc nhóm xanthophyll, mang sắc đỏ – cam đặc trưng. Đây được xem là một trong những chất chống oxy hóa mạnh nhất trong tự nhiên, có khả năng bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, chống viêm và làm…

  • Haematococcus Pluvialis Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Haematococcus Pluvialis Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnHaematococcus pluvialis là một loài tảo lục vi mô nổi tiếng nhờ khả năng tổng hợp astaxanthin, một carotenoid đỏ có hoạt tính chống oxy hóa cực mạnh. Chiết xuất từ Haematococcus pluvialis được sử dụng rộng rãi trong dược mỹ phẩm vì tác dụng chống lão…

  • Spirulina Platensis Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Spirulina Platensis Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnSpirulina Platensis Extract là chiết xuất từ tảo xoắn lam Spirulina platensis, một loại vi khuẩn lam (cyanobacteria) có dạng sợi xoắn màu xanh lục lam. Đây là “siêu thực phẩm” giàu protein (60–70%), vitamin, khoáng chất, axit béo thiết yếu và các sắc tố sinh học…

  • Fucus Vesiculosus Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fucus Vesiculosus Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnFucus Vesiculosus, còn gọi là Bladderwrack (tảo bẹ có túi khí), là một loại tảo nâu biển thuộc họ Fucaceae. Chiết xuất từ Fucus vesiculosus chứa nhiều khoáng chất (iodine, kali, sắt, kẽm, magiê), polysaccharide (fucoidan, alginate, laminarin), polyphenol (phlorotannin), vitamin A, C, E. Đây là hoạt…