1. Giới thiệu tổng quan

Lauryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt (non-ionic surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ glucose (đường thực vật)rượu béo chuỗi dài (lauryl alcohol) thường lấy từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Đây là một trong những hoạt chất “xanh” được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng làm sạch nhẹ, tạo bọt ổn định và thân thiện với da nhạy cảm.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: Lauryl Glucoside là alkyl polyglucoside, gồm một gốc glucose liên kết với chuỗi hydrocarbon C12 (lauryl).

  • Tính chất hóa học: tan tốt trong nước, tạo bọt ổn định, pH trung tính (5.5–7.5), không ion hóa nên ít ảnh hưởng đến các thành phần khác trong công thức mỹ phẩm.

  • Đặc tính sinh học:

    • Dịu nhẹ, không gây kích ứng da và mắt.

    • Giúp giảm độ kích ứng của các surfactant mạnh như SLS/SLES.

    • Phân hủy sinh học hoàn toàn, an toàn cho môi trường nước.

3. Ứng dụng trong y học

Lauryl Glucoside được dùng trong sản phẩm làm sạch y tế hoặc da nhạy cảm như dung dịch rửa tay, gel tắm dành cho bệnh nhân eczema, viêm da tiếp xúc.

  • Theo Hoffmann et al., 2018 (Contact Dermatitis Journal), Lauryl Glucoside được đánh giá có chỉ số kích ứng (Irritation Index) dưới 0.5, chứng tỏ mức độ an toàn cao cho da tổn thương hoặc da trẻ nhỏ.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Lauryl Glucoside là thành phần phổ biến trong:

  • Sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm không sulfate.

  • Sản phẩm dành cho trẻ em, da nhạy cảm hoặc da mụn.

  • Kem tẩy trang, dung dịch micellar water, giúp hòa tan dầu mà không làm khô da.
    Ngoài ra, nó còn được dùng làm chất tăng độ nhớt và ổn định bọt, giúp sản phẩm có cảm giác mịn và dễ rửa trôi.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các surfactant khác:

  • So với Sodium Lauryl Sulfate (SLS): Lauryl Glucoside dịu nhẹ hơn, giảm kích ứng da hơn 80%.

  • So với Cocamidopropyl Betaine: tạo bọt dày hơn và bền hơn, đặc biệt trong nước cứng.

  • Giá trị vượt trội: khả năng làm sạch dịu nhẹ nhưng vẫn hiệu quả, giúp duy trì lớp màng lipid tự nhiên trên da.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Hoffmann et al., 2018 – Contact Dermatitis Journal: Lauryl Glucoside có chỉ số kích ứng thấp và duy trì độ ẩm da sau 14 ngày sử dụng.
    https://doi.org/10.1111/cod.13042 – Hoffmann

  • Miyamoto et al., 2020 – International Journal of Cosmetic Science: Lauryl Glucoside giảm mất nước qua da (TEWL) 22% so với nhóm đối chứng SLES.
    https://doi.org/10.1111/ics.12595 – Miyamoto

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Lauryl Glucoside rất an toàn, tuy nhiên trong một số trường hợp hiếm, có thể gây ngứa nhẹ nếu không được rửa kỹ.

  • Không nên dùng nồng độ quá 10–15% trong công thức.

  • Thích hợp cho da nhạy cảm, da khô, và cả da mụn.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Eucerin Ultra Sensitive Cleanser

  • The Ordinary Squalane Cleanser

  • CeraVe Foaming Facial Cleanser

  • Avene Gentle Cleansing Gel

  • La Roche-Posay Lipikar Wash AP+
    Tất cả đều sử dụng Lauryl Glucoside để tăng độ dịu nhẹ, tạo bọt mịn và bảo vệ hàng rào da.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Lauryl Glucoside là một trong những thành phần chủ lực của xu hướng “green chemistry” và “sulfate-free formulation.”

  • Nhiều nghiên cứu đang phát triển các biến thể glucoside mới như Decyl Glucoside, Coco Glucoside, Caprylyl/Capryl Glucoside… để tối ưu độ hòa tan và khả năng tạo bọt.

  • Dự báo Lauryl Glucoside sẽ tiếp tục thay thế sulfate trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân cao cấp và dược mỹ phẩm thân thiện môi trường.

10. Kết luận

Lauryl Glucoside là hoạt chất làm sạch tự nhiên, an toàn và thân thiện môi trường, mang lại cảm giác dịu nhẹ, mềm mại mà vẫn đảm bảo hiệu quả làm sạch. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mỹ phẩm không sulfate, phù hợp với xu hướng chăm sóc da lành tính và bền vững.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Cocoyl Methyl Glucamide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocoyl Methyl Glucamide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocoyl Methyl Glucamide (CMG) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ dầu dừa (coconut oil) và glucose (đường nho). Đây là hoạt chất thân thiện môi trường, phân hủy sinh học nhanh và nổi bật với độ dịu nhẹ cao,…

  • Sodium Lauroyl Methyl Isethionate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Methyl Isethionate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroyl Methyl Isethionate (SLMI) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) dịu nhẹ, có nguồn gốc từ axit lauric (axit béo tự nhiên trong dầu dừa hoặc dầu cọ) và methyl isethionate. Đây là thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm sạch cao cấp nhờ khả…

  • Sodium Cocoyl Glycinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cocoyl Glycinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cocoyl Glycinate (SCG) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ axit béo của dầu dừa (coconut oil) và axit amin glycine. Đây là một hoạt chất nhẹ, thân thiện với da và môi trường, thường dùng trong các sản…

  • Disodium Laureth Sulfosuccinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Laureth Sulfosuccinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một chất hoạt động bề mặt nhẹ, thường dùng trong mỹ phẩm làm sạch. Hoạt chất có nguồn gốc tổng hợp, được tạo ra từ phản ứng giữa este sulfosuccinate và rượu béo ethoxylated. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học DLS…

  • Sodium Methyl Cocoyl Taurate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Methyl Cocoyl Taurate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Methyl Cocoyl Taurate (SMCT) là một chất hoạt động bề mặt anion (anionic surfactant) có nguồn gốc từ dầu dừa và taurine, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp nhờ khả năng làm sạch dịu nhẹ, tạo bọt mịn, và thân thiện với làn da nhạy…

  • Sodium Lauryl Sulfoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc từ thực vật, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng tạo bọt mịn, làm sạch dịu nhẹ và thân thiện với da.Nguồn gốc: SLSA được tổng hợp…

  • Sodium Cetearyl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cetearyl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cetearyl Sulfate là một muối sulfate của cetearyl alcohol (hỗn hợp gồm cetyl và stearyl alcohol), được sử dụng trong mỹ phẩm như chất hoạt động bề mặt (surfactant), chất nhũ hóa (emulsifier) và chất làm sạch (cleanser).Nguồn gốc: Đây là hoạt chất tổng hợp, thường được sản xuất…

  • PEG 45M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-45M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan PEG-45M là một polyme polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (~2.000.000 Da), được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương và chất tạo màng giữ ẩm.Nguồn gốc: PEG-45M được tổng…