1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: LP9-PDSE-Dimethicone là silicone polyether đồng biến tính alkyl (silicone emulsifier) đa năng: nhũ hóa, phân tán bột/sắc tố & bộ lọc UV, điều hòa da/tóccải thiện cảm giác trượt – lan tỏa. Có thể dùng làm W/Si (nước-trong-silicone) hoặc W/O
Nguồn gốc: Tổng hợp; một số nhà cung cấp cho phép nguồn alkyl/PEG có thể có gốc thực vật.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: Poly(methylsiloxane) nhánh, đồng biến tính polyether (PEG-9)alkyl C12 (lauryl) → tạo phân tử có đầu ưa nước (PEG) + đuôi kỵ nước (alkyl/siloxane). Thuộc nhựa MQ/phối polyetherHLB ≈ 3 (cấp điển hình KF-6038), RI ~1,43, tỷ trọng ~0,96, độ nhớt ~700 cSt
Đặc tính nổi bật & vai trò:

  • Tương hợp rộng với silicone, dầu khoáng, este → nhũ ổn định, tăng độ bền công thức.

  • Phân tán bột rất tốt (TiO₂, ZnO, sắc tố màu) giúp giảm “white cast”, tăng độ mịn bề mặt.

  • Tạo cảm giác nhẹ, không dính cho nền trang điểm/kem chống nắng.


3) Ứng dụng trong y học

LP9-PDSE-Dimethicone không phải dược chất điều trị, nhưng dùng làm tá dược bôi ngoài để trải, phân tán dược chất kém tan trong các hệ W/O, W/Si (kem mỡ, gel dầu), hỗ trợ tính đồng nhất và ổn định tại chỗ. (Suy luận từ vai trò nhũ hóa/solubilizer trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm).


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chống nắng: phân tán UV vô cơ (TiO₂, ZnO) mịn – đồng đều, hỗ trợ SPF cao hơn và giảm vệt trắng.

  • Trang điểm: nền/BB/CC, cushion, primer, phấn nén → độ phủ êm, ít mốc, tăng bền màu.

  • Làm sạch/leave-on: đóng vai trò surfactant không ion dịu, hỗ trợ hòa dầu vào nền nước.

  • Tóc: phối với silicone khác (amodimethicone/dimethiconol) giúp giảm rối – bóng nhẹ.


5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với emulsifier cổ điển (PEG-sorbitan/Polysorbate): tương hợp dầu-silicone vượt trội, tạo W/Si khó với chất nhũ hóa thường.

  • So với silicone bay hơi đơn thuần (D5/D6): không chỉ mang lại cảm giác mượt mà còn nhũ hóa & giữ bột → nền mịn, ít “balling”.

  • Ưu thế công thức: tạo nhũ lỏng trong/serum-like ngay ở 0,1–4% (datasheet).


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Tài liệu kỹ thuật Shin-Etsu (KF-6038): xác nhận là emulsifier W/Si & W/O, tương hợp với silicone/dầu/este; HLB≈3, khuyến nghị 0,1–4%.

  • Tổng quan polyether-modified silicones (Shin-Etsu): nhóm silicone polyether với HLB đa dạng cho phép chuyển đổi O/W, W/O, W/Si, tối ưu độ nhớt – ổn định.

  • Nguồn bách khoa thành phần/INCIdecoder & Paula’s Choice: ghi nhận LP9-PDSE-Dimethicone là silicone emulsifier/surfactant, có thể điều hòa da/tóc, đôi khi gốc thực vật/tổng hợp.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • An toàn chung tốt ở nồng độ sử dụng mỹ phẩm; nguy cơ kích ứng thấp. Với aerosol/xịt, cần kiểm soát hít phải hạt mịn theo quy chuẩn.

  • Thiết kế công thức: cân bằng dầu-silicone-nước để tránh phân tầng; điều chỉnh pha bột và tốc độ khuấy để tận dụng khả năng phân tán.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

  • Nhà cung cấp & nguyên liệu: Shin-Etsu KF-6038 (emulsifier W/Si & W/O); trên SpecialChem liệt kê nhiều sản phẩm thương mại (Innospec Emulsil® S-399, Tinci TC-MAGIC 3038, Nikko NIKKOMULESE® WO-CF Plus) có cùng INCI hoặc hệ tương đương.


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Cushion/serum sunscreen “trong – mỏng – êm”: dùng LP9-PDSE-Dimethicone làm nhũ hóa chính để tăng cảm giác nhẹtán bột UV siêu mịn.

  • Hybrid silicone-friendly clean beauty: kết hợp este nhẹ sinh học + silicone polyether để giảm silicone bay hơi nhưng vẫn giữ độ mượt & độ phủ.


10) Kết luận

Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethiconeemulsifier silicone polyether chủ lực cho các hệ W/Si & W/O, nổi bật ở tương hợp rộng, phân tán bột/UV filters ưu việtcải thiện cảm giác mượt – mịn. Ứng dụng đúng mức (≈0,1–4%) giúp tạo công thức ổn định, mỏng nhẹ, thẩm mỹ cao cho chống nắng, trang điểm và chăm sóc da/tóc.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tác giả/đơn vị – không kèm tiêu đề bài viết)

  • https://www.shinetsusilicone-global.com/products/personalcare/products/polyether_modified_silicones.shtml — Shin-Etsu Chemical Co., Ltd. shinetsusilicone-global.com

  • https://www.shinetsusilicone-global.com/products/personalcare/pdf/KF/KF-6038.pdf — Shin-Etsu Chemical Co., Ltd. (Technical Data Sheet) shinetsusilicone-global.com

  • https://www.specialchem.com/cosmetics/product/shin-etsu-kf-6038 — SpecialChem Editors

Các tin tức khác:

  • Trimethylsiloxysilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trimethylsiloxysilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Nhựa silicone tạo màng (silicone resin) cho hiệu ứng bám dính, chống trôi, chống nước/mồ hôi trong mỹ phẩm. Nguồn gốc: Tổng hợp; thường dùng đơn lẻ hoặc phối với Acrylates/Polytrimethylsiloxysilicate. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Nhựa MQ gồm đơn vị…

  • Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Dimethicone là polyme silicone tuyến tính (siloxane –Si–O– lặp lại, gắn nhóm methyl) được dùng rất rộng rãi trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), chất tạo màng bảo vệ (skin protectant), chất bôi trơn/cải thiện cảm giác, và chất mang/dung môi cho các thành phần kỵ…

  • Cyclopentasiloxane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cyclopentasiloxane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Silicone bay hơi dạng vòng (cyclic), chất làm mềm – dung môi – chất mang, cho cảm giác trơn, khô nhanh. Nguồn gốc: Tổng hợp từ dimethylsiloxane; tinh khiết cao cho ứng dụng mỹ phẩm. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Vòng…

  • C11 13 Isoparaffin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C11-13 Isoparaffin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C11-13 Isoparaffin là hỗn hợp hydrocarbon no mạch nhánh (isoalkane/isoparaffin) có số nguyên tử carbon từ C11 đến C13. Trong mỹ phẩm, nó hoạt động chủ yếu như dung môi (solvent) và chất làm mềm/giảm độ nhớt, giúp công thức thoáng nhẹ, khô nhanh và tăng…

  • Trideceth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-12 là chất hoạt động bề mặt không ion (alcohol ethoxylate) thuộc họ alkyl-PEG ethers. Thành phần này đóng vai trò nhũ hóa (emulsifier), hòa tan (solubilizer), chất hỗ trợ làm sạch và chất ổn định công thức trong mỹ phẩm chăm sóc da và tóc.Nguồn…

  • Trideceth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-6 là ether PEG của alcohol béo C13 (tridecyl alcohol) với trung bình 6 đơn vị ethylene oxide (EO). Trong mỹ phẩm, nó là chất hoạt động bề mặt không ion, đảm nhiệm vai trò nhũ hóa – hòa tan – làm sạch (surfactant/emulsifier/solubilizer). Nguồn gốc: Thành…

  • Quaternium 91 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-91 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Quaternium-91 là một hợp chất amoni bậc bốn (quaternary ammonium) thuộc nhóm “imidazolinium/esterquat”, được sử dụng chủ yếu làm chất dưỡng tóc (hair conditioning) trong dầu xả, kem ủ, xịt dưỡng… Nhờ điện tích dương, hoạt chất bám chọn lọc lên bề mặt tóc mang điện…

  • Quaternium 80 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-80 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Quaternium-80 là muối amoni bậc bốn gắn trên khung polysiloxane (silicone) với hai đầu cation có nguồn gốc coco-amidopropyl. Nhờ điện tích dương bền pH, hoạt chất bám chọn lọc lên keratin, giảm rối – khử tĩnh điện – tăng mượt/bóng và cải thiện chải ướt/khô….