1. Giới thiệu tổng quan

Leucine là một trong ba amino acid chuỗi nhánh (BCAA), giữ vai trò quan trọng trong tổng hợp protein và phục hồi mô. Đây là acid amin thiết yếu, cơ thể không tự tổng hợp được và phải hấp thụ từ thực phẩm hoặc phục vụ trong mỹ phẩm/dược phẩm.

Nguồn gốc

  • Tự nhiên: Có trong thịt, trứng, cá, các loại hạt, đậu và ngũ cốc.

  • Tổng hợp: Được sản xuất bằng công nghệ sinh học (lên men vi sinh), đảm bảo độ tinh khiết cao cho mỹ phẩm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc

  • Công thức: C₆H₁₃NO₂

  • Nhóm amino + nhóm carboxyl, kèm nhánh aliphatic → giúp Leucine kỵ nước nhẹ, dễ tham gia cấu trúc protein.

Đặc tính sinh học

  • Kích hoạt mTOR, thúc đẩy tổng hợp protein.

  • Hỗ trợ tái tạo mô, tăng sức bền tế bào.

  • Góp phần tăng elastin/collagen trong mỹ phẩm.


3. Ứng dụng trong y học

  • Tái tạo mô và chữa lành vết thương: Leucine thúc đẩy tổng hợp protein, tăng tốc đóng mô.

  • Hỗ trợ suy mòn cơ (cachexia), phục hồi cơ sau phẫu thuật.

  • Hỗ trợ điều hòa đường huyết thông qua cơ chế insulinogenic.

  • Dùng trong các chế phẩm nuôi dưỡng bệnh nhân nặng (TPN).

Nghiên cứu khoa học

  • Leucine cải thiện tốc độ phục hồi mô và tổng hợp protein trong cơ (kết luận từ nghiên cứu trên người và động vật).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Công dụng chính

  • Kích thích tổng hợp collagen → cải thiện đàn hồi.

  • Tăng tốc độ phục hồi da sau tổn thương, laser, peel.

  • Giảm nếp nhăn nhờ tăng sinh tế bào.

  • Tăng cường skin barrier giúp dưỡng ẩm tốt hơn.

  • Tối ưu trong serum phục hồi, kem chống lão hóa, treatment tái tạo.

Leucine thường dùng cùng Valine, Isoleucine, Proline để tăng hiệu quả.


5. Hiệu quả vượt trội của Leucine

So với amino acid khác

  • Là amino acid kích hoạt mTOR mạnh nhất → tổng hợp protein nhanh hơn.

  • Giúp phục hồi da vượt trội so với Glycine/Alanine.

Giá trị trong mỹ phẩm/y học

  • Hiệu quả rõ rệt trên da thiếu đàn hồi, da lão hóa.

  • Hỗ trợ phục hồi mô da nhanh chóng, phù hợp dùng sau treatment.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  1. Leucine kích hoạt mTOR mạnh mẽ, thúc đẩy tổng hợp protein, cải thiện hồi phục mô.
    URL: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3362980/Drummond

  2. Leucine giúp tăng tổng hợp protein da và mô mềm ở bệnh nhân suy mòn cơ.
    URL: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3650461/Cuthbertson

  3. Bổ sung Leucine cải thiện phục hồi mô sau tổn thương ở người lớn tuổi.
    URL: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4018951/Volpi

  4. Leucine hỗ trợ sửa chữa biểu mô thông qua kích hoạt tế bào gốc.
    URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28413968/ — Kim


7. Tác dụng phụ và lưu ý

Tác dụng phụ (hiếm)

  • Kích ứng nhẹ ở da nhạy cảm.

  • Không phù hợp với người có rối loạn BCAA (maple syrup urine disease).

Lưu ý sử dụng

  • Dùng nồng độ 0.1–1% trong mỹ phẩm.

  • Tránh bôi lên da trầy xước sâu.

  • Kết hợp cùng peptides, ceramides để tăng hiệu quả.


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng Leucine

  • Shiseido – sản phẩm chống lão hóa.

  • Estée Lauder – serum phục hồi.

  • Lancôme – tinh chất tái tạo da.

  • SkinCeuticals – phục hồi sau treatment.

  • Paula’s Choice – công thức repair peptides.

Ví dụ tiêu biểu

  • Shiseido Vital-Perfection LiftDefine Radiance Serum

  • Estée Lauder Advanced Night Repair (có amino acid complex gồm Leucine)


9. Xu hướng tương lai

  • Leucine sẽ được dùng trong “bio-lifting skincare” nhờ khả năng kích hoạt mTOR.

  • Kết hợp với peptides và retinoids trong các serum phục hồi chuyên sâu.

  • Ứng dụng trong công nghệ tái tạo mô (skin regeneration therapy).


10. Kết luận

Leucine là amino acid thiết yếu với vai trò mạnh trong tổng hợp protein, phục hồi da và tăng sinh collagen. Nhờ khả năng kích hoạt mTOR độc đáo, Leucine trở thành hoạt chất tiềm năng trong các sản phẩm chống lão hóa và phục hồi da chuyên sâu.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Tyrosine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tyrosine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tyrosine là một amino acid bán thiết yếu tham gia vào nhiều quá trình sinh học của cơ thể, đặc biệt là tổng hợp melanin, sản xuất hormone và tái tạo mô. Trong mỹ phẩm, Tyrosine được sử dụng như hoạt chất hỗ trợ tăng cường sản sinh melanin tự…

  • Phenylalanine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Phenylalanine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Phenylalanine (L-Phenylalanine) là một amino acid thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein, điều hòa thần kinh và chuyển hóa sắc tố. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, Phenylalanine được chú ý vì khả năng điều hòa melanin, làm sáng da, hỗ trợ phục hồi…

  • Methionine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Methionine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Methionine (L-Methionine) là một amino acid thiết yếu chứa lưu huỳnh, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein, chống oxy hóa và duy trì chức năng tế bào. Trong mỹ phẩm, Methionine được ứng dụng nhiều trong chăm sóc tóc, phục hồi da, chống oxy hóa và cải…

  • Cysteine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cysteine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cysteine (L-Cysteine) là một amino acid tự nhiên chứa lưu huỳnh, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc protein, chống oxy hóa và bảo vệ tế bào. Trong mỹ phẩm, Cysteine thường được dùng trong chăm sóc tóc, phục hồi da, làm sáng da và tăng cường chống oxy…

  • Aspartic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Aspartic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Aspartic Acid (L-Aspartic Acid) là một amino acid tự nhiên thuộc nhóm acid, tham gia vào nhiều quá trình sinh học như tổng hợp protein, chuyển hóa năng lượng và duy trì cấu trúc tế bào. Trong mỹ phẩm, Aspartic Acid là hoạt chất dưỡng ẩm – phục hồi –…

  • Glutamic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glutamic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glutamic Acid (L-Glutamic Acid) là một amino acid tự nhiên thuộc nhóm acid, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa tế bào, dẫn truyền thần kinh và duy trì hàng rào da. Trong mỹ phẩm, Glutamic Acid được xem là hoạt chất dưỡng ẩm – cân bằng – phục…

  • Taurine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Taurine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Taurine là một amino sulfonic acid hiện diện nhiều trong tim, não, mô cơ và da. Khác với amino acid thông thường, Taurine không tham gia tạo protein, nhưng đóng vai trò quan trọng trong cân bằng điện giải, bảo vệ tế bào và chống oxy hóa.Nguồn gốc: có tự…

  • Ornithine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ornithine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Giới thiệu tổng quan về OrnithineOrnithine (thường là L-ornithine) là một amino acid không tham gia trực tiếp vào cấu trúc protein (non-proteinogenic amino acid), nhưng giữ vai trò trung tâm trong chu trình ure (urea cycle) – con đường chuyển hóa giúp cơ thể khử độc amoniac bằng cách biến đổi thành ure để…