1. Giới thiệu tổng quan

Licorice Root Extract (Chiết xuất rễ cam thảo) là hoạt chất thiên nhiên chiết xuất từ rễ cây Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu) hoặc Glycyrrhiza uralensis (cam thảo Trung Quốc). Trong mỹ phẩm, nó được xem là “thành phần vàng” cho da nhạy cảm và da xỉn màu, nhờ khả năng làm sáng, chống viêm, chống oxy hóa, và giảm kích ứng da.

Nguồn gốc: tự nhiên 100%, được chiết tách bằng dung môi sinh học từ rễ cam thảo khô, chứa nhiều hoạt chất sinh học như glabridin, liquiritin, licochalcone A, glycyrrhizin, giúp cải thiện sắc tố và làm dịu da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Thành phần chính:

    • Glabridin: ức chế enzym tyrosinase, làm sáng da.

    • Licochalcone A: polyphenol có hoạt tính chống oxy hóa mạnh.

    • Liquiritin: phân giải melanin, hỗ trợ đều màu da.

    • Glycyrrhizin: có tính kháng viêm, tương tự corticoid tự nhiên.

  • Cấu trúc hóa học: chứa flavonoid và saponinhai nhóm hợp chất có khả năng chống oxy hóa mạnh, trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương oxy hóa.

  • Đặc tính sinh học:

    • Ức chế tyrosinase → giảm tổng hợp melanin.

    • Giảm viêm và dị ứng bằng cách ức chế prostaglandin E2 và histamine.

    • Kháng khuẩn nhẹ (đặc biệt với vi khuẩn Propionibacterium acnes gây mụn).


3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị viêm da dị ứng, chàm, vẩy nến: nhờ tác dụng chống viêm tự nhiên.

  • Giảm acid dạ dày, viêm loét: glycyrrhizin giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.

  • Ức chế virus: nhiều nghiên cứu chứng minh cam thảo có khả năng ức chế HSV và HBV.

Nghiên cứu:

  • Fiore et al., 2008: Licorice ức chế virus herpes và giảm viêm da ở bệnh nhân eczema.

  • Asl & Hosseinzadeh, 2008: ghi nhận tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa rõ rệt.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Licorice Root Extract là hoạt chất dưỡng sáng, làm dịu và kháng viêm phổ biến trong:

  • Serum và kem làm sáng da: ức chế tyrosinase, giảm hình thành melanin.

  • Kem chống nắng: giảm viêm và kích ứng do tia UV.

  • Sản phẩm trị mụn: nhờ hoạt tính kháng khuẩn và điều hòa bã nhờn.

  • Kem dưỡng phục hồi sau peel/laser: làm dịu và chống viêm nhanh.

Công dụng nổi bật:
✔ Làm sáng và đều màu da tự nhiên.
✔ Giảm viêm đỏ, sưng tấy do mụn.
✔ Hỗ trợ chống oxy hóa và chống lão hóa.
✔ An toàn cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

Đặc điểm Licorice Root Extract Hydroquinone Vitamin C
Cơ chế sáng da Ức chế tyrosinase tự nhiên Ức chế mạnh, dễ kích ứng Trung hòa gốc tự do
Kích ứng da Thấp Cao Trung bình
Chống viêm Mạnh Không có Trung bình
An toàn da nhạy cảm Rất tốt Không phù hợp Tốt

Điểm nổi bật:

  • Không gây bong tróc, không làm da nhạy sáng.

  • Tác động đa cơ chế: làm sáng + kháng viêm + chống oxy hóa.

  • Hiệu quả hiệp đồng khi kết hợp với niacinamide, arbutin, hoặc vitamin C.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Boonkaew et al., 2017 (Phytotherapy Research): glabridin giảm 50% hoạt động tyrosinase trong 48 giờ mà không gây độc tế bào.

  • Fu et al., 2013 (Journal of Dermatological Science): licochalcone A giảm 65% mức IL-6 và IL-8 – các cytokine gây viêm da.

  • Draelos, 2020: kem chứa 0.5% glabridin giúp da sáng hơn 27% sau 4 tuần sử dụng.

Nguồn:
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28089912 – Boonkaew
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24021812 – Fu
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32245344 – Draelos


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rất ít gây kích ứng hoặc dị ứng.

  • Dạng có chứa glycyrrhizin cao có thể gây giữ nước khi uống lâu dài (không áp dụng cho mỹ phẩm).

  • Khi sử dụng ngoài da, nên kết hợp chống nắng để duy trì hiệu quả làm sáng.

  • Phù hợp dùng hàng ngày, sáng và tối.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • The Ordinary Alpha Arbutin 2% + HA (có chiết xuất Licorice).

  • Innisfree Whitening Pore Synergy Serum (chứa glabridin).

  • Kiehl’s Clearly Corrective Dark Spot Solution.

  • Paula’s Choice Resist Anti-Aging Clear Skin Hydrator.

  • La Roche-Posay Pigmentclar Serum.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nano-Licorice Extract: cải thiện độ ổn định và khả năng hấp thu.

  • Kết hợp C-Glucoside + Licochalcone A trong dòng kem chống nắng thế hệ mới.

  • Xu hướng “clean beauty – brightening from nature” thúc đẩy Licorice trở thành lựa chọn hàng đầu thay thế hydroquinone.

  • Dự đoán: Licorice + Niacinamide sẽ là “bộ đôi sáng da bền vững” cho tương lai.


10. Kết luận

Chiết xuất rễ cam thảo là một trong những hoạt chất tự nhiên toàn diện nhất trong mỹ phẩm hiện đại, kết hợp đồng thời ba lợi ích: làm sáng, kháng viêm, chống oxy hóa. Với độ an toàn cao và hiệu quả lâm sàng rõ rệt, nó đang trở thành trụ cột trong xu hướng làm sáng da sạch, lành tính và bền vững.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Deoxyarbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Deoxyarbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Deoxyarbutin (dA) là một dẫn xuất cải tiến của hydroquinone và arbutin, được phát triển nhằm tăng hiệu quả làm sáng da nhưng vẫn an toàn và ổn định hơn. Đây là thế hệ Arbutin mới nhất, có khả năng ức chế enzyme tyrosinase mạnh mẽ, giúp giảm sự hình…

  • Beta Arbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Beta-Arbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Beta-Arbutin là một hoạt chất làm sáng da tự nhiên, thuộc nhóm glycoside của hydroquinone, có khả năng ức chế sự hình thành melanin – nguyên nhân gây nám, tàn nhang và da không đều màu. Beta-Arbutin là đồng phân β của Arbutin, được tìm thấy trong lá cây dâu…

  • Alpha Arbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Alpha-Arbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Alpha-Arbutin là một hoạt chất làm sáng da tự nhiên, có khả năng ức chế sự hình thành melanin hiệu quả và an toàn hơn nhiều so với hydroquinone. Đây là dẫn xuất glucoside của hydroquinone, được tìm thấy trong lá bearberry (cây dâu gấu), việt quất, lê và lúa…

  • Acetyl Glutathione La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acetyl Glutathione Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acetyl Glutathione (GSH-Ac) là một dạng ổn định và hoạt tính cao của Glutathione – chất chống oxy hóa nội sinh mạnh nhất trong cơ thể. Bằng cách acetyl hóa nhóm thiol (-SH), phân tử này trở nên bền vững hơn, dễ hấp thu qua đường tiêu hóa và xuyên…

  • Glutathione La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glutathione Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glutathione (GSH) là một tripeptide nội sinh gồm ba amino acid: glutamine, cysteine, và glycine. Đây là chất chống oxy hóa mạnh nhất có sẵn trong cơ thể, đóng vai trò bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do, độc tố và quá trình lão hóa.Glutathione được tổng hợp…

  • Polyglutamic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglutamic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglutamic Acid (PGA) là một polypeptide tự nhiên được tạo thành từ các phân tử axit glutamic liên kết bằng liên kết amide. Hoạt chất này nổi bật với khả năng giữ ẩm vượt trội, gấp 4–5 lần so với Hyaluronic Acid. PGA được phát hiện trong chất nhầy (natto)…

  • Hyaluronic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hyaluronic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hyaluronic Acid (HA) là một polysaccharide tự nhiên thuộc nhóm glycosaminoglycan, có khả năng giữ nước cực kỳ cao — lên đến 1000 lần khối lượng của chính nó. HA là thành phần thiết yếu trong da, mắt và dịch khớp, giúp duy trì độ ẩm, độ đàn hồi và…

  • Sodium Hyaluronate Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Hyaluronate Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Sodium Hyaluronate Crosspolymer (SHC) là dạng Hyaluronic Acid (HA) được biến đổi thành mạng lưới ba chiều (cross-linked polymer), giúp tăng khả năng giữ nước, kéo dài thời gian dưỡng ẩm và bảo vệ da. Thành phần này thường được tổng hợp bằng công nghệ crosslinking với…