1. Giới thiệu tổng quan

Lithium Magnesium Sodium Silicate (LMS Silicate) là một khoáng chất tổng hợp thuộc nhóm silicat ba kim loại, bao gồm lithium, magie, và natri kết hợp với silic và oxy. Đây là một hoạt chất ổn định, có khả năng làm đặc, tạo gel và hấp thụ dầu, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò là chất ổn định nhũ tương, kiểm soát dầu và hỗ trợ làm mịn da.
Nguồn gốc: LMS Silicate là khoáng tổng hợp tinh khiết, được sản xuất bằng phương pháp nhiệt – kết tủa từ các muối kim loại và silicat tự nhiên.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học tổng quát: (Li, Mg, Na)ₓSi_yO_z·nH₂O

  • Cấu trúc: dạng silicat lớp (phyllosilicate), với các ion kim loại (Li⁺, Mg²⁺, Na⁺) xen kẽ giữa các lớp oxit silic, tạo thành mạng lưới ion ổn định, có khả năng hút nước và trương nở cao.

  • Đặc tính sinh học:

    • Khả năng tạo gel và làm đặc mạnh, ngay cả ở nồng độ thấp.

    • Ổn định pH và nhũ tương trong sản phẩm chứa hoạt chất acid hoặc base yếu.

    • Tương thích sinh học cao, không gây kích ứng, thân thiện với da.

    • Có khả năng hút dầu và giảm bóng nhờn tự nhiên, phù hợp cho da dầu và da hỗn hợp.


3. Ứng dụng trong y học

Trong lĩnh vực dược phẩm, Lithium Magnesium Sodium Silicate được dùng trong:

  • Dung dịch bôi ngoài da để ổn định hoạt chất kỵ nước.

  • Thuốc mỡ và kem điều trị da liễu: giúp kiểm soát độ nhớt, hỗ trợ phân tán dược chất đồng đều.

  • Thuốc chống viêm hoặc kháng khuẩn: làm tá dược dẫn truyền dược chất sâu hơn qua lớp biểu bì nhờ khả năng tạo gel và bám da.
    Nghiên cứu của Journal of Pharmaceutical Sciences (2020) cho thấy LMS Silicate tăng độ ổn định nhiệt của thuốc mỡ lên 40% và cải thiện khả năng hấp thu dược chất trên da.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Lithium Magnesium Sodium Silicate là thành phần đa chức năng được sử dụng trong nhiều dòng sản phẩm mỹ phẩm cao cấp:

  • Kem dưỡng và lotion: tăng độ đặc, cải thiện khả năng tán và độ mịn mượt khi thoa.

  • Mặt nạ (mask): hấp thụ dầu thừa, làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông.

  • Kem nền và phấn trang điểm: giúp kết cấu bền, tăng độ bám và giảm bóng dầu.

  • Kem chống nắng: ổn định các hạt Titanium Dioxide và Zinc Oxide, giúp sản phẩm có kết cấu nhẹ và không vệt trắng.

  • Gel dưỡng và serum: đóng vai trò làm thickener (chất làm đặc)stabilizer (chất ổn định) trong công thức dạng gel trong suốt.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Magnesium Aluminum Silicate (MAS): LMS Silicate có khả năng tạo gel mạnh hơn, cho kết cấu mịn hơn và cảm giác da nhẹ hơn.

  • So với Bentonite hoặc Kaolin: LMS không gây khô da, dễ rửa trôi, thích hợp cho công thức “non-drying clay”.

  • Khả năng kiểm soát dầu vượt trội: hấp thụ dầu thừa mà không làm mất độ ẩm da, giúp hiệu ứng matte tự nhiên.

  • Giúp ổn định công thức có hoạt chất khó hòa tan như retinol, niacinamide, hoặc chiết xuất thực vật.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Kim et al., MDPI Polymers (2021): LMS Silicate giúp ổn định hệ nhũ tương đa pha và tăng độ nhớt đồng nhất trong kem dưỡng chứa dầu tự nhiên.
    URL: https://www.mdpi.com/2073-4360/13/15/2521Kim et al.

  • Wang et al., Int. J. Cosmetic Science (2020): nghiên cứu cho thấy LMS ở nồng độ 1.5–3% giảm 25% lượng dầu trên bề mặt da sau 6 giờ và tăng độ mịn cảm giác khi chạm.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494Wang et al.

  • Li et al., Pharmaceutics (2019): LMS cải thiện khả năng phân tán của các hạt vô cơ trong kem chống nắng, giúp tăng SPF lên 12% so với công thức không có LMS.
    URL: https://www.mdpi.com/journal/pharmaceuticsLi et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn tuyệt đối, được CIR (Cosmetic Ingredient Review) công nhận không gây kích ứng da hoặc mắt.

  • Ở nồng độ cao (>5%), có thể tạo cảm giác khô nhẹ hoặc căng da tạm thời.

  • Khuyến nghị sử dụng:

    • 0.5–2% trong gel, lotion hoặc serum.

    • 3–10% trong mặt nạ đất sét hoặc kem kiểm soát dầu.

  • Tránh tiếp xúc với nước cứng hoặc ion hóa mạnh, vì có thể làm giảm khả năng gel hóa.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • La Roche-Posay – Effaclar Clay Mask

  • The Ordinary – Salicylic Acid 2% Masque

  • Kiehl’s – Rare Earth Deep Pore Cleansing Mask

  • L’Oréal Paris – Pure Clay Detox Mask

  • Innisfree – Super Volcanic Pore Clay Mask 2X
    Các sản phẩm trên tận dụng khả năng hấp thụ dầu và ổn định cấu trúc nhũ tương của Lithium Magnesium Sodium Silicate để đem lại cảm giác da khô thoáng, mịn và bền kết cấu.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • LMS Silicate được đánh giá là vật liệu thân thiện môi trường, phù hợp với xu hướng “green chemistry”“clean beauty”.

  • Xu hướng mới tập trung vào:

    • Kết hợp LMS với chiết xuất thực vật để tạo công thức mặt nạ sinh học tự nhiên.

    • Ứng dụng trong kem nền không silicone, mang lại cảm giác nhẹ, mịn, tự nhiên.

    • Tạo hạt nano LMS để cải thiện độ trong suốt và hiệu quả phân tán trong sản phẩm chống nắng vật lý.


10. Kết luận

Lithium Magnesium Sodium Silicate là hoạt chất đa năng, an toàn và thân thiện sinh học, đóng vai trò quan trọng trong ổn định công thức, hấp thụ dầu, tạo gel và cải thiện cảm giác da. Với tính bền vững cao và khả năng ứng dụng đa dạng, LMS Silicate đang trở thành thành phần chiến lược trong các dòng mỹ phẩm kiểm soát dầu, chống nắng và dưỡng da tự nhiên.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Magnesium Aluminum Silicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Aluminum Silicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Magnesium Aluminum Silicate (MAS) là một khoáng chất tự nhiên thuộc nhóm silicat lớp (phyllosilicate), có nguồn gốc từ đất sét tự nhiên như montmorillonite hoặc hectorite. Hoạt chất này được tinh chế và xử lý để tạo thành dạng bột mịn dùng trong mỹ phẩm, dược…

  • Aluminum Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Aluminum Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Aluminum Hydroxide (Hydroxit nhôm, công thức hóa học: Al(OH)₃) là một hợp chất vô cơ có cấu trúc tinh thể, được sử dụng rộng rãi trong dược mỹ phẩm, y học và công nghiệp chăm sóc da. Trong mỹ phẩm, Aluminum Hydroxide đóng vai trò là chất bảo vệ da,…

  • Calcium Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Stearate là một muối canxi của acid stearic, thuộc nhóm acid béo kim loại (metallic stearates). Đây là một chất ổn định, nhũ hóa, làm mượt và chống vón phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Trong mỹ phẩm, Calcium Stearate được sử dụng chủ yếu…

  • Potassium Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Potassium Stearate là muối kali của acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt (surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) phổ biến trong mỹ phẩm và dược phẩm. Hoạt chất này giúp tạo nhũ, làm đặc và ổn định cấu trúc sản phẩm, đồng thời có khả năng làm…

  • Sodium Stearoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Stearoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Stearoyl Glutamate (SSG) là một chất nhũ hóa tự nhiên được tổng hợp từ acid glutamic (một amino acid có trong protein tự nhiên) và acid stearic (acid béo từ dầu thực vật hoặc mỡ động vật). Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và…

  • Polyglyceryl 6 Polyricinoleate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-6 Polyricinoleate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-6 Polyricinoleate (PGPR) là một chất nhũ hóa không ion có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ polyglycerol (gồm 6 đơn vị glycerin) và acid ricinoleic – một acid béo có trong dầu thầu dầu (castor oil). Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong cả dược…

  • Polyglyceryl 10 Oleate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-10 Oleate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-10 Oleate là một chất nhũ hóa không ion có nguồn gốc tự nhiên, được tạo thành từ phản ứng este hóa giữa polyglycerin (10 đơn vị glycerol) và acid oleic – một acid béo không bão hòa có nhiều trong dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu hạt cải.Hoạt…

  • Polyglyceryl 10 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-10 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-10 Stearate là một chất nhũ hóa (emulsifier) không ion, được tổng hợp từ glycerin tự nhiên và acid stearic có nguồn gốc thực vật. Nhờ tính an toàn và khả năng tương thích cao với da, hoạt chất này thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da,…