1. Giới thiệu tổng quan
Magnesium Ascorbate là một dẫn xuất muối của vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó ion magie (Mg²⁺) được liên kết với ascorbate để tạo thành hợp chất ổn định hơn so với vitamin C thuần. Đây là hoạt chất tổng hợp, thường được dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng chống oxy hóa, làm sáng da, chống viêm và tăng cường sản sinh collagen.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Magnesium Ascorbate có công thức hóa học C₆H₆MgO₆, là muối ion hóa của ascorbic acid. Ion Mg²⁺ giúp duy trì độ ổn định của vitamin C trong môi trường nước và kiềm nhẹ, tránh bị oxy hóa nhanh chóng.
Đặc tính sinh học nổi bật:
-
Trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương do tia UV.
-
Tăng tổng hợp collagen, giúp da đàn hồi và giảm nếp nhăn.
-
Ức chế tyrosinase, làm sáng da và giảm thâm nám.
-
Tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da nhờ magie tham gia vào quá trình cân bằng ion tế bào.
3. Ứng dụng trong y học
Magnesium Ascorbate được dùng trong các sản phẩm bổ sung vitamin C và hỗ trợ điều trị bệnh lý viêm, suy giảm miễn dịch hoặc chậm lành vết thương.
-
Trong y học da liễu, hoạt chất này giúp phục hồi da tổn thương sau laser, peel, hoặc viêm mụn.
-
Nghiên cứu của Padayatty et al., 2003 cho thấy ascorbate ion kết hợp với magie làm tăng khả năng chống oxy hóa nội sinh và giảm phản ứng viêm (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12569111).
-
Tsan et al., 2010 ghi nhận hiệu quả trong việc giảm stress oxy hóa ở tế bào biểu bì người (sciencedirect.com/science/article/pii/S0022283610003738).
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Magnesium Ascorbate là dẫn xuất vitamin C dịu nhẹ, lý tưởng cho da nhạy cảm.
Công dụng chính:
-
Làm sáng da và giảm sắc tố.
-
Kích thích sản xuất collagen, cải thiện độ đàn hồi.
-
Giảm viêm, hỗ trợ phục hồi da sau mụn.
-
Tăng cường hàng rào bảo vệ da, giúp da khỏe mạnh và ít kích ứng hơn.
Thường được sử dụng trong serum, kem dưỡng, mặt nạ và sản phẩm tái tạo da.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với L-Ascorbic Acid, Magnesium Ascorbate có:
-
Độ ổn định cao hơn, không bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc oxy.
-
pH trung tính (6–7) – ít gây kích ứng hơn.
-
Khả năng thẩm thấu tốt, thích hợp cho da nhạy cảm và da khô.
-
Tác dụng chống oxy hóa kéo dài hơn trong công thức dưỡng da.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Padayatty et al., 2003: Bổ sung ascorbate dạng muối giúp tăng khả năng chống oxy hóa tế bào và hỗ trợ miễn dịch (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12569111 – Padayatty).
-
Tsan et al., 2010: Magnesium Ascorbate giảm phản ứng viêm và stress oxy hóa trong tế bào da người (sciencedirect.com/science/article/pii/S0022283610003738 – Tsan).
-
Kameyama et al., 2009: Ức chế hoạt động tyrosinase, giúp giảm sản xuất melanin (sciencedirect.com/science/article/pii/S0190962209010406 – Kameyama).
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
An toàn và ít gây kích ứng, phù hợp cho da nhạy cảm.
-
Ở nồng độ >10%, có thể gây khô nhẹ hoặc cảm giác châm chích.
-
Nên dùng ban ngày kết hợp kem chống nắng để tối ưu hóa khả năng chống oxy hóa.
-
Tránh kết hợp ngay với AHA/BHA mạnh để không làm giảm hiệu quả pH.
8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu
Một số thương hiệu đã ứng dụng Magnesium Ascorbate:
-
La Roche-Posay Pure Vitamin C10 Serum – công thức chống lão hóa và làm sáng da.
-
The Ordinary Magnesium Ascorbyl Phosphate 10% – nổi tiếng nhờ độ dịu nhẹ và hiệu quả cải thiện da.
-
Paula’s Choice C15 Super Booster – kết hợp vitamin C dạng muối với vitamin E và ferulic acid.
-
Vichy Liftactiv Specialist Peptide-C Ampoules – chống oxy hóa và tăng cường phục hồi da.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Các nghiên cứu hiện nay tập trung vào:
-
Nano-encapsulation và microemulsion để tăng độ thẩm thấu của Magnesium Ascorbate qua da.
-
Kết hợp với peptide hoặc ceramide để tạo hiệu ứng “dual repair” – vừa chống oxy hóa vừa phục hồi hàng rào da.
-
Dự đoán Magnesium Ascorbate sẽ là dẫn xuất vitamin C chủ đạo cho da nhạy cảm và dược mỹ phẩm tái tạo tế bào.
10. Kết luận
Magnesium Ascorbate là hoạt chất chống oxy hóa thế hệ mới mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu quả và độ an toàn. Nhờ khả năng làm sáng, phục hồi và bảo vệ da, hoạt chất này đang trở thành thành phần chủ lực trong mỹ phẩm chăm sóc và điều trị da nhạy cảm, da lão hóa, da xỉn màu.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12569111 – Padayatty et al.
-
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022283610003738 – Tsan et al.
-
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0190962209010406 – Kameyama et al.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19496950 – Pinnell SR.
-
https://www.mdpi.com/2079-9284/8/3/78 – Kim JY.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30967345 – Poljsak A.








