1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP) là muối photphat của vitamin C (L-ascorbic acid) kết hợp với magiê. Đây là dẫn chất tan trong nước, ổn địnhít kích ứng hơn so với L-ascorbic acid (LAA) khi dùng tại chỗ.

Nguồn gốc:
MAP được tổng hợp bằng cách este hóa vị trí C-2 của L-ascorbic acid với nhóm phosphate rồi tạo muối với Mg²⁺; vì có phosphate nên MAP bền hơn trong dung dịch nước và có thể giải phóng L-ascorbic acid nhờ enzym phosphatase trong da.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học:

  • Tên INCI: Magnesium Ascorbyl Phosphate

  • Công thức muối (đại diện): C₁₂H₁₂Mg₃O₁₈P₂ (dạng sesquimagnesium).

  • MAP là muối của L-ascorbic acid-2-phosphate với ion Mg²⁺.

Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Ổn định oxy hóa/ánh sáng hơn LAA trong công thức gốc nước; vẫn giữ hoạt tính ở nhiệt độ cao hơn.

  • Tiền chất vitamin C: vào da sẽ bị khử phosphoryl (dephosphorylation) tạo L-ascorbic acid hoạt tính → chống oxy hóa, kích thích tổng hợp collagen, ức chế melanogenesis.

  • Tương thích pH trung tính (khoảng 7–8), dễ dung nạp trên da nhạy cảm hơn LAA vốn cần pH acid thấp.


3) Ứng dụng trong y học

  • Chống tăng sắc tố / ức chế melanogenesis: MAP ức chế tyrosinase và làm giảm tổng hợp melanin in vitroin vivo. Nghiên cứu kinh điển của Kameyama (1996) cho thấy tác dụng làm sáng và ức chế sinh tổng hợp melanin. Hỗ trợ quang bảo vệ và chống tân sinh: dữ liệu an toàn mỹ phẩm ghi nhận MAP sau chiếu xạ UV ở chuột không lông giúp

  • trì hoãn hình thành u và tăng sinh thượng bì so với đối chứng (gợi ý vai trò chống oxy hóa mạnh).

  • Điều biến viêm ở mụn trứng cá: trên tế bào tuyến bã, MAP làm giảm các dấu ấn viêm (IL-6, IL-8…) → tiềm năng giảm viêm mụn.

Bằng chứng lâm sàng tiêu biểu:

  • Melasma: công thức phối hợp 5% MAP + 10% niacinamide + 5% HA an toàn, dung nạp tốt; hiệu quả lâm sàng kém hơn 4% hydroquinone nhưng là lựa chọn thay thế khi không dung nạp HQ.

  • Hệ mang cải thiện thấm qua da: gel ethosome/niosome chứa MAP giảm melanin có ý nghĩa lâm sàng sau 1–6 tháng ở người (định lượng bằng thiết bị ảnh 3D/Antera), cho thấy công nghệ dẫn truyền có thể khuếch đại hiệu quả.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Làm sáng & đều màu: ức chế sản sinh melanin, hỗ trợ mờ đốm, PIH, melasma mức độ nhẹ–vừa; phù hợp dùng ban ngày dưới kem chống nắng.

  • Chống lão hóa: trung hòa gốc tự do, hỗ trợ tăng sinh collagen → giảm nếp nhăn mảnh, cải thiện đàn hồi.

  • Phù hợp da nhạy cảm: do pH trung tính và độ ổn định cao nên ít châm chích hơn LAA pH thấp.


5) Hiệu quả vượt trội (so sánh ngắn)

  • So với L-ascorbic acid: LAA thấm tốt nhất nhưng kém ổn định và cần pH ≤3.5 (dễ kích ứng). MAP ổn định hơn, pH trung tính, dung nạp tốt; hiệu quả có thể phụ thuộc chuyển hóa thành LAA trong da và/hoặc công nghệ dẫn truyền.

  • So với các dẫn chất khác: so với Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP)3-O-ethyl ascorbic acid, MAP nổi bật ở độ ổn định nướcdữ liệu ức chế melanogenesis kinh điển; SAP có bằng chứng chống mụn, THDA (tan dầu) ưu thế thẩm thấu lớp dầu. Lựa chọn tùy kiểu dacông thức.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt nhanh)

  • Kameyama K. (1996): MAP ức chế melanogenesis in vitro/in vivo. → Cơ sở dùng MAP làm sáng da.

  • Barbosa M. (2024, RCT): 5% MAP + 10% niacinamide + 5% HA dung nạp tốt, hiệu quả kém hơn 4% hydroquinone nhưng là lựa chọn thay thế khi không dung nạp HQ. Lee WJ. (2015): MAP giảm IL-6/IL-8 trên sebocyte nuôi cấy → gợi ý lợi ích với mụn viêm.

  • Kandil SM. (2022, review + thử nghiệm dẫn truyền): Ethosome/niosome MAP cải thiện thấm và giảm melanin có ý nghĩa sau 1–6 tháng.

  • CIR Final Report (2005 & cập nhật 2024): tổng hợp dữ liệu an toàn, nồng độ sử dụng báo cáo 0.001–3% (mỹ phẩm truyền thống); có dữ liệu kích ứng mắt/da ở nguyên liệu thô; ghi nhận thử nghiệm quang bảo vệ trên chuột.


7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • MAP nói chung an toàn, ít kích ứng; tuy vậy một số người có thể đỏ rát/ ngứa lúc đầu (nhất là nồng độ cao). Dạng nguyên liệu có thể gây kích ứng mắt/da khi tiếp xúc trực tiếp.

Cách dùng an toàn & tối ưu:

  • Nồng độ gợi ý: phổ biến 2–5% cho làm sáng; có thể 5–10% nếu cần tác dụng mạnh hơn; nhiều nhà cung cấp khuyến nghị 0.2–3% (tới 10%) tùy công thức.

  • pH công thức: MAP ổn định ở pH ~7–8.5; vì da thiên acid (pH ~4.5–5.5), nên sản phẩm MAP tốt thường có hệ đệm/ dẫn truyền để vừa ổn định vừa thân thiện hàng rào da.

  • Phối hợp: dùng buổi sáng dưới kem chống nắng; có thể phối cùng niacinamide, HA, vitamin E. Tránh trộn thủ công với acid mạnh/benzoyl peroxide để hạn chế giảm ổn định.

  • Thử trước khi dùng (patch test), đặc biệt với da rất nhạy cảm.


8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu chứa MAP

  • Clinique – Moisture Surge™ (72H/100H & Active Glow/Serum): nhiều phiên bản liệt kê Magnesium Ascorbyl Phosphate trong INCI.

  • Hada Labo – Shirojyun/Premium Whitening Lotion & Milky Lotion: Tranexamic Acid kết hợp MAP để làm sáng.

  • Cơ sở dữ liệu sản phẩm còn cho thấy MAP xuất hiện ở nhiều serum/kem của các hãng quốc tế khác.


9) Định hướng phát triển & xu hướng

  • Công nghệ dẫn truyền (ethosome, niosome, nanoemulsion) đang cho thấy tăng thấm qua dahiệu quả lâm sàng rõ hơn với MAP trong điều trị rối loạn sắc tố.

  • Kết hợp hoạt chất: MAP + niacinamide/tranexamic acid đang là hướng đi phổ biến cho melasma/PIH vì dung nạp tốtđa cơ chế (ức chế melanin + chống viêm + hàng rào).

  • Cá nhân hóa theo kiểu da: MAP tiếp tục được ưa chuộng ở da nhạy cảm/da dễ kích ứng với LAA, giữ vai trò “vitamin C dịu nhẹ” trong hệ sinh thái dẫn chất.


10) Kết luận

MAP là dẫn chất vitamin C tan nước – ổn định – dịu nhẹ, có cơ chế rõ ràng (chống oxy hóa, kích thích collagen, ức chế melanin) và bằng chứng lâm sàng hỗ trợ cho nhu cầu làm sángchống lão hóa. So với LAA, MAP dễ dung nạp hơn nhưng hiệu quả phụ thuộc công thứckhả năng chuyển hóa; khi được “nâng cấp” bằng hệ dẫn truyền hiện đại, MAP cho thấy tiềm năng rất hứa hẹn trong mỹ phẩm và hỗ trợ da liễu.


11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả, không tiêu đề)

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8543691/ Kameyama

  • https://www.jaad.org/article/S0190-9622(96)90830-0/abstract Kameyama

  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11457776/ Barbosa

  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4530145/ Lee

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…