1. Giới thiệu tổng quan

Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP) là một dẫn xuất ổn định của Vitamin C (Ascorbic Acid), tan trong nước, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng làm sáng da, chống oxy hóa và kích thích sản sinh collagen.
Khác với Vitamin C nguyên chất dễ bị oxy hóa, MAP có độ ổn định cao hơn, hoạt động tốt ở pH trung tính (6–7), phù hợp với da nhạy cảm.
Nguồn gốc: MAP là hợp chất tổng hợp được tạo ra bằng cách ester hóa Vitamin C với acid phosphoric và ion Magnesium (Mg²⁺) để tăng độ bền và khả năng thẩm thấu qua da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₆H₆O₉P·Mg

  • Cấu trúc: MAP là este của Ascorbic Acid với nhóm phosphate, trong đó ion magnesium đóng vai trò ổn định cấu trúc.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Tan trong nước, ít bị oxy hóa.

    • Hoạt động tốt ở pH sinh lý, không gây kích ứng.

    • Khi thấm vào da, MAP được enzyme phosphatase chuyển hóa thành Vitamin C tự do, phát huy tác dụng sinh học.

  • Vai trò sinh học:

    • Tham gia tổng hợp collagen.

    • Bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương do tia UV và gốc tự do.

    • Ức chế enzyme tyrosinase, giúp làm sáng da.


3. Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ điều trị tăng sắc tố sau viêm, nám, tàn nhang và sạm da.

  • Dưỡng da cho người bị viêm da tiếp xúc hoặc rosacea nhờ tính chống viêm nhẹ.

  • Thúc đẩy quá trình tái tạo biểu mô sau tổn thương hoặc can thiệp da liễu (peel, laser).

Nghiên cứu:
Hakozaki et al., 2002 cho thấy MAP 10% giúp giảm 25% lượng melanin ở vùng da nám sau 8 tuần sử dụng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

MAP là thành phần “Vitamin C dịu nhẹ” được dùng rộng rãi trong:

  • Serum và kem làm sáng da, giúp mờ thâm, đều màu da.

  • Sản phẩm chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và ô nhiễm.

  • Dòng phục hồi sau peel/laser, giúp giảm viêm và kích ứng.

  • Mỹ phẩm dưỡng ẩm, do MAP giúp tăng tổng hợp ceramide, củng cố hàng rào bảo vệ da.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Ổn định hơn L-Ascorbic Acid: không bị oxy hóa nhanh, dễ bảo quản.

  • Phù hợp cho da nhạy cảm, không gây châm chích.

  • Hiệu quả làm sáng dịu nhưng bền vững, giảm melanin mà không gây bong tróc.

  • Hiệu quả chống oxy hóa và chống viêm kép nhờ tương tác giữa ion Mg²⁺ và Vitamin C hoạt hóa.

  • Khi kết hợp với Niacinamide hoặc Vitamin E, MAP tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi stress oxy hóa.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • MAP an toàn và ít gây kích ứng, tuy nhiên:

    • Không nên kết hợp trực tiếp với acid mạnh (AHA/BHA) vì có thể làm giảm hoạt tính.

    • Bảo quản ở nơi mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

    • Với da khô, nên kết hợp MAP cùng hyaluronic acid để tăng dưỡng ẩm.

  • Liều khuyến nghị trong mỹ phẩm: 3–10% tùy loại da và công thức.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • The Ordinary – Magnesium Ascorbyl Phosphate 10%: serum dưỡng sáng và cấp ẩm.

  • Paula’s Choice – C15 Booster: chứa dẫn xuất MAP và L-Ascorbic Acid cho hiệu quả làm sáng sâu.

  • Clinique – Fresh Pressed Daily Booster: ứng dụng MAP giúp bảo vệ da ban ngày.

  • La Roche-Posay – Pure Vitamin C10 Serum: công thức kết hợp MAP giúp giảm kích ứng cho da nhạy cảm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nano-encapsulated MAP: công nghệ vi nang giúp MAP bền hơn và thẩm thấu sâu hơn.

  • Kết hợp peptide hoặc niacinamide để tạo hệ chống oxy hóa toàn diện.

  • MAP được xem là “Vitamin C của da nhạy cảm”, là xu hướng cho các sản phẩm phục hồi da và chống lão hóa dịu nhẹ.

  • Nghiên cứu mới đang mở rộng MAP trong mỹ phẩm y sinh (cosmeceuticals) kết hợp liệu pháp laser và iontophoresis.


10. Kết luận

Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP)dẫn xuất Vitamin C lý tưởng cho làn da nhạy cảm nhờ tính ổn định cao, khả năng làm sáng nhẹ và an toàn.
Hoạt chất này mang lại hiệu quả chống oxy hóa, làm đều màu, tăng collagen và phục hồi hàng rào bảo vệ da mà không gây kích ứng.
Trong tương lai, với sự kết hợp công nghệ nano và peptide, MAP sẽ trở thành hoạt chất chủ đạo trong các sản phẩm chống lão hóa và phục hồi da chuyên sâu.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Vitamin C Ascorbic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin C (Ascorbic Acid) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Vitamin C (Ascorbic Acid) 1. Giới thiệu tổng quan Vitamin C, hay Ascorbic Acid, là một hoạt chất tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong việc chống oxy hóa, tổng hợp collagen và bảo vệ tế bào da khỏi các gốc tự do. Nguồn gốc tự nhiên: có nhiều trong trái cây họ…

  • Vitamin B12 Cobalamin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin B12 (Cobalamin) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin B12, còn gọi là Cobalamin, là một loại vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tạo máu, tổng hợp DNA, duy trì chức năng thần kinh và trao đổi chất tế bào.Vitamin B12 có màu đỏ đặc trưng do chứa nguyên…

  • Pyridoxine HCl La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Pyridoxine HCl Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Pyridoxine HCl là dạng muối hydrochloride ổn định của Vitamin B6, thuộc nhóm vitamin tan trong nước. Hoạt chất này đóng vai trò thiết yếu trong chuyển hóa năng lượng, tổng hợp amino acid, enzyme và chất dẫn truyền thần kinh.Nguồn tự nhiên: có trong ngũ cốc nguyên cám, chuối,…

  • Vitamin B6 Pyridoxine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin B6 (Pyridoxine) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin B6, hay Pyridoxine, là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, đóng vai trò quan trọng trong hơn 100 phản ứng enzym trong cơ thể, đặc biệt là trong chuyển hóa protein, tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh và hình thành hemoglobin.Nguồn tự nhiên của vitamin B6…

  • Vitamin B2 Riboflavin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin B2 (Riboflavin) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin B2, hay Riboflavin, là một loại vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng, duy trì sức khỏe của da, mắt và hệ thần kinh. Hoạt chất này có màu vàng đặc trưng, dễ phân hủy khi tiếp…

  • Vitamin B1 Thiamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin B1 (Thiamine) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin B1, hay Thiamine, là vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, cần thiết cho chuyển hóa năng lượng và hoạt động của hệ thần kinh. Hoạt chất này được tìm thấy tự nhiên trong ngũ cốc nguyên cám, thịt heo, các loại đậu và có thể tổng hợp công…

  • Bakuchiol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bakuchiol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bakuchiol là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc thực vật, được xem là “retinol tự nhiên” nhờ khả năng chống lão hóa, giảm nếp nhăn và cải thiện cấu trúc da tương tự retinoid nhưng êm dịu và ít gây kích ứng hơn.Hoạt chất này được chiết xuất…

  • Hydroxypinacolone Retinoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxypinacolone Retinoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxypinacolone Retinoate (HPR) là một dẫn xuất ester của Retinoic Acid (Vitamin A acid) – được xem là thế hệ retinoid tiên tiến nhất hiện nay trong ngành dược mỹ phẩm. Không giống các dạng retinoid truyền thống như Retinol, Retinal hay Retinyl Palmitate, HPR có khả năng gắn trực…