1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Magnesium citrate là tập hợp các muối giữa ion Mg²⁺ và anion citrate; được dùng phổ biến làm thuốc nhuận tràng thẩm thấu/chuẩn bị đại tràng, thực phẩm bổ sung magiê, và trong mỹ phẩm với vai trò điều chỉnh pH/đệm – skin/hair-conditioning – chelating nhẹ
Nguồn gốc. Sản xuất công nghiệp bằng trung hoà acid citric với nguồn magiê (MgO/Mg(OH)₂/MgCO₃), cho các tỉ lệ muối khác nhau (ví dụ trimagnesium dicitrate 3:2).

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. “Magnesium citrate” có thể chỉ nhiều dạng: monomagnesium dicitrate (1:2), magnesium citrate (1:1), trimagnesium dicitrate (3:2); các dạng rắn đã được xác định bằng nhiễu xạ tia X. Hàm lượng Mg nguyên tố tuỳ dạng (ví dụ ~11,3% cho muối 1:1; ≈15% cho trimagnesium dicitrate khan).
Đặc tính & vai trò sinh học.

  • Thẩm thấu ruột: dung dịch ưu trương kéo nước vào lòng ruột → kích thích nhu động (tác dụng nhuận tràng).

  • Citrate chelate Ca²⁺ và ổn định pH → hữu ích trong công thức mỹ phẩm để hạn chế oxy hoá xúc tác bởi kim loại vết; nằm trong nhóm citrate vô cơ an toàn khi dùng theo thực hành hiện tại.

3) Ứng dụng trong y học

Chỉ định chính.

  • Nhuận tràng thẩm thấu/chuẩn bị nội soi (uống): dung nạp nhanh, tác dụng trong vài giờ.

  • Bổ sung magiê: dạng hữu cơ (citrate) cho sinh khả dụng cao hơn so với magnesium oxide trong các nghiên cứu bắt chéo đơn liều ở người khoẻ mạnh (đo bài xuất niệu/biến động Mg huyết thanh). 
    Bằng chứng lâm sàng tiêu biểu.

  • RCT & thực nghiệm dược động cho thấy Mg citrate > Mg oxide về hấp thu/sinh khả dụng (tăng Mg niệu & diện tích dưới đường cong).

  • Tổng quan/hệ thống (2025) gợi ý giảm CRP sau bổ sung magiê, nhưng tác động lên chỉ dấu oxy hoá còn chưa nhất quán. (Không chuyên biệt cho citrate, song góp phần vào cân nhắc dược lý của muối Mg hữu cơ).

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

Chức năng:

  • Buffer/điều chỉnh pH trong dải axit-trung tính;

  • Skin/Hair-conditioning (giữ tình trạng tốt cho da/tóc);

  • Chelating nhẹ với ion kim loại để hỗ trợ ổn định công thức & hệ bảo quản. (Theo cơ sở dữ liệu thành phần mỹ phẩm và đánh giá an toàn của CIR). 
    Ý nghĩa thực hành: tăng ổn định màu/hương/hoạt chất nhạy oxy hoá; phối hợp tốt với hệ citrate–citric acid để giữ pH mục tiêu ở serum/toner/kem dưỡng.

5) Hiệu quả vượt trội & so sánh

  • So với Mg oxide: sinh khả dụng đường uống cao hơn một cách lặp lại ở nhiều nghiên cứu người → phù hợp khi cần bổ sung Mg có hiệu quả; tuy nhiên, tác dụng nhuận tràng có thể rõ hơn ở liều cao.

  • So với EDTA (mỹ phẩm): citrate là chất bắt kim loại dịu nhẹ, hồ sơ an toàn/thân thiện “clean” hơn, nhưng khả năng chelate yếu hơn → nhiều công thức dùng citrate + EDTA tuỳ mục tiêu ổn định. (Suy luận từ vai trò nhóm citrate trong báo cáo CIR/cosmetics info).

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Lindberg JS et al., 1990 (double-blind, cross-over, n=18–24): Mg citrateđộ hoà tan in vitrohấp thu in vivo cao hơn Mg oxide (đánh giá Mg huyết thanh/niệu sau đơn liều).

  • Kappeler D. et al., 2017 (randomized cross-over, n≈25): xác nhận sinh khả dụng của Mg citrate > Mg oxide; kiến nghị ưu tiên muối hữu cơ để tối ưu hoá bổ sung Mg.

  • CIR Expert Panel, 2014 (đánh giá an toàn): kết luận citric acidmuối citrate vô cơ (bao gồm magnesium citrate) an toàn trong thực hành hiện tại sử dụng mỹ phẩm.

  • Gröber U., 2017 (review, PMC): bằng chứng về hấp thu qua da của magnesium chưa nhất quán; các nghiên cứu bôi ngoài còn hạn chế về thiết kế/chuẩn định liều.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

Đường uống (thuốc/bổ sung): liều cao có thể gây tiêu chảy, đau quặn bụng, hiếm gặp tăng Mg huyết—nguy cơ cao ở suy thận; giới hạn hấp thu an toàn (UL) từ bổ sung cho người lớn là 350 mg Mg nguyên tố/ngày (không tính Mg trong thực phẩm). 
Đường bôi (mỹ phẩm): nói chung an toàn theo thực hành dùng hiện tại; nếu da rất nhạy cảm vẫn nên patch test. Bằng chứng tăng Mg hệ thống qua da còn hạn chế (không nên coi sản phẩm mỹ phẩm chứa magnesium citrate là nguồn “bổ sung Mg” đáng tin). 
Tương tác/đối tượng đặc biệt: thận trọng khi phối hợp kháng sinh nhóm tetracycline/quinolone (ion Mg²⁺ có thể tạo phức làm giảm hấp thu khi uống gần nhau); bệnh thận mạn, block tim, hoặc dùng thuốc lợi tiểu giữ Mg cần hỏi ý kiến bác sĩ (theo thực hành lâm sàng chung cho bổ sung Mg).

8) Thương hiệu & sản phẩm ứng dụng (ví dụ tiêu biểu)

  • Chăm sóc tóc đại trà: nhiều sản phẩm của Schwarzkopf/Gliss (shampoo/conditioner/leave-in) liệt kê Magnesium Citrate trong INCI.

  • Sản phẩm dịu da/xịt khoáng ngách: một số sản phẩm niêm yết Magnesium Citrate như thành phần skin-conditioning (ví dụ Ion Skin Support – theo cơ sở dữ liệu INCIdecoder).

  • Cơ sở dữ liệu thành phần: INCIdecoder/PCPC (CosmeticsInfo) ghi nhận chức năng skin/hair-conditioning của Magnesium Citrate. I

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Bổ sung dinh dưỡng cá thể hoá: ưu tiên muối Mg hữu cơ (citrate, glycinate) với sinh khả dụng cao; có tranh luận khoa học về nâng UL 350 mg cho một số nhóm, nhưng cần thêm bằng chứng an toàn dài hạn.

  • Công thức “clean & mild”: trong mỹ phẩm, citrate là lựa chọn đệm/chelating nhẹ giúp giảm phụ thuộc EDTA và hỗ trợ ổn định công thức tự nhiên.

  • Bôi ngoài chứa magnesium: nghiên cứu thiết kế tốt hơn (định lượng Mg mô/niệu, chuẩn liều, thời gian) để làm rõ hiệu quả qua datác động hàng rào da.

10) Kết luận

Magnesium citratemuối đa năng: (i) trong y học, nổi bật ở tác dụng nhuận tràngsinh khả dụng uống cao so với Mg oxide; (ii) trong mỹ phẩm, cung cấp đệm pH/chelating nhẹ/skin-conditioning giúp ổn địnhtăng độ dung nạp công thức. Hồ sơ an toàn tốt khi dùng theo thực hành hiện tại; cần cá thể hoá liều đường uống và thận trọng ở người suy thận.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL + tác giả/tổ chức, không lặp lại trong từng mục như yêu cầu)

  1. https://go.drugbank.com/drugs/DB11110 — DrugBank (Wishart DS et al.).

  2. https://bmcnutr.biomedcentral.com/articles/10.1186/s40795-016-0121-3 — Kappeler D. et al.  

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/2407766/ — Lindberg JS. et al.

  4. https://ods.od.nih.gov/factsheets/Magnesium-HealthProfessional/ — NIH Office of Dietary Supplements. Văn Phòng Bổ Sung Dinh Dưỡng

  5. https://ods.od.nih.gov/pdf/factsheets/magnesium-consumer.pdf — NIH Office of Dietary Supplements.

Các tin tức khác:

  • Potassium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Potassium citrate là muối kali của acid citric, dạng tinh thể trắng, hút ẩm, vị mặn nhẹ. Trong dược phẩm, đây là tác nhân kiềm hoá nước tiểu (urinary alkalinizer); trong mỹ phẩm, thành phần này chủ yếu đóng vai trò điều chỉnh pH, đệm (buffer)…

  • Sodium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium citrate là muối natri của axit citric, được dùng rất rộng trong mỹ phẩm như chất điều chỉnh pH (buffer/alkalinizer), tác nhân tạo phức kim loại (chelating) và hỗ trợ ổn định công thức; đồng thời có thể góp phần giảm stress oxy hóa gián…

  • Arginine PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Arginine PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Arginine PCA là muối phối hợp giữa L-arginine (axit amin thuộc NMF) và PCA (pyrrolidone-5-carboxylic acid, thành phần lớn của NMF). Sự kết hợp này cung cấp khả năng hút–giữ ẩm mạnh (humectant), làm dịu, và hỗ trợ phục hồi hàng rào. Nguồn gốc: PCA có…

  • Sodium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium PCA là muối natri của L-pyrrolidone-5-carboxylic acid (PCA) – một thành phần cốt lõi của Natural Moisturizing Factor (NMF) trong lớp sừng. Hoạt chất nổi bật nhờ khả năng hút – giữ ẩm mạnh, cải thiện tính mềm dẻo bề mặt, hỗ trợ giảm mất…

  • Manganese PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Manganese PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Manganese PCA là muối phối hợp giữa ion mangan Mn²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate), một thành phần thuộc NMF (Natural Moisturizing Factor). Nhờ “khoáng + NMF” trong cùng phân tử, nó nổi bật ở khả năng giữ ẩm, làm dịu, và hỗ trợ chống oxy hoá (liên…

  • Copper PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Copper PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Copper PCA là muối phối hợp giữa ion đồng Cu²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF của da. Sự kết hợp này mang lại các tác dụng: kháng khuẩn/kháng nấm, điều hòa bã nhờn, chống viêm – chống oxy hóa và hỗ…

  • Magnesium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Magnesium PCA là muối phối hợp giữa ion magiê (Mg²⁺) và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF (Natural Moisturizing Factors) của da. Sự kết hợp này nổi bật nhờ khả năng hút ẩm – giữ ẩm, làm dịu viêm, hỗ trợ cân bằng…

  • Zinc PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zinc PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Zinc PCA là muối phối hợp giữa ion kẽm (Zn²⁺) và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate – thành phần thuộc nhóm NMF của da). Hoạt chất này nổi bật nhờ khả năng điều hòa bã nhờn, kháng khuẩn, kháng viêm, đồng thời hỗ trợ giữ ẩm. Nguồn gốc: L-PCA có…