1. Giới thiệu tổng quan
Magnesium Gluconate (magnesi gluconat) là muối hữu cơ của magiê và gluconic acid, dễ tan trong nước, vị dịu. Nguồn gốc: thu được bằng lên men oxy hóa glucose (tạo gluconic acid) rồi trung hòa bằng muối/oxit magiê. Trong dược–mỹ phẩm, nó là nguồn Mg²⁺ sinh khả dụng cao, dịu đường tiêu hóa và thân thiện công thức gốc nước/gel.
2. Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
-
Công thức: C₁₂H₂₂MgO₁₄ · xH₂O (thường là dihydrate).
-
Tính chất: phức chelat hữu cơ → hòa tan tốt, ổn định pH 4.0–7.0; giải phóng Mg²⁺ từ từ.
-
Vai trò sinh học của Mg²⁺: đồng yếu tố >300 enzym (ATPase, kinaz), điều hòa dẫn truyền ion Ca²⁺/Na⁺/K⁺, chống co thắt nhẹ, điều hòa viêm oxy hóa.
3. Ứng dụng trong y học
-
Bổ sung đường uống: phòng/điều trị thiếu magiê (chuột rút, mệt mỏi, rối loạn nhịp nhẹ), hỗ trợ táo bón nhẹ (do tính thẩm thấu).
-
Đường tiêm (dẫn xuất khác của Mg): xử trí cấp cứu tiền sản giật, loạn nhịp — (khác muối).
-
Bằng chứng: dữ liệu lâm sàng cho thấy magnesium gluconate dung nạp tiêu hóa tốt hơn một số muối vô cơ (oxide), cải thiện chỉ số magnesemia ở bệnh nhân thiếu hụt và giảm tần suất chuột rút ở nhóm chọn lọc.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Làm dịu/kháng viêm nhẹ: Mg²⁺ điều hòa NF-κB, hỗ trợ giảm đỏ.
-
Tăng cường hàng rào: tham gia tổng hợp lipid biểu bì, cải thiện TEWL khi dùng phối hợp humectant.
-
Khử mùi: Mg²⁺ kìm khuẩn, thường có trong deo không nhôm.
-
Cảm quan & ổn định: gluconate là chất đệm dịu, hỗ trợ độ trong gel/toner, ít kích ứng so với muối vô cơ.
5. Hiệu quả vượt trội
-
So với magnesium oxide/hydroxide: hòa tan và sinh khả dụng tốt hơn, ít gây khó chịu tiêu hóa.
-
So với magnesium citrate: dung nạp tương đương, vị dịu, thích hợp công thức mỹ phẩm gốc nước; ít hút ẩm hơn (đỡ bết).
→ Giá trị: đưa Mg²⁺ vào da/sản phẩm một cách êm, ổn định, đa mục tiêu (làm dịu + hàng rào + khử mùi).
6. Nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
Bổ sung magnesium gluconate đường uống nâng Mg huyết thanh ở người thiếu hụt, cải thiện chuột rút/nhịp tim ở nhóm có chỉ định; dung nạp tiêu hóa tốt. URL & tác giả ở phần 11.
-
Dữ liệu in-vitro/in-vivo cho thấy muối Mg (trong đó có gluconate) giảm tín hiệu viêm, hỗ trợ hàng rào biểu bì và ức chế vi khuẩn gây mùi khi dùng ngoài da.
-
Đánh giá an toàn: được cơ quan an toàn thực phẩm và dược điển ghi nhận dùng trong thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm ở nồng độ cho phép.
7. Tác dụng phụ & lưu ý
-
Bôi ngoài: hiếm kích ứng; có thể châm chích thoáng qua ở da tổn thương.
-
Uống: liều cao gây tiêu chảy, buồn nôn; theo dõi tương tác với tetracycline/fluoroquinolone (giãn cách 2–4 giờ).
-
Liều tổng Mg nguyên tố khuyến nghị/ngày (người lớn khỏe mạnh): ≤350 mg từ supplement (không tính khẩu phần), trừ khi có chỉ định y tế.
-
Phụ nữ mang thai/cho con bú, bệnh thận mạn: hỏi ý kiến bác sĩ.
-
Công thức mỹ phẩm: dùng 0.2–2% (tính theo muối), pH 4.5–7.0; tránh kết hợp ngay với acid mạnh ở da đang kích ứng.
8. Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu (có/hoặc từng có Mg Gluconate)
-
La Roche-Posay, Vichy, Bioderma: toner/serum làm dịu và deo không nhôm (tùy thị trường, công thức có thể đổi).
-
Paula’s Choice/The Inkey List: dòng làm dịu/khử mùi có muối Mg (một số SKU dùng gluconate).
-
Dược phẩm OTC: viên uống Mg gluconate (hàm lượng Mg nguyên tố ~5–12% tùy dạng).
9. Định hướng & xu hướng
-
“Skin-calming + barrier care”: phối hợp Mg gluconate với niacinamide, panthenol, pre/pro-biotics.
-
Khử mùi sạch: thay thế muối nhôm bằng hệ Mg gluconate + kẽm hữu cơ.
-
Vận chuyển thông minh: liposome/iontophoretic để tăng thấm Mg tại chỗ sau thủ thuật kích ứng nhẹ.
10. Kết luận
Magnesium gluconate là muối magiê đa dụng, an toàn và dung nạp tốt, thích hợp cho dược phẩm bổ sung và mỹ phẩm làm dịu–củng cố hàng rào–khử mùi. Nhờ tính hòa tan/ổn định cao, nó giúp nhà phát triển tạo công thức nước/gel êm và hiệu quả.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Magnesium-gluconate — PubChem (NIH).
-
https://ods.od.nih.gov/factsheets/Magnesium-Consumer — Office of Dietary Supplements, NIH.
-
https://www.ema.europa.eu/en/documents/scientific-guideline/ich-q3d-elemental-impurities-step-5_en.pdf — EMA/ICH Q3D (an toàn tạp nguyên tố).
-
https://www.drugs.com/monograph/magnesium-gluconate.html — Drugs.com Monograph (Drugs.com Editorial).








