1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn
Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP) là muối phosphate của L-ascorbic acid (vitamin C) liên kết với ion Mg²⁺. MAP tan trong nước, ổn định hơn L-ascorbic acid (LAA) trong công thức gốc nước và thường ít gây châm chích.

Nguồn gốc
MAP được tổng hợp bằng cách gắn nhóm phosphate vào vị trí C-2 của LAA rồi trung hòa với Mg²⁺. Khi bôi lên da, MAP được enzym phosphatase trong da khử phosphate để giải phóng LAA hoạt tính.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học

  • INCI: Magnesium Ascorbyl Phosphate

  • Bản chất: muối của L-ascorbic acid-2-phosphate với Mg²⁺ (thường gặp dạng sesquimagnesium).

  • Đặc trưng: vòng lactone của ascorbate được bảo vệ bởi nhóm phosphate, làm giảm tốc độ oxy hóa trong nước.

Đặc tính & vai trò sinh học

  • Ổn định trước oxy/ánh sáng tốt hơn LAA trong dung dịch nước; phù hợp pH trung tính (~7–8).

  • Tiền chất vitamin C: sau khi giải phóng LAA → trung hòa gốc tự do, kích thích tổng hợp collagen, ức chế sinh tổng hợp melanin (ức chế tyrosinase, giảm chuyển melanosome).

  • Khả năng dung nạp tốt cho da nhạy cảm hoặc người không chịu được LAA ở pH thấp.


3) Ứng dụng trong y học

  • Rối loạn sắc tố (melasma, PIH): MAP thể hiện ức chế melanogenesis in vitro/in vivo; ở người, các công thức chứa MAP có hiệu quả làm sáng mức nhẹ–vừa, đặc biệt khi phối hợp niacinamide/tranexamic acid.

  • Quang bảo vệ & chống tổn thương do UV: vitamin C và dẫn chất (bao gồm MAP) hỗ trợ giảm viêm oxy hóa, cải thiện tổn thương DNA do UV khi dùng phối hợp kem chống nắng.

  • Điều biến viêm mụn: dữ liệu tế bào cho thấy MAP có thể giảm IL-6/IL-8 trên sebocyte – gợi ý khả năng hỗ trợ mụn viêm mức nhẹ.

(Các nghiên cứu tiêu biểu được tóm tắt ở mục 6.)


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Làm sáng & đều màu: hỗ trợ mờ đốm nâu, PIH, melasma mức nhẹ–vừa.

  • Chống lão hóa: tăng tổng hợp collagen, cải thiện độ đàn hồi và nếp nhăn mảnh.

  • Giảm kích ứng/da nhạy cảm: do pH trung tính và độ ổn định cao, MAP dễ dung nạp hơn LAA.

  • Khuyến nghị sử dụng: 2–5% cho nhu cầu làm sáng cơ bản; 5–10% khi cần hiệu quả mạnh hơn (tùy nền công thức), dùng sáng và/hoặc tối, đặc biệt hiệu quả khi phối với kem chống nắng vào ban ngày.

  • Tối ưu công thức: các hệ dẫn truyền (ethosome/niosome/nanoemulsion) giúp tăng thấm qua dakhuếch đại hiệu quả.


5) Hiệu quả vượt trội (so sánh ngắn)

  • So với L-ascorbic acid (LAA): LAA là “tiêu chuẩn vàng” về hiệu lực nhưng kém ổn định và cần pH ≤3,5 (dễ kích ứng). MAP ổn định – pH trung tính – dịu nhẹ, nhưng hiệu quả phụ thuộc khả năng chuyển hóa thành LAA trong da và công nghệ dẫn truyền.

  • So với Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP): SAP nổi bật về dữ liệu hỗ trợ mụn; MAP nổi bật về ổn định trong nướcdữ liệu ức chế melanin kinh điển.

  • So với 3-O-Ethyl Ascorbic Acid (EAA): EAA tan dầu hơn (thấm nhanh), nhưng độ ổn định/định danh dữ liệu lâm sàng có sự thay đổi giữa nhà cung cấp; MAP có hồ sơ an toàn và ổn định tốt trong nền nước, hợp da nhạy cảm.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Kameyama K. et al., 1996: MAP ức chế melanogenesis in vitrogiảm sắc tố in vivo trên da người; đặt nền tảng dùng MAP cho làm sáng.

  • Barbosa M. et al., 2024 (RCT, 12 tuần): công thức 5% MAP + 10% niacinamide + 5% HA cải thiện melasma và an toàn; kém hơn 4% hydroquinone về mức giảm chỉ số sắc tố, nhưng phù hợp khi không dung nạp HQ.

  • Lee W.-J. et al., 2015: trên tế bào tuyến bã, MAP giảm IL-6/IL-8, gợi ý giảm viêm liên quan mụn.

  • Kandil S.-M. et al., 2022: tổng quan & thử nghiệm cho thấy ethosome/niosome chứa MAP tăng thấm qua da và giảm melanin có ý nghĩa sau 1–6 tháng.

  • CIR (Cosmetic Ingredient Review): đánh giá an toàn cho ascorbic acid và dẫn xuất (bao gồm MAP): an toàn trong điều kiện sử dụng hiện tại; ghi nhận dữ liệu quang bảo vệ trên động vật và phạm vi nồng độ sử dụng trong mỹ phẩm.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn

  • Nhìn chung an toàn – ít kích ứng; có thể đỏ/châm chích nhẹ lúc đầu, đặc biệt ở nồng độ cao. Tránh tiếp xúc trực tiếp dạng nguyên liệu vào mắt.

Hướng dẫn an toàn

  • Nồng độ thường dùng: 2–5% (làm sáng cơ bản); có thể 5–10% tùy nền và khả năng dung nạp.

  • pH công thức: 6,5–8,5 để ổn định MAP; nhiều sản phẩm sử dụng hệ đệm để thân thiện hàng rào da.

  • Phối hợp: dùng sáng + kem chống nắng; cộng hưởng tốt với niacinamide, vitamin E, HA, tranexamic acid. Tránh tự trộn với acid mạnh/benzoyl peroxide vì có thể làm giảm ổn định.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

  • Clinique – Moisture Surge™ (một số phiên bản serum/gel-cream): liệt kê Magnesium Ascorbyl Phosphate trong INCI.

  • Hada Labo – Shirojyun (Whitening/Premium): các phiên bản làm sáng tại thị trường châu Á có MAP phối hợp hoạt chất khác.

  • Nhiều serum/kem dưỡng quốc tế khác liệt kê MAP trong INCI (có thể thay đổi theo năm và khu vực).


9) Định hướng phát triển & xu hướng

  • Công nghệ dẫn truyền (ethosome/niosome/liposome/nanoemulsion) để tăng sinh khả dụng tại chỗổn định dài hạn.

  • Phối hợp đa cơ chế: MAP + niacinamide/tranexamic acid/retinoid nhẹ cho nhu cầu điều trị PIH/melasma nhưng vẫn dễ dung nạp.

  • Tối ưu cảm quan: công thức pH trung tính, không mùi, không dính phục vụ người dùng có da nhạy cảm.


10) Kết luận

MAP là dẫn chất vitamin C ổn định – tan nước – dịu nhẹ, có cơ chế rõ ràng (chống oxy hóa, kích thích collagen, ức chế melanin) và bằng chứng lâm sàng hỗ trợ. So với LAA, MAP dễ dùng hơn nhưng hiệu quả phụ thuộc chuyển hóa trong dathiết kế công thức. Khi kết hợp hệ dẫn truyền hiện đạiphối hợp hoạt chất hợp lý, MAP mang lại giá trị cao cho mục tiêu làm sáng, chống lão hóa sớmtối ưu dung nạp trên da nhạy cảm.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả; không chèn trong từng mục như yêu cầu)

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8543691/ Kameyama

  • https://www.jaad.org/article/S0190-9622(96)90830-0/abstract Kameyama

  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11457776/ Barbosa

  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4530145/ Lee

  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9040897/ Kandil

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…