1. Giới thiệu tổng quan

Mandelic Acid là một loại AHA (Alpha Hydroxy Acid) có nguồn gốc từ chiết xuất hạnh nhân đắng. Đây là một axit tẩy tế bào chết hóa học nhẹ, nổi bật nhờ khả năng thẩm thấu chậm, giúp giảm kích ứng da so với các loại AHA khác như glycolic acid hay lactic acid.
Nguồn gốc: Có thể được chiết xuất từ thực vật (tự nhiên) hoặc tổng hợp trong phòng thí nghiệm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: C₈H₈O₃

  • Đặc điểm cấu trúc: Chứa nhóm phenyl gắn với nhóm hydroxyl và nhóm carboxylic, giúp phân tử lớn hơn so với các AHA khác ⇒ tốc độ thẩm thấu qua da chậm hơn, giảm nguy cơ kích ứng.

  • Vai trò sinh học: Giúp tăng tốc quá trình tái tạo tế bào da, làm bong lớp sừng già, hỗ trợ kháng khuẩn nhẹ và điều hòa sắc tố da.


3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị mụn trứng cá: Nhờ đặc tính kháng khuẩn, Mandelic Acid hỗ trợ kiểm soát sự phát triển của Propionibacterium acnes.

  • Điều trị rối loạn sắc tố: Giúp làm mờ nám, tàn nhang, PIH (thâm sau mụn).

  • Hỗ trợ điều trị viêm nang lông: Tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp thông thoáng lỗ chân lông.
    📌 Nghiên cứu của Arch Dermatol Res (2008) cho thấy nồng độ 10% Mandelic Acid cải thiện rõ rệt tình trạng nám và sắc tố sau 4 tuần sử dụng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Tẩy tế bào chết hóa học: Làm mịn bề mặt da, cải thiện kết cấu da.

  • Chống lão hóa: Kích thích tăng sinh collagen, giảm nếp nhăn.

  • Làm sáng da: Giảm sự hình thành melanin.

  • Điều trị mụn nhẹ đến trung bình: Nhờ đặc tính kháng khuẩn và kiểm soát dầu.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với Glycolic Acid: Mandelic Acid thẩm thấu chậm hơn, ít gây châm chích, phù hợp cho da nhạy cảm.

  • So với Salicylic Acid: Mandelic Acid không tan trong dầu, nhưng vẫn hiệu quả trong trị mụn và hỗ trợ làm sáng.

  • Ưu điểm: An toàn hơn khi peel da cho làn da châu Á và da dễ kích ứng.


6. Các nghiên cứu lâm sàng


7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Tác dụng phụ: Châm chích nhẹ, khô da, đỏ da khi mới sử dụng.

  • Lưu ý sử dụng:

    • Bắt đầu với nồng độ thấp (5–10%).

    • Sử dụng cách ngày để da thích nghi.

    • Luôn dùng kem chống nắng ban ngày.

    • Không dùng trên vết thương hở hoặc da quá nhạy cảm.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • The Ordinary – Mandelic Acid 10% + HA

  • By Wishtrend – Mandelic Acid 5% Skin Prep Water

  • Vivant Skin Care – 8% Mandelic Acid 3-in-1 Serum

  • Allies of Skin – Mandelic Pigmentation Corrector Night Serum


9. Định hướng và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới: Kết hợp Mandelic Acid với các peptide và niacinamide để tăng khả năng làm sáng và chống lão hóa.

  • Xu hướng: Ưa chuộng trong peel da tại nhà cho người có làn da nhạy cảm, xu hướng “gentle exfoliation” (tẩy tế bào chết nhẹ nhàng) đang tăng mạnh.


10. Kết luận

Mandelic Acid là một AHA nhẹ nhàng nhưng hiệu quả, lý tưởng cho da nhạy cảm và da dễ tăng sắc tố. Với khả năng cải thiện mụn, sáng da, chống lão hóa và an toàn hơn so với nhiều acid khác, nó ngày càng được các thương hiệu mỹ phẩm lớn ứng dụng trong công thức sản phẩm.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…