1. Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn:
Mangifera Indica Seed Butter (bơ hạt xoài) là chất béo tự nhiên thu được từ nhân hạt xoài (Mangifera indica). Ở nhiệt độ phòng, nó ở dạng bán rắn, mềm, dễ tan chảy khi tiếp xúc da, giúp dưỡng ẩm và bảo vệ da.
Nguồn gốc:
-
Tự nhiên: chiết xuất từ nhân hạt xoài sau khi thu hoạch và chế biến quả.
-
Tổng hợp: hiện chưa có dạng tổng hợp thương mại, chủ yếu là chiết tách trực tiếp bằng ép lạnh hoặc dung môi.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Cấu trúc hóa học:
Bơ hạt xoài là hỗn hợp triglycerid giàu acid béo:
-
Stearic acid (C18:0) ~30–45%
-
Oleic acid (C18:1) ~30–40%
-
Palmitic acid (C16:0) ~5–10%
-
Linoleic acid và các acid béo khác ~4–8%
Ngoài ra còn chứa tocopherol (vitamin E), phytosterol, carotenoid, polyphenol và triterpene.
Đặc tính sinh học:
-
Làm mềm da, giảm mất nước qua da (TEWL).
-
Chống oxy hóa nhờ tocopherol, polyphenol.
-
Chống viêm nhẹ nhờ phytosterol và triterpene.
-
Tương thích sinh học, ít gây kích ứng.
3. Ứng dụng trong y học
-
Chữa lành vết thương: cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi da, thúc đẩy quá trình tái tạo.
-
Kháng khuẩn: chiết xuất hạt xoài ức chế Staphylococcus aureus và MRSA.
-
Nền mang thuốc: lipid hạt xoài được nghiên cứu làm thành phần trong solid lipid nanoparticles để tăng khả năng dẫn truyền dược chất.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Dưỡng ẩm & làm mềm: khóa ẩm, giảm khô ráp.
-
Chống lão hóa: nhờ tocopherol, carotenoid, bảo vệ collagen và elastin.
-
Làm dịu da: giảm viêm, đỏ, kích ứng nhẹ.
-
Tạo cấu trúc sản phẩm: giúp kem, son, balm ổn định và mịn màng.
-
Ứng dụng phổ biến: son dưỡng môi, body butter, kem chân tay, mặt nạ tóc, lotion phục hồi da khô.
5. Hiệu quả vượt trội
-
Tự nhiên, ít gây nhờn nặng hơn so với petrolatum.
-
Bán rắn, dễ phối hợp công thức hơn so với dầu lỏng (dầu oliu, jojoba).
-
So với shea butter/cocoa butter: mềm hơn, dễ thấm hơn, giàu chất chống oxy hóa.
-
Mang giá trị “clean beauty” và tính bền vững (tận dụng phụ phẩm nông nghiệp).
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Formulation and Evaluation of Exotic Fat Based Cosmeceuticals: kem chân chứa 25% bơ xoài cải thiện rõ rệt độ ẩm và độ mềm da.
URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC2792546/ – tác giả: không rõ -
Characterization, Chemical Composition and Cream Formulation from the Seed Butter of Mangifera indica L.: xác định thành phần acid béo, chứng minh tác dụng kháng viêm in vitro.
URL: https://www.theaic.org/pub_thechemist_journals/Vol-95-No-1/Vol-95-no1-article-6%28Ibrahim%29.pdf – Sulyman Olalekan Ibrahim -
Promising features of mango (Mangifera indica L.) kernel oil: a review: tổng quan giá trị sinh học và ứng dụng.
URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4921070/ – Muhammad Nadeem -
Comparative Study of Fatty Acids Profiles in Mango Seed Butter: phân tích GC-MS, khẳng định hàm lượng stearic và oleic cao.
URL: https://www.researchgate.net/publication/395367149_Comparative_Study_of_Fatty_Acids_Profiles_in_Mangifera_indica_L_Seed_Butter_Extracts_from_Different_Regions_in_Nepal_Using_GC-MS/download – Indu Bhatta et al.
7. Tác dụng phụ và lưu ý
-
Có thể gây dị ứng ở người nhạy cảm với xoài.
-
Da dầu dễ nổi mụn nên thận trọng khi dùng nồng độ cao.
-
An toàn nhất khi dùng 3–5% trong lotion, có thể tới 100% trong balm.
-
Nên thử nghiệm patch test trước khi sử dụng diện rộng.
8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng
-
Hallstar Beauty – Biochemica Mango Butter Ultra.
-
Typology – Repairing Lip Mask (có bơ xoài dưỡng môi).
-
Mango People – Mango Butter Lip Balm.
-
Nhiều thương hiệu organic (Body Shop, L’Occitane, SheaMoisture) đã tích hợp bơ xoài trong body butter, conditioner, son dưỡng.
9. Định hướng phát triển và xu hướng
-
Công nghệ nano: SLN, liposome dùng lipid hạt xoài làm nền mang dược chất.
-
Chiết xuất xanh: áp dụng dung môi sinh học, giảm tác động môi trường.
-
Xu hướng clean beauty: tăng giá trị thị trường do tính tự nhiên và tận dụng phụ phẩm.
-
Tương lai: trở thành nguyên liệu chủ đạo trong kem dưỡng da khô, sản phẩm phục hồi da nhạy cảm, và công thức y học tái tạo da.
10. Kết luận
Mangifera Indica Seed Butter là một thành phần tự nhiên giàu lipid và chất chống oxy hóa, mang lại hiệu quả dưỡng ẩm, bảo vệ và phục hồi da vượt trội. Với ưu thế nguồn gốc bền vững, an toàn, đa chức năng, hoạt chất này đang dần khẳng định vị thế trong ngành mỹ phẩm và mở ra tiềm năng ứng dụng dược phẩm trong tương lai.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4921070/ – Muhammad Nadeem
-
https://www.theaic.org/pub_thechemist_journals/Vol-95-No-1/Vol-95-no1-article-6%28Ibrahim%29.pdf – Sulyman Olalekan Ibrahim
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC2792546/ – tác giả không rõ
-
https://www.researchgate.net/publication/395367149_Comparative_Study_of_Fatty_Acids_Profiles_in_Mangifera_indica_L_Seed_Butter_Extracts_from_Different_Regions_in_Nepal_Using_GC-MS/download – Indu Bhatta et al.

Kem Chống Nắng Hóa Học Make p:rem UV Defense me. Watery Capsule Sun Cream Cấp Ẩm Mỏng Nhẹ 50ml – [Mẫu Mới] 






