1. Giới thiệu tổng quan

Marula Oil là dầu tự nhiên được chiết xuất từ hạt của cây Sclerocarya birrea, một loài cây đặc trưng của khu vực Nam Phi. Dầu Marula được sử dụng hàng trăm năm trong y học cổ truyền châu Phi nhờ khả năng dưỡng ẩm, chữa lành và bảo vệ da.
Ngày nay, dầu Marula trở thành thành phần cao cấp trong mỹ phẩm hiện đại, nổi bật với khả năng chống oxy hóa mạnh gấp nhiều lần dầu Argan, giúp duy trì làn da mềm mại, mịn màng và chống lão hóa hiệu quả.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Marula Oil chứa hơn 75% acid oleic (C18:1), cùng với các acid béo thiết yếu như:

  • Acid linoleic (C18:2) – duy trì độ ẩm và đàn hồi da.

  • Acid palmitic (C16:0) – tăng khả năng tạo lớp màng bảo vệ.

  • Acid stearic (C18:0) – hỗ trợ ổn định cấu trúc kem dưỡng.

Ngoài ra, dầu còn chứa vitamin E, flavonoid, tocotrienol, phytosterol, giúp trung hòa gốc tự do và tăng cường tái tạo tế bào da.
Đặc tính sinh học: chống oxy hóa mạnh, kháng khuẩn nhẹ, chống viêm, làm dịu kích ứng và phục hồi hàng rào bảo vệ da.


3. Ứng dụng trong y học

Marula Oil được sử dụng trong:

  • Điều trị khô da, viêm da cơ địa và vết bỏng nhẹ.

  • Làm dịu và kháng viêm trong các sản phẩm điều trị mụn hoặc sau peel da.

  • Hỗ trợ tăng tốc độ tái tạo mô biểu bìgiảm sẹo.

Nghiên cứu của Komane et al. (2015) cho thấy Marula Oil giúp giảm TEWL (transepidermal water loss) tới 25% sau 2 tuần sử dụng, cải thiện rõ hàng rào lipid biểu bì.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Marula Oil được sử dụng trong:

  • Serum và kem dưỡng ẩm cao cấp: tăng độ đàn hồi, làm mềm da.

  • Sản phẩm chống lão hóa: giảm nếp nhăn, phục hồi cấu trúc collagen.

  • Dầu dưỡng tóc: làm mượt, giảm xơ rối, bảo vệ sợi tóc khỏi tia UV.

  • Son dưỡng và kem nền: tăng độ bóng tự nhiên và khóa ẩm lâu dài.

Đặc biệt, dầu Marula thấm nhanh, không nhờn, lý tưởng cho cả da dầu và da nhạy cảm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So sánh với các loại dầu thực vật khác:

  • Chống oxy hóa mạnh hơn dầu Argan 60% nhờ tocopherol và sterol tự nhiên.

  • Bền oxy hóa gấp đôi dầu Jojoba, không bị biến tính khi tiếp xúc với ánh sáng.

  • Tăng khả năng giữ ẩm và làm dịu da nhờ tỷ lệ acid oleic cao.
    → Dầu Marula là “siêu dưỡng chất” vừa bảo vệ vừa phục hồi tế bào da khỏi tác hại môi trường.


6. Các nghiên cứu khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Marula Oil an toàn và ít gây kích ứng, tuy nhiên:

  • Da nhạy cảm nên thử trước ở vùng nhỏ (do chứa lượng nhỏ acid béo tự do).

  • Không nên dùng trực tiếp lên da mụn viêm nặng – nên kết hợp với serum gốc nước.

  • Bảo quản nơi mát, tránh ánh sáng để ngăn oxy hóa.


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng

  • Drunk ElephantVirgin Marula Luxury Facial Oil

  • The Ordinary100% Cold-Pressed Virgin Marula Oil

  • African BotanicsPure Marula Oil

  • John Paul Mitchell SystemsMarulaOil Rare Oil Treatment

  • Herbivore BotanicalsPhoenix Facial Oil


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Marula Oil đang trở thành biểu tượng của mỹ phẩm xanh (clean beauty).
Hướng nghiên cứu mới tập trung vào:

  • Nano-emulsion Marula Oil – tăng độ thấm và ổn định công thức.

  • Kết hợp cùng peptide hoặc ceramide – tăng khả năng phục hồi hàng rào da.

  • Dầu Marula lên men (fermented Marula Oil) – giảm kích ứng và tăng khả năng hấp thu dưỡng chất.

Xu hướng tương lai: ứng dụng trong mỹ phẩm chống ô nhiễm (anti-pollution skincare)chăm sóc da nhạy cảm đô thị.


10. Kết luận

Marula Oil là thành phần dưỡng da tự nhiên cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa dưỡng ẩm, chống oxy hóa và tái tạo tế bào.
Với cấu trúc lipid gần gũi sinh học, Marula Oil mang lại hiệu quả trẻ hóa toàn diện mà vẫn đảm bảo độ an toàn và bền vững môi trường, xứng đáng là “ngôi sao vàng” trong các công thức mỹ phẩm hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Jojoba Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Jojoba Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Jojoba Oil là dầu tự nhiên được chiết xuất từ hạt cây Simmondsia chinensis, loài cây mọc chủ yếu ở vùng sa mạc Bắc Mỹ (Arizona, California, Mexico). Khác với các loại dầu thực vật khác, Jojoba thực chất là một dạng ester sáp lỏng (liquid wax ester), có cấu…

  • Meadowfoam Seed Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Meadowfoam Seed Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Meadowfoam Seed Oil là dầu tự nhiên được ép lạnh từ hạt của cây Limnanthes alba, loài thực vật có nguồn gốc ở vùng Tây Bắc Hoa Kỳ. Dầu này nổi bật bởi khả năng dưỡng ẩm bền vững và ổn định cao nhờ thành phần acid béo mạch dài,…

  • Squalene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Squalene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Squalene là một hydrocarbon tự nhiên không bão hòa, thuộc nhóm triterpenoid, được tìm thấy trong dầu gan cá mập, dầu ô liu, mầm lúa mì, gạo và mía đường. Đây là tiền chất của cholesterol và các hormone steroid trong cơ thể, đồng thời là chất chống oxy hóa…

  • Squalane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Squalane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Squalane là một dạng hydro hóa của Squalene, một lipid tự nhiên có trong da người, dầu ô liu, mía đường và gan cá mập. Nhờ cấu trúc ổn định, squalane được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm như một chất dưỡng ẩm sinh học, giúp bảo vệ và…

  • Nicotinamide Mononucleotide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Nicotinamide Mononucleotide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Nicotinamide Mononucleotide (NMN) là một dẫn xuất của vitamin B3, đóng vai trò trung gian trong quá trình tổng hợp NAD⁺ – phân tử thiết yếu cho chuyển hóa năng lượng và tái tạo tế bào. NMN có thể được tổng hợp tự nhiên trong cơ thể hoặc chiết xuất…

  • Nicotinamide Riboside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Nicotinamide Riboside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanNicotinamide Riboside (NR) là một dẫn xuất của vitamin B3 (niacin), được xem là tiền chất thế hệ mới của NAD⁺ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide) – phân tử đóng vai trò trung tâm trong quá trình năng lượng tế bào và sửa chữa DNA. Hoạt chất này có nguồn gốc tự nhiên,…

  • Idebenone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Idebenone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanIdebenone là một dẫn xuất tổng hợp của Coenzyme Q10 (Ubiquinone), được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm kém tan và hấp thu của CoQ10. Đây là hoạt chất chống oxy hóa mạnh, ổn định và thấm sâu, nổi bật trong việc chống lão hóa, bảo vệ tế bào da…

  • Canthaxanthin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Canthaxanthin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanCanthaxanthin là một carotenoid tự nhiên có màu đỏ cam, thuộc nhóm xanthophyll. Nó được tìm thấy trong nấm, tảo, cá hồi, tôm, cua và một số loại vi khuẩn. Trong mỹ phẩm, canthaxanthin được dùng nhờ khả năng chống oxy hóa, bảo vệ da và tăng sắc tố tự nhiên….