1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Mentha piperita Leaf Extract là chiết xuất từ lá bạc hà (họ Lamiaceae), giàu polyphenol (đặc biệt rosmarinic acid), flavonoid (luteolin, eriocitrin), acid phenolic và một phần nhỏ thành phần tinh dầu còn sót (tùy quy trình). Trên da, chiết xuất cho hiệu ứng làm mát – dịu, chống oxy hoá, điều hoà viêm, kháng khuẩn/kháng nấm nhẹkhử mùi.

Nguồn gốc tự nhiên hay tổng hợp:

  • Tự nhiên: ngâm chiết lá khô/tươi bằng nước–glycol, ethanol hoặc CO₂ siêu tới hạn; nhà cung cấp thường chuẩn hoá theo % polyphenol/rosmarinic acid.

  • Tổng hợp: không có “bạc hà tổng hợp”; tuy nhiên menthol/derivative (thành phần tạo mát) có thể bán tổng hợp và đưa vào công thức riêng biệt (khác với leaf extract).

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Nhóm chất tiêu biểu:

  • Phenylpropanoid: rosmarinic acid (RA) – chất chống oxy hoá trội, điều biến NF-κB/MAPK, giảm IL-6/TNF-α.

  • Diterpen phenolic: carnosic acid, carnosol – chống oxy hoá mạnh, hỗ trợ bảo vệ collagen trước stress oxy hoá.

  • Flavonoid: luteolin, hesperidin/eriocitrin – cộng hưởng chống oxy hoá, bắt gốc tự do.

  • Vết tinh dầu: menthol, menthone (thường rất thấp trong leaf extract so với essential oil).

Vai trò sinh học nổi bật:

  • Làm mát – dịu: kích hoạt TRPM8 ở thụ thể cảm nhận lạnh → cảm giác mát, làm dịu ngứa/nóng rát.

  • Chống oxy hoá: RA/carnosic acid ức chế peroxid hoá lipid, bảo vệ protein nền.

  • Kháng vi sinh nhẹ/khử mùi: ức chế một số chủng vi khuẩn/nấm ngoài da; hữu ích trong sản phẩm kiểm soát mùi/đầu dầu.

3) Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ chống ngứa (pruritus): các chế phẩm chứa menthol (TRPM8 agonist) đường bôi được dùng lâm sàng để giảm ngứa trong nhiều bệnh cảnh (eczema, da đầu ngứa, pruritus mạn).

  • Bảo vệ quang học & lão hoá do UV: chiết xuất bạc hà giàu RA/carnosic acid cho thấy giảm stress oxy hoá, ức chế MMP trong nghiên cứu trên người/tiền lâm sàng; gợi ý vai trò hỗ trợ quang-bảo vệ.

  • Kháng vi sinh – chăm sóc vết thương nhẹ: chiết xuất nước/cồn biểu hiện kháng khuẩn/kháng nấm mức nhẹ và hỗ trợ lành thương (cần thêm RCT lớn để khẳng định trên từng chỉ định da liễu).

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Làm dịu – làm mát – giảm đỏ/ngứa: phù hợp da nhạy cảm sau kích ứng nhẹ (tẩy rửa/acid/retinoid), sản phẩm da đầudeodorant.

  • Chống oxy hoá/ô nhiễm: tích hợp trong serum–kem ngày, toner chống ô nhiễm, sản phẩm after-sun.

  • Kiểm soát dầu & mùi: tính astringentkháng khuẩn nhẹ hữu ích trong toner da dầu, sữa rửa mặt, gội/xịt da đầu.

  • Oral/foot care: thường gặp trong nước súc miệng, kem đánh răng, sản phẩm bàn chân (mát – khử mùi).

5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Đa cơ chế trong một chiết xuất: vừa TRPM8-làm mát/giảm ngứa, vừa chống oxy hoá mạnh (RA/carnosic), lại kháng vi sinh nhẹ → phạm vi ứng dụng rộng hơn so với chiết xuất chỉ thiên về một cơ chế.

  • Tính ổn định tốt trong nền dầu/bán kỵ nước: carnosic acid/carnosol bền hơn nhiều polyphenol ưa nước → thuận lợi cho deodorant stick, kem dưỡng giàu dầu, dầu gội.

  • Tính linh hoạt công thức: hữu hiệu ở nồng độ thấp, dễ phối niacinamide, panthenol, kẽm PCA, AHA/PHA.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Cơ chế TRPM8 – menthol: các tổng quan/công trình kinh điển chỉ ra menthol kích hoạt TRPM8, tạo cảm giác mát kéo dài và giảm ngứa; các TRPM8-agonist mới (menthoxypropanediol, cryosim-1) đã có RCT nhỏ chứng minh giảm ngứa dai dẳng.

  • Khả năng chống oxy hoá của chiết xuất lá: chiết methanol/nước từ M. piperita cho hàm lượng RA caohoạt tính bắt gốc tự do mạnh (in vitro), ủng hộ vai trò chống oxy hoá của leaf extract.

  • Chuẩn hoá & kiểm định giống: nghiên cứu gần đây cho thấy sự khác biệt giống/nguồn dược liệu ảnh hưởng đáng kể đến hồ sơ polyphenolsinh hoạt tính của peppermint aqueous extracts → nhấn mạnh nhu cầu chuẩn hoá chỉ dấu hoá học.

(Chi tiết URL & tác giả ở mục “Nguồn tham khảo”.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: bạc hà có thể gây châm chích/ban đỏ ở da nhạy cảm; tinh dầu chứa menthol, pulegone, menthofuran là nguồn chính gây kích ứng nếu dùng cao; leaf extract thường dịu hơn nhưng vẫn cần patch-test 24–48h.

  • An toàn mỹ phẩm: CIR kết luận các thành phần từ Mentha piperita (trong đó có Leaf Extract) an toàn trong thực hành hiện tại khi được pha chế để không gây nhạy cảm; cần lưu ý cộng gộp khi công thức có nhiều dược liệu chứa cùng chất gây quan ngại.

  • Quy định dược liệu (EMA/HMPC): cảnh báo về pulegone/menthofuran (độc tính gan ở liều cao) áp cho chế phẩm dược/tinh dầu; với mỹ phẩm leaf extract chuẩn hoá polyphenol, các chất này thường rất thấp, nhưng vẫn phải kiểm soát tạp & nguồn nguyên liệu.

  • Đối tượng đặc biệt: tránh bôi quanh mắt, niêm mạc; thận trọng với trẻ nhỏphụ nữ có thai khi sản phẩm chứa menthol/tinh dầu ở mức cao.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ)

  • K-Beauty & mass market: TIRTIR Milk Skin Toner, The Saem Natural Daily Skin Clearing Toner, MEDI-PEEL Bio Intense Glutathione White Ampoule, KMS Sea Salt Spray, Dewytree Pick & Quick De-puff Morning Mask… đều liệt kê Mentha piperita (Peppermint) Leaf Extract.

  • Chăm sóc da đầu & body: nhiều sản phẩm gội/xịt da đầu, sữa tắm & khử mùi ghi nhận trên SkinSort/INCIDecoder (có danh mục tìm kiếm theo phân loại).

  • Nhãn dược–spa/foot care: một số sản phẩm “wild peppermint”/foot gel sử dụng leaf extract (phân biệt với peppermint oil).

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Chuẩn hoá chỉ dấu: công bố % rosmarinic acid (và carnosic/carnosol) cùng giới hạn pulegone/menthofuran → đảm bảo tính nhất quán lôan toàn.

  • Hệ dẫn truyền & tương thích nền nước: liposome/niosomes, polymeric hydrogel, self-emulsifying systems để tăng sinh khả dụng các diterpen phenolic ít tan.

  • Ứng dụng đích: công thức anti-itch/anti-redness dựa trên TRPM8 agonist + polyphenol bạc hà; hiệp đồng với niacinamide, zinc PCA, PHA cho da dầu–nhạy cảm; nghiên cứu biomarkers (TEWL, erythema index, MMPs) trong RCT mù đôi.

10) Kết luận

Mentha piperita (Peppermint) Leaf Extractthành phần đa cơ chế: làm mát/giảm ngứa (TRPM8)chống oxy hoá mạnh (RA/carnosic)điều hoà viêmkháng khuẩn nhẹ/khử mùi. Khi chuẩn hoá hoá họcthiết kế công thức để không gây nhạy cảm, chiết xuất lá bạc hà mang lại giá trị cao trong mỹ phẩm da nhạy cảm, da dầu, da đầu, deodorant và các sản phẩm chống ô nhiễm/after-sun hỗ trợ.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả; ưu tiên nguồn nghiên cứu/quy chuẩn quốc tế)

  1. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/pepper032018rep.pdf — D.V. Belsito (CIR)

  2. https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/10915818231205837 — CIR Expert Panel

  3. https://www.ema.europa.eu/en/documents/herbal-monograph/european-union-herbal-monograph-mentha-x-piperita-l-folium-revision-1_en.pdf — EMA/HMPC

  4. https://www.fitoterapia.net/archivos/202007/assessment-report-mentha-x-piperita-l-folium-aetheroleum-revision-1_en.pdfEMA/HMPC

Các tin tức khác: