1) Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Methyl Gluceth‑20 là một ethoxylated derivative của methyl glucoside, hoạt động như humectant (giữ ẩm), chất làm mềm (emollient), dung môi và tá dược cải thiện độ mềm mượt của da.

  • Nguồn gốc: Được tổng hợp từ methyl glucoside (từ các nguồn đường như ngô) qua phản ứng ethoxylation với ethylene oxide, tạo kết cấu nước‑dễ hoà tan và ổn định cho mỹ phẩm.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc hóa học: Đây là poly(oxy‑1,2‑ethanediyl) ether với methyl β‑D‑glucopyranoside, trung bình chứa khoảng 20 đơn vị ethylene oxide (gluceth‑20)

  • Đặc tính sinh học nổi bật:

    • Humectant mạnh: Hút nước từ môi trường, cung cấp độ ẩm sâu cho da.

    • Chất làm mềm: Tạo lớp màng giữ ẩm và làm da mịn màng, không nhờn rít.

    • Dung môi và tá dược: Hòa tan tốt các thành phần trong công thức nước, góp phần cải thiện kết cấu và ổn định sản phẩm.

    • Thân thiện với da nhạy cảm, không gây nhờn và không comedogenic.


3) Ứng dụng trong y học

  • Hiện chưa có bằng chứng khoa học cụ thể chứng minh ứng dụng Methyl Gluceth‑20 trong y học điều trị bệnh. Tuy nhiên, đặc tính giữ ẩm mạnh và làm mềm da khiến hoạt chất này tiềm năng hỗ trợ điều trị trong các sản phẩm phục hồi da, sau laser hay điều trị viêm da, như một tá dược bổ trợ thay vì thành phần chủ chốt.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Methyl Gluceth‑20 thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng ẩm toàn diện như kem dưỡng, serum, lotion, sản phẩm dành cho tóc (hair conditioner), xịt dưỡng và dưỡng thể. Nó giúp sản phẩm dễ trải, thẩm thấu, mang lại cảm giác mượt mà và mềm mại cho da và tóc.


5) Hiệu quả vượt trội

  • Giữ ẩm vượt trội: Khả năng hút và giữ nước sâu hơn so với humectant truyền thống như glycerin hoặc propylene glycol.

  • Đa chức năng trong 1 thành phần: Vừa tạo độ ẩm, làm mềm, vừa là dung môi và ổn định kết cấu bảng mùi nhẹ và tan trong nước.

  • An toàn cho da nhạy cảm: Được đánh giá thấp nguy cơ kích ứng và được ưa chuộng trong các công thức “clean” hoặc “for sensitive skin”.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • SpecialChem (2025): Methyl Gluceth‑20 là humectant, solvent và skin‑conditioning. Nhiều ứng dụng trong lotion, serums, hair conditioner. An toàn, không gây mụn và phù hợp da nhạy cảm.

  • Paula’s Choice: Được tạo từ polyethylene glycol và glucose, là humectant và conditioning agent, an toàn qua đánh giá độc lập CIR; nồng độ sử dụng từ 4–15%, sản phẩm rửa đi có thể dùng nồng độ cao hơn.

  • CIR Safety Assessment (2013): Tổng hợp nhóm methyl glucose polyethers, kết luận Methyl Gluceth‑20 được chấp thuận là an toàn ở mức sử dụng hiện tại, không gây kích ứng hay dị ứng da trong thử nghiệm 100% nguyên liệu.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Rủi ro tiềm ẩn: Rất hiếm. CIR và các thử nghiệm patch test đối với Methyl Gluceth‑20 không phát hiện kích ứng hoặc nhạy cảm da, ngay cả ở nồng độ 100%.

  • Hướng dẫn an toàn: Bao gồm trong Cosmetic Ingredient Review danh mục an toàn. Tuy vậy, dù cực kỳ an toàn, việc thử patch test vẫn hữu ích cho người có da cực kỳ nhạy cảm hoặc dễ dị ứng.


8) Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Paula’s Choice – sử dụng Methyl Gluceth‑20 trong các công thức dưỡng ẩm và trang điểm nhẹ, ứng dụng trong bước serum – toner.

  • INCI Beauty data: Dựa trên phân tích từ INCI Beauty, chiếm tỉ lệ phổ dụng ~0,3% trong các sản phẩm, nổi bật trong các loại serum dưỡng ẩm, mặt nạ, kem mắt, lotion dưỡng ban ngày.


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Thành phần “clean & green”: Methyl Gluceth-20 phù hợp với xu hướng “clean beauty” nhờ nguồn gốc từ đường tự nhiên, dung tính nhẹ, và độ an toàn cao.

  • Công thức công nghệ cao: Có thể kết hợp với HA vi phân tử, peptide, ceramides để tối ưu hiệu quả dưỡng ẩm, phục hồi hàng rào da.

  • Các dạng mới: Nghiên cứu tối ưu hóa dạng chìm (encapsulation) nhằm tăng độ ổn định, thẩm thấu và duy trì giải phóng dưỡng ẩm lâu dài.


10) Kết luận

Methyl Gluceth-20 là một humectant & conditioner nhẹ, hiệu quả cao, thân thiện với da nhạy cảm – đóng vai trò bảo dưỡng da mềm mại, cấp ẩm sâu, đồng thời là tá dược cải thiện texture công thức mỹ phẩm. Sự an toàn đã được khẳng định qua đánh giá CIR và các nghiên cứu độc lập, khiến nó trở thành một thành phần đa năng hấp dẫn trong các sản phẩm dược mỹ phẩm hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…