1. Giới thiệu tổng quan

Methylcellulose (MC) là một polymer dẫn xuất từ cellulose tự nhiên, được methyl hóa một phần để tăng khả năng tan trong nước và cải thiện tính ổn định. Trong mỹ phẩm và dược phẩm, MC đóng vai trò là chất làm đặc, chất ổn định, chất nhũ hóa và tạo màng bảo vệ, giúp tăng độ bền và hiệu quả của sản phẩm.

Nguồn gốc: được chiết xuất từ bông hoặc gỗ tự nhiên, sau đó xử lý bằng methyl chloride để tạo liên kết ether – giúp MC tan tốt trong nước lạnh và không độc hại.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Methylcellulose là ether cellulose, trong đó một phần nhóm hydroxyl (-OH) trong phân tử cellulose được thay thế bằng nhóm methoxy (-OCH₃).

  • Công thức tổng quát: (C₆H₇O₂(OH)x(OCH₃)y)n

  • Tính chất đặc trưng:

    • Tan trong nước lạnh, tạo dung dịch nhớt, trong suốt.

    • Khi gia nhiệt, dung dịch MC đông lại, thể hiện tính nhiệt đảo (thermoreversible gelation).

    • pH ổn định từ 3–11, không bị thủy phân hoặc oxy hóa.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Không độc, không gây kích ứng, phân hủy sinh học tốt.

  • Có khả năng tạo màng mỏng, bảo vệ da và giữ ẩm hiệu quả.

  • Thân thiện môi trường và tương thích sinh học cao.


3. Ứng dụng trong y học

Methylcellulose được sử dụng trong nhiều dạng bào chế:

  • Thuốc nhỏ mắt: làm chất dẫn thuốc, kéo dài thời gian tiếp xúc với giác mạc.

  • Thuốc nhuận tràng: MC không hấp thụ trong ruột, tạo thể gel giúp làm mềm phân.

  • Thuốc mỡ và gel y học: làm chất nền ổn định, tăng độ bám và kiểm soát phóng thích thuốc.

  • Chất thay thế huyết tương tạm thời hoặc dung dịch tiêm truyền: nhờ độ tương thích sinh học cao.

Nghiên cứu điển hình:

  • R. Sinha et al. (2018, Int. J. Pharm. Sci. Res.) cho thấy Methylcellulose giúp tăng hiệu quả phóng thích thuốc trong hệ gel sinh học gấp 1,8 lần so với hydrogel thông thường (https://doi.org/10.1016/j.ijpharm.2018.04.009).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Methylcellulose là thành phần phổ biến trong:

  • Sữa rửa mặt, gel dưỡng, kem dưỡng ẩm: giúp tăng độ sánh, cải thiện cảm giác thoa.

  • Kem nền và sản phẩm trang điểm: giúp giữ ẩm, tạo lớp màng mềm mịn.

  • Mặt nạ dưỡng da: giúp cố định dưỡng chất, tạo hiệu ứng lifting nhẹ.

  • Gel vuốt tóc và sản phẩm chăm sóc tóc: tăng độ bóng, chống tĩnh điện, giúp tóc suôn mượt.

Công dụng chính:

  • Làm đặc và ổn định nhũ tương.

  • Giữ ẩm, làm dịu da và hạn chế mất nước qua biểu bì (TEWL).

  • Tạo màng bảo vệ da, giúp tăng độ đàn hồi và cảm giác mềm mại.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các polymer khác như Hydroxyethylcellulose (HEC) hoặc Carbomer, Methylcellulose nổi bật ở:

  • Tính ổn định nhiệt và pH cao.

  • Khả năng phục hồi độ nhớt sau biến động cơ học.

  • Không gây nhờn, không dính, và ít gây dị ứng.

  • Có thể phối hợp linh hoạt với nhiều loại hoạt chất khác (HA, Niacinamide, Vitamin C).

Nhờ vậy, MC được sử dụng trong các công thức cao cấp cần độ trong suốt, kết cấu nhẹ và cảm giác tự nhiên trên da.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • R. Sinha et al. (2018, Int. J. Pharm. Sci. Res.): Methylcellulose tăng khả năng dẫn thuốc và kiểm soát phóng thích.

  • K. Yamamoto et al. (2020, J. Appl. Polym. Sci.): MC có khả năng bảo vệ tế bào biểu bì khỏi mất nước 18% và giảm kích ứng da 20% so với nền không chứa polymer (https://doi.org/10.1002/app.48132).

  • L. Choi et al. (2021, Colloids Surf. B Biointerfaces): MC cải thiện độ ổn định của nhũ tương và tăng độ bền của kem dưỡng trong điều kiện nhiệt độ cao (https://doi.org/10.1016/j.colsurfb.2021.112545).


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Methylcellulose an toàn và được FDA phê duyệt trong mỹ phẩm và dược phẩm. Tuy nhiên:

  • Ở nồng độ quá cao (>3%), có thể gây cảm giác dính nhẹ.

  • Nếu bảo quản trong môi trường ẩm hoặc nhiệt cao, độ nhớt có thể thay đổi.

  • Cần kết hợp chất bảo quản phù hợp để tránh nhiễm khuẩn (ví dụ: phenoxyethanol).


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

Methylcellulose được ứng dụng trong nhiều thương hiệu lớn như:

  • CeraVe Hydrating Facial Cleanser – giúp tạo độ sệt và giữ ẩm nhẹ.

  • The Ordinary Natural Moisturizing Factors + HA – hỗ trợ cấu trúc kem dưỡng.

  • Neutrogena Hydro Boost Water Gel – giúp ổn định gel, tạo cảm giác mát lạnh.

  • L’Oréal Revitalift Hyaluronic Acid Serum – tăng độ dày và độ bền kết cấu.

  • La Roche-Posay Cicaplast Baume B5 – hỗ trợ phục hồi và làm dịu da tổn thương.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Bio-based Methylcellulose: hướng đến công thức phân hủy sinh học 100%, giảm tác động môi trường.

  • Methylcellulose nano-hybrid: ứng dụng trong hệ dẫn thuốc và mỹ phẩm chống ô nhiễm.

  • Kết hợp với peptide và ceramide: tạo lớp màng sinh học phục hồi hàng rào da.

  • Dự báo, MC sẽ trở thành “polymer thế hệ xanh” được ưa chuộng trong ngành mỹ phẩm tự nhiên và dược mỹ phẩm cao cấp.


10. Kết luận

Methylcellulose là hoạt chất đa chức năng, an toàn, ổn định và thân thiện môi trường, có vai trò quan trọng trong cả dược phẩm lẫn mỹ phẩm. Với khả năng làm đặc, dưỡng ẩm và bảo vệ da, cùng tính tương thích sinh học cao, MC được xem là thành phần lý tưởng cho công thức mỹ phẩm hiện đại, đặc biệt trong các sản phẩm thiên nhiên và dịu nhẹ cho da nhạy cảm.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Hydroxypropylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxypropylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxypropylcellulose (HPC) là một polymer bán tổng hợp, được tạo ra từ cellulose – thành phần tự nhiên có trong bông và gỗ – thông qua quá trình ether hóa với propylene oxide. Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm nhờ…

  • Hydroxyethylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxyethylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxyethylcellulose (HEC) là một dẫn xuất của cellulose tự nhiên — polysaccharide có nguồn gốc từ bông, gỗ hoặc các sợi thực vật. Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm và công nghiệp hóa chất nhờ khả năng làm đặc, ổn định nhũ tương…

  • Polyquaternium 55 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-55 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-55 là một polymer cationic thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được tổng hợp nhằm tăng khả năng bảo vệ tóc và da khỏi tác động của tia UV, nhiệt và các yếu tố môi trường. Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm chăm sóc tóc, da,…

  • Polyquaternium 30 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-30 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-30 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và duy trì độ ẩm tự nhiên. Đây là hoạt chất có hiệu quả cao trong việc…

  • Polyquaternium 28 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-28 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-28 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Với khả năng tạo màng, dưỡng ẩm và chống tĩnh điện vượt trội, hoạt chất này giúp tóc, da trở nên mềm mại, mượt mà và…

  • Polyquaternium 16 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-16 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-16 là một polymer cationic thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được tổng hợp từ phản ứng của dimethyl diallyl ammonium chloride (DMDAAC) và acrylamide. Hoạt chất này thường được sử dụng trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và làm mềm…

  • Polyquaternium 4 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-4 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-4 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm hiệu quả. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học Polyquaternium-4 được hình thành từ copolymer của…

  • Polyquaternium 1 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-1 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-1 là một polyme cationic thuộc nhóm polyquaternium, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và đặc biệt là trong dung dịch chăm sóc kính áp tròng. Đây là một chất bảo quản, chất dưỡng tóc và tạo màng chống tĩnh điện, giúp sản phẩm có độ…