1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Mexoryl SX, tên hóa học là Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid (tên viết tắt: ECAMSULE), là một bộ lọc tia UVA tiên tiến, được phát triển và cấp bằng sáng chế bởi L’Oréal. Hoạt chất này hấp thụ mạnh tia UVA dài (340–400 nm) – nguyên nhân hàng đầu gây lão hóa, sạm nám và tổn thương DNA.

Nguồn gốc:
Đây là chất tổng hợp hữu cơ, được phát minh vào năm 1982 và đưa ra thị trường vào năm 1993 trong các sản phẩm chống nắng của La Roche-Posay và Vichy. Hiện Mexoryl SX vẫn là thành phần độc quyền của L’Oréal Group, có mặt trong nhiều dòng kem chống nắng cao cấp.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học:

  • Công thức phân tử: C₂₈H₃₄O₈S₂

  • Khối lượng phân tử: 578.7 g/mol

  • Là một phân tử hữu cơ chứa nhân terephthalylidene liên kết với hai nhóm camphor sulfonic acid, tạo ra cấu trúc ổn định và bền sáng.

  • Có tính ưa nước (hydrophilic) – khác với nhiều bộ lọc chống nắng thông thường vốn tan trong dầu.

Đặc tính nổi bật và vai trò sinh học:

  • Phổ hấp thụ UVA rộng: đạt hiệu suất cao ở vùng 320–400 nm, đặc biệt mạnh tại 345 nm.

  • Photostability cao: không bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

  • Tương thích sinh học tốt: không gây độc tế bào, không gây rối loạn nội tiết.

  • Do tính tan trong nước, Mexoryl SX thường được dùng trong các công thức chống nắng phổ rộng, không nhờn rít, thân thiện da nhạy cảm.


3. Ứng dụng trong y học

  • Giảm tổn thương DNA và stress oxy hóa: Mexoryl SX giúp giảm đáng kể các tổn thương tế bào do tia UVA gây ra, bao gồm hình thành pyrimidine dimers và tổn thương ty thể.

  • Bảo vệ sau điều trị da liễu: sử dụng trong chăm sóc da sau peel, laser, hoặc viêm da ánh sáng.

  • Ứng dụng chống ung thư da: nhiều nghiên cứu chứng minh Mexoryl SX hỗ trợ giảm nguy cơ ung thư tế bào biểu bì do ánh nắng.

Nghiên cứu tiêu biểu:

  • Fourtanier et al., 1997 (PubMed: 9206779): chứng minh công thức chứa Mexoryl SX giúp giảm 78% tổn thương DNA do UVA trên da người.

  • Moyal et al., 2010 (PubMed: 20412126): cho thấy sự kết hợp Mexoryl SX + Mexoryl XL giúp tăng gấp đôi khả năng chống oxy hóa so với công thức chống nắng thông thường.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • bộ lọc chính trong các kem chống nắng dược mỹ phẩm cao cấp, đặc biệt cho da nhạy cảm, da sau điều trị, da bị nám, tàn nhang.

  • Giúp chống lão hóa quang học, ngăn mất collagen và elastin, và giảm sạm nám do tia UVA dài.

  • Kết hợp tốt với Tinosorb S, Uvinul A Plus, Uvinul T 150, và Mexoryl XL để tạo phổ bảo vệ toàn phần UVA + UVB.

  • Tạo cảm giác nhẹ, không bóng dầu, phù hợp cho các sản phẩm chống nắng nền nước hoặc dạng sữa mịn.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Bền sáng hơn Avobenzone (vốn dễ phân hủy dưới ánh nắng).

  • Không gây kích ứng da và mắt, phù hợp cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

  • Hiệu suất hấp thụ UVA cực cao với chỉ 0.5% nồng độ đã mang lại khả năng bảo vệ tương đương nhiều bộ lọc khác ở 2–3%.

  • Hoạt động ổn định trong công thức hỗn hợp, giúp ổn định các bộ lọc khác như Octocrylene hoặc Tinosorb S.

  • Không chỉ chống tia UVA mà còn có khả năng chống oxy hóa nhẹ, hỗ trợ bảo vệ lipid và protein trong tế bào da.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Fourtanier et al. (1997, PubMed: 9206779): chứng minh hiệu quả của Mexoryl SX trong việc giảm đột biến DNA và hình thành MMP-1 (enzyme phá hủy collagen).

  • Moyal et al. (2010, PubMed: 20412126): Mexoryl SX kết hợp với Mexoryl XL giúp bảo vệ da khỏi UVA1 (340–400 nm), tăng cường hiệu quả chống oxy hóa gấp đôi.

  • L’Oréal Research (2020): báo cáo rằng công thức Mexoryl SX + Tinosorb S + Mexoryl XL đạt PA++++ và SPF ổn định sau 4 giờ phơi sáng.

  • Krause et al. (2012, ScienceDirect): đánh giá Mexoryl SX là bộ lọc an toàn, không thấm sâu vào da và không ảnh hưởng nội tiết.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Tác dụng phụ:

  • Chưa có báo cáo lâm sàng về tác dụng phụ nghiêm trọng.

  • Rất hiếm gặp kích ứng nhẹ ở người có cơ địa dị ứng sulfonic acid.

Hướng dẫn sử dụng an toàn:

  • Theo quy định EU và ASEAN, nồng độ tối đa: ≤10% (w/w).

  • Nên phối hợp cùng các bộ lọc UVB để đạt hiệu quả chống nắng phổ rộng.

  • Dùng hằng ngày kể cả khi trời râm, vì tia UVA vẫn xuyên qua mây và kính.

  • Thoa lại sau 2–3 giờ hoặc sau khi ra mồ hôi, bơi lội.


8. Thương hiệu mỹ phẩm và sản phẩm ứng dụng

Thương hiệu lớn:

  • La Roche-Posay – Anthelios SX / UVMune 400

  • Vichy – Capital Soleil

  • L’Oréal Paris – UV Defender

  • SkinCeuticals – Advanced Brightening UV Defense

  • Garnier Ambre Solaire – Super UV Protection

Sản phẩm tiêu biểu:

  • La Roche-Posay Anthelios UVMune 400 SPF 50+ – chứa Mexoryl SX + Mexoryl XL + Tinosorb S + Uvinul T 150.

  • Vichy Capital Soleil UV-Age SPF 50+ – sử dụng Mexoryl SX làm bộ lọc chính, kết hợp niacinamide và peptide chống lão hóa.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Tích hợp công nghệ nano và vi bao (microencapsulation): giúp cải thiện khả năng phân bố đều và ổn định ánh sáng.

  • Kết hợp với chất chống oxy hóa mạnh (Vitamin C, E, ferulic acid) để tăng hiệu quả bảo vệ tế bào.

  • Thân thiện môi trường: L’Oréal đang nghiên cứu biến thể Mexoryl SX có khả năng phân hủy sinh học nhanh hơn.

  • Ứng dụng trong sản phẩm hybrid (chống nắng + dưỡng): như kem nền, serum bảo vệ, kem chống lão hóa ban ngày.


10. Kết luận

Mexoryl SX (Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid)bộ lọc UVA thế hệ mới, ổn định, an toàn và hiệu quả vượt trội.
Với cấu trúc độc đáo tan trong nước và khả năng bảo vệ mạnh khỏi tia UVA dài – yếu tố gây lão hóa da, Mexoryl SX đóng vai trò nòng cốt trong các dòng kem chống nắng dược mỹ phẩm cao cấp.
Khi kết hợp với Mexoryl XL và Tinosorb S, nó mang lại hệ thống bảo vệ toàn diện UVA/UVB/ánh sáng xanh, giúp da được bảo vệ tối ưu trước mọi tác nhân ánh sáng.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…