1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn
Monoethanolamine (C₂H₇NO) là base hữu cơ tan mạnh trong nước, có mùi kiểu amoniac nhẹ. Trong mỹ phẩm, MEA chủ yếu dùng để điều chỉnh pH, trung hòa polymer acid (ví dụ carbomer), tạo muối với acid béo để trợ nhũ/ổn định công thức.

Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp
MEA được tổng hợp công nghiệp bằng alkyl hóa amoniac với ethylene oxide, cho hỗn hợp mono-/di-/triethanolamine rồi tinh chế theo cấp độ mỹ phẩm/dược.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Phân tích cấu trúc
MEA là amine bậc một1 nhóm –NH₂1 nhóm –CH₂CH₂OH, tạo tính lưỡng ưa (ưa nước và tương tác với dầu). Ở pH công thức phổ biến (≈5–7,5), MEA tồn tại ở dạng ion amoni khi được proton hóa hoặc dạng muối MEA–carboxylat khi trung hòa acid, nhờ vậy ổn định gel/độ nhớtgiữ pH mục tiêu.

Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học
MEA không phải “hoạt chất điều trị”; giá trị nằm ở vai trò kỹ thuật: giúp đặt pH tối ưu cho hệ bảo quản/hoạt chất nhạy pH, tăng độ ổn định, cảm quan và độ tái lập của thành phẩm.

3) Ứng dụng trong y học

  • Pha chế dược phẩm/Phòng thí nghiệm: MEA dùng điều chỉnh pH/đệmtrợ nhũ trong một số chế phẩm dùng ngoài.

  • Dược điều trị (liên quan dẫn xuất): muối Ethanolamine oleate là tác nhân xơ hóa (sclerosing agent) được dùng trong xơ tiêm giãn tĩnh mạch thực quản và một số can thiệp khác; nhiều thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên ghi nhận hiệu quả so sánh với polidocanol/absolute ethanol/sodium tetradecyl sulfate.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Neutralizer/pH adjuster: MEA trung hòa carbomer và acid yếu để kích hoạt gel hóa, thiết lập pH mong muốn cho serum/gel/sữa rửa. (Thực hành công thức thường dùng dung dịch MEA định sẵn để “đánh pH” chính xác.)

  • Trợ nhũ/ổn định: tạo muối MEA–acid béo (ví dụ MEA-stearate) giúp tăng ổn định nhũ tương O/W, cải thiện độ đặc/cảm quan.

5) Hiệu quả vượt trội của MEA

  • So với kiềm vô cơ (NaOH/KOH): MEA điều chỉnh pH êm, thường ít “vọt pH” hơn và đồng thời hỗ trợ nhũ hóa/ổn định gel.

  • So với TEA/AMP: hồ sơ MEA được CIR đánh giá an toàn theo thực hành hiện hành khi được bào chế để không kích ứngtuân chuẩn nitrosamine (mục 6 & 7). TEA/AMP có ưu thế riêng trong một số hệ, nhưng MEA vẫn phổ biến nhờ hiệu quả–chi phíđộ tương thích công thức cao.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • CIR (Cosmetic Ingredient Review): Đánh giá Ethanolamine và 12 muối cho thấy an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại với vai trò pH adjuster/trợ nhũ, dựa trên dữ liệu độc tính cấp–mạn, kích ứng/nhạy cảm và phơi nhiễm; nhấn mạnh tuân thủ quản trị nitrosamineđộ tinh khiết nguyên liệu.

  • Cơ chế trung hòa carbomer: tài liệu kỹ thuật và tổng quan nêu rõ alkali (MEA/TEA/NaOH) kích hoạt trương nở–gel hóa của carbomer, tối ưu độ nhớt khi pH đạt “cửa sổ” mong muốn.

  • Y học (dẫn xuất ethanolamine oleate): nhiều RCT/công trình tiền cứu cho thấy 5% ethanolamine oleate có hiệu quả trong xơ tiêm giãn tĩnh mạch thực quản, với kết quả không thua kém hoặc vượt một số tác nhân khác tùy nghiên cứu.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/ăn mòn: MEA có thể kích ứng mắt/da/đường hô hấp ở nồng độ cao; cần PPE khi thao tác nguyên liệu. Trong thành phẩm, dùng ở tỉ lệ vừa đủ để chỉnh pHđược bào chế để không kích ứng.

  • Nitrosamine: Theo SCCS/EU, monoalkanolamines như MEA không được dùng cùng hệ nitros hóa, nguyên liệu ≥99%, amine bậc hai ≤0,5%, nitrosamine trong thành phẩm ≤50 µg/kg, và bao bì/ quy trình không nitrit. Thiết lập giám sát N-nitrosamines theo QA/QC là thực hành khuyến nghị.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

MEA xuất hiện rộng rãi trong sữa rửa, gel tạo kiểu, gel cạo râu, serum gel, và một số kem/nhũ tương cổ điển với vai trò neutralizer/trợ nhũ; tên có thể thấy ở cuối bảng INCI (ở lượng nhỏ). Tỉ lệ cụ thể khác nhau theo khu vực & phiên bản công thức—luôn đọc nhãn INCI mới nhất. (Danh mục sản phẩm của các hãng lớn thay đổi theo thời gian do tối ưu công thức & quy định.)

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “Nitrosamine-free by design”: thiết kế quy trình và lựa chọn nguyên liệu/bao bì không nitrit, kiểm soát tạp chất amine bậc hai, và giám sát N-nitrosamines định kỳ.

  • Tinh chỉnh cảm quan/độ bền: phối hợp MEA + co-emulsifier không ion để tối ưu cảm giác bôi/độ ổn định; từng bước chuẩn hóa nồng độ neutralizer nhằm duy trì pH “thân hàng rào” (≈4,7–5,5) cho sản phẩm leave-on.

  • Ứng dụng y khoa (dẫn xuất): ethanolamine oleate tiếp tục có chỗ đứng trong xơ tiêm (tùy chỉ định & địa phương), song có cạnh tranh từ polidocanol và các tác nhân khác theo bằng chứng mới.

10) Kết luận

Monoethanolaminephụ gia kỹ thuật cốt lõi trong mỹ phẩm: điều chỉnh pH chính xác, kích hoạt/ổn định gel, và trợ nhũ cho nhiều nền công thức. Hồ sơ an toàn được hỗ trợ bởi CIR, với điều kiện tuân thủ chặt chẽ khung nitrosamine của EU/SCCS, chọn nguyên liệu tinh khiết caothiết kế công thức để không gây kích ứng. Nhìn chung, MEA mang lại giá trị cao về tính ổn định – tái lập – hiệu quả của toàn bộ công thức.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn khoa học/quy định quốc tế.)

  1. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Ethanolamine — PubChem/NLM

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/MEA032012FAR.pdf — CIR Expert Panel (Belsito et al.)

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26362122/ — Fiume MM et al., CIR

  4. https://ec.europa.eu/health/scientific_committees/consumer_safety/docs/sccs_o_072.pdf — SCCS (Nitrosamines Guidance)

  5. https://ec.europa.eu/health/scientific_committees/consumer_safety/docs/nitrosamines_mandate_en.pdf — European Commission/SCCS Mandate on Nitrosamines

Các tin tức khác:

  • Diethanolamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham 1

    Diethanolamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnDiethanolamine (DEA, CAS 111-42-2) là chất lỏng sệt/ rắn sáp, mùi kiểu amoniac nhẹ, tan mạnh trong nước, có tính kiềm vừa, tương tác tốt với acid béo và polymer mang nhóm acid. Trong mỹ phẩm truyền thống, DEA từng xuất hiện như tác nhân điều chỉnh…

  • Triethanolamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Triethanolamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnTriethanolamine là alkanolamine bậc ba (amin + 3 nhóm 2-hydroxyethyl), tan tốt trong nước, có tính kiềm yếu–trung bình. Trong mỹ phẩm, TEA thường trung hoà acid yếu (lactic/citric) hoặc polymers acid (carbomer) để thiết lập pH và độ nhớt mong muốn; đồng thời tạo muối TEA…

  • Ammonium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ammonium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnAmmonium hydroxide là bazơ mạnh trong dung dịch, sinh OH⁻ nên có tính kiềm cao. Trong mỹ phẩm, nó được dùng chủ yếu như chất điều chỉnh pH (pH adjuster) và chất kiềm/kiềm hóa trong thuốc nhuộm tóc oxy hóa để “mở” biểu bì tóc, hỗ trợ…

  • Potassium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Potassium hydroxide là bazơ mạnh, tan vô hạn trong nước, phân ly hoàn toàn thành K⁺ và OH⁻, tạo dung dịch có pH rất cao. Trong công thức mỹ phẩm, KOH được thêm ở vi lượng để nâng pH tới mức mục tiêu; trong sản xuất xà…

  • Sodium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Sodium hydroxide là bazơ mạnh, rắn hút ẩm, tan hoàn toàn trong nước tạo dung dịch có pH rất cao. Trong mỹ phẩm, nó được dùng chủ yếu để nâng pH của công thức hoặc xà phòng hóa acid béo trong giai đoạn sản xuất. Nguồn gốc…

  • Magnesium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất:Magnesium bicarbonate là muối bicarbonate của ion magiê (Mg²⁺), công thức Mg(HCO₃)₂. Theo mô tả, “Magnesium bicarbonate … is the bicarbonate salt of magnesium” trong dung dịch nước. Do tính không ổn định khi khô (khi cô cạn sẽ chuyển thành MgCO₃ + CO₂ +…

  • Calcium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Calcium bicarbonate là muối bicarbonate của canxi tồn tại chỉ trong pha nước; khi cô đặc/để khô sẽ chuyển thành calcium carbonate (CaCO₃) và giải phóng CO₂. Điều này khiến Ca(HCO₃)₂ không được cung ứng như một nguyên liệu rắn cho mỹ phẩm. Nguồn gốc: Hình…

  • Potassium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Potassium bicarbonate là muối vô cơ gồm K⁺ và HCO₃⁻; trong mỹ phẩm chủ yếu đóng vai trò chất đệm pH/điều chỉnh pH, hỗ trợ ổn định công thức; trong dược học, được dùng như kháng acid/kiềm hoá trong bối cảnh chọn lọc hoặc để cung…