1. Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn
Morus Alba (White Mulberry) Root Extract là chiết xuất từ rễ cây dâu tằm trắng (Morus alba L.), thuộc họ Moraceae. Thành phần giàu flavonoid, stilbenoid, coumarin, alkaloid, và đặc biệt là mulberroside A – hợp chất nổi tiếng với tác dụng ức chế tyrosinase, làm sáng da và chống oxy hóa.
Nguồn gốc
-
Tự nhiên: thu được bằng phương pháp chiết dung môi (ethanol, methanol, nước).
-
Tổng hợp: một số hoạt chất chính (như oxyresveratrol, mulberroside) có thể được tổng hợp để đảm bảo độ tinh khiết cao.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Cấu trúc hóa học
-
Thành phần chính: Mulberroside A, Oxyresveratrol, Kuwanon G, Moracin C.
-
Đặc trưng: chứa nhiều nhóm phenolic –OH, vòng stilbene và flavonoid → khả năng bắt gốc tự do mạnh, ức chế enzym tyrosinase và elastase.
Đặc tính sinh học
-
Chống oxy hóa: trung hòa ROS, bảo vệ lipid, protein, DNA.
-
Chống viêm: ức chế sản sinh NO, TNF-α, IL-6, NF-κB.
-
Điều hòa sắc tố: ức chế tyrosinase → giảm tổng hợp melanin.
-
Kháng khuẩn nhẹ: ức chế một số vi khuẩn da như Staphylococcus aureus.
3. Ứng dụng trong y học
-
Kháng viêm & chống oxy hóa: hỗ trợ điều trị bệnh da viêm mạn tính, giảm stress oxy hóa.
-
Hạ đường huyết: một số nghiên cứu cho thấy dịch chiết rễ dâu có tác dụng ức chế α-glucosidase, cải thiện kiểm soát đường huyết.
-
Kháng ung thư tiềm năng: các flavonoid như morusin và kuwanon G thể hiện khả năng ức chế sự tăng sinh tế bào khối u trong mô hình in vitro.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Làm sáng da: ức chế tyrosinase và giảm melanin, hiệu quả trong serum, kem dưỡng.
-
Chống lão hóa: bảo vệ collagen khỏi phân hủy, giảm MMP-1, chống nhăn.
-
Làm dịu da: giảm viêm, giảm đỏ da do tia UV.
-
Bảo vệ da trước stress môi trường: hạn chế tác hại của ô nhiễm và tia cực tím.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So với arbutin: chiết xuất rễ dâu ức chế tyrosinase mạnh hơn, đồng thời có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm.
-
So với vitamin C: bền hơn trong công thức, không dễ oxy hóa.
-
So với kojic acid: ít gây kích ứng, dung nạp tốt hơn cho da nhạy cảm.
→ Mang lại giá trị đa chức năng: vừa sáng da, vừa chống oxy hóa – chống viêm.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Oxyresveratrol từ Morus alba: ức chế mạnh hoạt động tyrosinase, giảm hình thành melanin trên mô hình tế bào melanocyte.
-
Mulberroside A: cho thấy khả năng làm sáng da tương đương arbutin trong nghiên cứu in vitro.
-
Nghiên cứu in vivo: kem chứa chiết xuất Morus alba cải thiện sắc tố da, giảm đốm nâu sau 4–8 tuần.
Nguồn minh chứng (PubMed, NCBI):
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
Nguy cơ tiềm ẩn
-
Có thể gây kích ứng nhẹ nếu nồng độ cao (>5%).
-
Một số hợp chất dễ oxy hóa nếu không bảo quản tốt.
Hướng dẫn an toàn
-
Dùng trong mỹ phẩm với nồng độ 0,5–2% cho serum, cream.
-
Nên kết hợp chất ổn định chống oxy hóa (vitamin E, acid ferulic).
-
Patch test trước khi sử dụng.
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
-
Shiseido – White Lucent Brightening Serum.
-
Kiehl’s – Clearly Corrective Dark Spot Solution.
-
Skinceuticals – Discoloration Defense.
-
Olay – White Radiance line.
-
Innisfree – Whitening Pore Line (chứa chiết xuất Morus alba).
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Công nghệ nano – liposome: tăng thấm qua da, bảo vệ hoạt chất tránh oxy hóa.
-
Kết hợp hiệp đồng: với niacinamide, vitamin C ổn định, arbutin → tối ưu hiệu quả sáng da.
-
Chuẩn hóa hoạt chất: phát triển nguyên liệu chuẩn hóa theo hàm lượng mulberroside A/oxyresveratrol.
-
Xu hướng: được xem là thay thế an toàn cho hydroquinone trong mỹ phẩm làm sáng da.
10. Kết luận
Morus Alba (White Mulberry) Root Extract là hoạt chất đa năng, nổi bật với khả năng ức chế tyrosinase – làm sáng da, chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ collagen. Với tính an toàn cao, ít kích ứng, đây là thành phần lý tưởng cho các sản phẩm chăm sóc da sáng – đều màu, chống lão hóa. Xu hướng tương lai sẽ tập trung vào công nghệ dẫn truyền tiên tiến và chuẩn hóa chiết xuất, giúp hoạt chất này trở thành giải pháp thay thế bền vững và hiệu quả cho hydroquinone.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24889824/ – Andallu B








