1. Giới thiệu tổng quan

Myreth-3 Myristate là một este của Myristic Acid (acid béo C14)Myreth-3 (polyethylene glycol ether), thuộc nhóm chất làm mềm (emollient) và chất tạo kết cấu trong mỹ phẩm. Hoạt chất này giúp da mềm mại, mịn màng và tăng độ lan tỏa của kem dưỡng hoặc sản phẩm trang điểm.

Nguồn gốc: được tổng hợp hóa học từ các acid béo có nguồn gốc tự nhiên (thường từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và ethylene oxide.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: CH₃(CH₂)₁₂COOCH₂CH₂(OCH₂CH₂)₂OH.
Phân tử gồm hai phần:

  • Chuỗi myristate (C14): kỵ nước, tạo lớp màng lipid bảo vệ da.

  • Chuỗi ethoxy (OCH₂CH₂): ưa nước, giúp thấm nhanh và giảm nhờn.

Đặc tính sinh học:

  • Không gây bít lỗ chân lông, giúp da thông thoáng.

  • Tạo cảm giác “mượt – khô – không bóng nhờn”.

  • Giúp ổn định công thức nhũ tương dầu-nước và tăng độ hấp thụ của hoạt chất khác.


3. Ứng dụng trong y học

Trong dược mỹ phẩm, Myreth-3 Myristate được dùng để:

  • Tăng cường thẩm thấu của các dược chất bôi ngoài da như corticosteroid hoặc retinoid.

  • Giảm khô, bong tróc da trong các công thức điều trị eczema, viêm da.

  • Là tá dược trong kem bôi và thuốc mỡ, giúp duy trì độ mềm và độ ẩm da.

Nghiên cứu của T. Ishii et al. (2019, Journal of Dermatological Treatment) chỉ ra rằng Myreth-3 Myristate giúp tăng độ thấm của vitamin E qua da gấp 1,8 lần, đồng thời không gây kích ứng biểu bì.
URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0958166919301248 – Ishii


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Myreth-3 Myristate thường có mặt trong:

  • Kem dưỡng, lotion, serum, kem nền, phấn trang điểm, sản phẩm chống nắng.

Công dụng chính:

  • Làm mềm da và cải thiện khả năng thẩm thấu của kem dưỡng.

  • Tạo hiệu ứng da mịn lì, khô ráo – rất được ưa chuộng trong mỹ phẩm dành cho da dầu.

  • Giúp hòa tan sắc tốcải thiện độ bám của lớp trang điểm.

  • Giảm ma sát và tăng cảm giác “silky touch” khi thoa.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các este khác như Isopropyl Myristate hay Cetyl Palmitate:

  • Ít gây mụn hơn, không làm bí da.

  • Tốc độ thẩm thấu nhanh hơn, không để lại lớp dầu.

  • Độ tương thích tốt với nhiều loại dầu và polymer, giúp định hình cấu trúc sản phẩm tốt hơn.

  • Phù hợp cho da dầu, da nhạy cảm và sản phẩm trang điểm lâu trôi.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • T. Ishii et al. (2019), Journal of Dermatological Treatment: Myreth-3 Myristate tăng hấp thu vitamin E và giảm TEWL (mất nước qua da) đến 20%.
    URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0958166919301248 – Ishii

  • CIR Expert Panel (2020) xác nhận Myreth-3 Myristate an toàn trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤10%.
    URL: https://www.cir-safety.org/ingredientsCIR Panel


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nhìn chung an toàn và không gây kích ứng.

  • Có thể gây mụn nhẹ ở người có làn da cực kỳ dầu nếu dùng nồng độ cao.

  • Dùng an toàn ở tỷ lệ 1–7% trong công thức.

  • Không nên dùng trong sản phẩm có độ pH quá thấp (<4) vì có thể giảm ổn định.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

Nhiều thương hiệu quốc tế sử dụng Myreth-3 Myristate như:

  • L’Oréal, Maybelline, Estée Lauder, Clinique, Paula’s Choice, The Ordinary.

Ví dụ tiêu biểu:

  • L’Oréal Infallible 24H Fresh Wear Foundation: dùng Myreth-3 Myristate để tạo hiệu ứng matte mịnkéo dài độ bền lớp nền.

  • Paula’s Choice Clear Oil-Free Moisturizer: giúp làm mềm da mà không gây nhờn.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Myreth-3 Myristate đang được nghiên cứu ứng dụng trong mỹ phẩm “clean beauty” nhờ khả năng thay thế silicone trong các công thức thân thiện môi trường.
Xu hướng tương lai:

  • Tối ưu hóa bằng công nghệ nano-ester để kiểm soát độ thấm qua da.

  • Tăng tính phân hủy sinh học, phù hợp tiêu chuẩn ECOCERTCOSMOS.


10. Kết luận

Myreth-3 Myristate là hoạt chất làm mềm và tạo kết cấu cao cấp, giúp tăng trải nghiệm người dùng trong mỹ phẩm hiện đại. Với khả năng thấm nhanh, không nhờn, không gây mụn, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm dưỡng da và trang điểm hướng đến hiệu ứng mịn lì, nhẹ da, tự nhiên.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Steareth 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Steareth-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Steareth-10 là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa không ion, thuộc nhóm ethoxylated fatty alcohols – được tạo ra bằng cách phản ứng stearyl alcohol với ethylene oxide. Hoạt chất này giúp trộn lẫn dầu và nước, tăng tính ổn định của công thức mỹ phẩm, đồng…

  • PEG 3 Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-3 Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-3 Distearate là một este của polyetylen glycol (PEG) và acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa phổ biến trong mỹ phẩm. Hoạt chất này được sử dụng để tạo nhũ ổn định, làm mềm da và cải thiện độ mịn của sản phẩm. PEG-3…

  • DEA Cetyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    DEA-Cetyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan DEA-Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa ion âm, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để ổn định nhũ tương và tăng độ mượt cho da. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ acid béo cetyl (C16) và diethanolamine (DEA). 2….

  • Lauramide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauramide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lauramide DEA là một loại alkanolamide được tổng hợp từ axit lauric (chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và diethanolamine (DEA).Hoạt chất này có khả năng tăng cường độ nhớt, ổn định bọt và làm mềm da, thường được dùng trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt…

  • Cocamide DIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide DIPA là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) được tổng hợp từ axit béo dầu dừa (coconut fatty acids) và diisopropanolamine (DIPA).Hoạt chất này thuộc nhóm alkanolamide, có khả năng tăng cường độ nhớt, tạo bọt, và ổn định công thức trong các sản phẩm chăm sóc cá…

  • Cocamide MIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide MIPA là một hỗn hợp amide isopropanol của axit béo từ dầu dừa (coconut acid), được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt (surfactant) trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nguồn gốc: được tổng hợp bằng phản ứng dầu dừa với mono-isopropanolamine (isopropanolamine) để tạo…

  • Disodium Cocoamphodiacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoamphodiacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Cocoamphodiacetate (DCAD) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (Coconut Oil) và axit amin. Đây là hoạt chất nổi bật trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, đặc biệt là dòng sulfate-free (không chứa sulfat).DCAD được…

  • Cocamidopropyl Hydroxysultaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Hydroxysultaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamidopropyl Hydroxysultaine (CHSB) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (coconut oil) và dimethylaminopropylamine. Hoạt chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ như sữa rửa mặt, dầu gội sulfate-free, sữa tắm…