1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Myristyl Myristate là este cấu thành từ myristyl alcohol và axit myristic, dạng sáp hoặc tinh thể trắng, đóng vai trò như emollient (làm mềm da) và tạo kết cấu mượt mà trong sản phẩm.

  • Nguồn gốc: Có thể chiết xuất từ nguồn thiên nhiên như dầu cọ, dầu dừa, dầu nhục đậu khấu, hoặc được tổng hợp qua phản ứng ester hóa giữa myristyl alcohol và axit myristic.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Công thức phân tử là C₂₈H₅₆O₂.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Emollient & làm mềm da: giúp da mịn màng, duy trì lớp màng ẩm bảo vệ.

    • Tạo kết cấu & độ đặc: tăng tính ổn định của kem, lotion, làm sản phẩm không quá nước.

    • Opacifier & texture enhancer: làm tăng độ mịn, che giảm độ trong suốt và cải thiện khả năng trải.


3. Ứng dụng trong y học

  • Được dùng như tá dược trong các sản phẩm điều trị da (dưỡng ẩm, phục hồi da), nhờ khả năng làm mềm và hỗ trợ ổn định công thức — mặc dù không phải là hoạt chất điều trị bệnh trực tiếp.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng da: cream, lotion, body butter — tạo cảm giác mượt và sang.

  • Trang điểm & chăm sóc tóc: dùng trong foundation, mascara (liên kết màu), conditioner, soap làm dịu da sau cạo.

  • Xà phòng & shave creams: tác dụng như chất dư béo và giảm ma sát của dao cạo.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với các emollient khác, Myristyl Myristate gần nhiệt độ da tan nên tạo cảm giác mỏng nhẹ, không nhờn.

  • Đa năng: vừa làm mềm, vừa tạo kết cấu, vừa nhũ hóa nhẹ, giúp tối giản công thức.

  • Mang lại cảm giác sang trọng cho sản phẩm—mềm mượt, tinh tế, đáng tin cậy.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • CIR (Cosmetic Ingredient Review): Xác nhận an toàn sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ 1–10%, không gây độc da nghiêm trọng.

  • Paula’s Choice: Phân loại là chất tăng kết cấu “Good”, dịu nhẹ, không gây bí da.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rủi ro comedogenic cao: Chỉ số 5/5, có khả năng gây mụn ở da nhiều dầu.

  • An toàn tổng quát: CIR xác nhận ít gây kích ứng mắt hoặc da theo ngăn nồng độ sử dụng thực tế.


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng

  • Rất phổ biến trong các sản phẩm dưỡng da, trang điểm và chăm sóc tóc của nhiều thương hiệu — tuy hiếm khi ghi rõ trên nhãn, nhưng là thành phần nền thường xuyên.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Phù hợp với clean beauty — chất nhẹ, dễ tan, tự nhiên phần nào, dễ phân hủy.

  • Hướng đến minimalist formulation: emollient đa năng, có thể thay thế nhiều thành phần khác, giúp công thức tối giản nhưng hiệu quả.


10. Kết luận

Myristyl Myristate là một emollient chất lượng cao: nhẹ nhàng, hiệu quả và an toàn. Nó tối ưu kết cấu, làm mềm da và tạo trải nghiệm sử dụng mỹ phẩm mềm mịn và sang trọng. Với hồ sơ độ an toàn vững chắc và khả năng tác dụng đa năng, hoạt chất này vẫn sẽ được tin dùng trong ngành mỹ phẩm hiện đại, nhất là trong các dòng sản phẩm “thân thiện da” và “thiên nhiên”.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…