1. Giới thiệu tổng quan
N-Acetyl D-Glucosamine (NAG) là một dạng dẫn xuất acetyl hóa của D-Glucosamine, thuộc nhóm amino-monosaccharide tự nhiên. Đây là thành phần cấu tạo nên hyaluronic acid, chondroitin sulfate và keratin, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và độ ẩm của da.
Nguồn gốc: được chiết xuất từ chitin (vỏ tôm, cua) hoặc tổng hợp bằng công nghệ sinh học để đảm bảo độ tinh khiết và thân thiện với da.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
-
Công thức phân tử: C₈H₁₅NO₆
-
Cấu trúc: gồm một gốc glucose gắn với nhóm acetyl (-COCH₃) tại vị trí amino, tạo nên cấu trúc bền hơn so với glucosamine tự do.
-
Đặc tính sinh học:
-
Tan trong nước, dễ hấp thụ qua da.
-
Ổn định trong môi trường pH trung tính.
-
Là tiền chất của Hyaluronic Acid (HA), hỗ trợ giữ ẩm tự nhiên và tái tạo biểu bì.
-
Có khả năng ức chế hoạt động enzyme tyrosinase, giúp làm sáng da và giảm hình thành melanin.
-
3. Ứng dụng trong y học
-
Điều trị viêm khớp, thoái hóa khớp: giúp kích thích tái tạo mô sụn và giảm viêm.
-
Hỗ trợ phục hồi mô liên kết và vết thương: NAG thúc đẩy tổng hợp glycoprotein và collagen.
-
Nghiên cứu nổi bật:
-
Yamada et al., 2010 – cho thấy NAG làm tăng tổng hợp HA trong nguyên bào sợi da.
-
Wang et al., 2018 – chứng minh khả năng giảm viêm và tái tạo mô biểu bì khi dùng NAG đường uống hoặc bôi ngoài da.
-
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Dưỡng ẩm sâu: kích thích sản sinh HA nội sinh giúp da căng mọng.
-
Làm sáng da: ức chế quá trình glycosyl hóa melanin, giảm nám và tàn nhang.
-
Tái tạo và làm dịu da: tăng cường hàng rào biểu bì, giảm bong tróc và khô ráp.
-
Chống lão hóa: cải thiện độ đàn hồi, giảm nếp nhăn nhờ kích thích collagen.
-
Ứng dụng phổ biến: serum dưỡng sáng, kem phục hồi, kem mắt, mặt nạ chống lão hóa và kem cổ.
5. Hiệu quả vượt trội
-
So với Glucosamine HCl, NAG có độ ổn định và khả năng thẩm thấu cao hơn.
-
Là hoạt chất đa tác dụng: vừa dưỡng ẩm, vừa làm sáng và phục hồi hàng rào da.
-
Khi kết hợp với Niacinamide (B3), hiệu quả cải thiện sắc tố da tăng đáng kể.
-
Dịu nhẹ hơn AHA/BHA, phù hợp cho da nhạy cảm và sau peel/laser.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19691938 – Hakozaki T et al.
→ Bôi NAG giúp tăng biểu hiện filaggrin và involucrin, phục hồi hàng rào bảo vệ da. -
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19845667 – Bissett DL et al.
→ Kết hợp NAG 2% với Niacinamide 4% giúp giảm nám và tăng độ sáng da sau 8 tuần. -
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17716251 – Bissett DL et al.
→ Xác nhận vai trò của NAG trong tổng hợp HA và cải thiện độ ẩm biểu bì. -
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022202X17309109 – Lee J et al.
→ NAG kích thích gen tổng hợp collagen I và III trong nguyên bào sợi da.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
NAG an toàn ở nồng độ ≤ 2% trong mỹ phẩm.
-
Không gây kích ứng, nhưng nên thử trên vùng da nhỏ trước khi dùng lâu dài.
-
Tránh dùng chung với acid mạnh (pH < 3.5) để không ảnh hưởng đến cấu trúc phân tử.
-
Người dị ứng hải sản nên chọn sản phẩm có nguồn gốc tổng hợp.
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
-
Paula’s Choice – Resist Brightening Essence (NAG + Niacinamide).
-
NeoStrata – Skin Active Line Lifting Cream (NAG + Peptide).
-
Exuviance – Evening Restorative Complex (NAG + Retinol nhẹ).
-
Olay – Tone Perfecting Serum (NAG + Vitamin B3).
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Ứng dụng nano-encapsulation giúp tăng hấp thu và ổn định hoạt chất.
-
Kết hợp NAG với peptide sinh học, ceramide, HA phân tử thấp để tạo sản phẩm phục hồi chuyên sâu.
-
Xu hướng “non-acid brightening” đang được ưa chuộng, trong đó NAG là lựa chọn an toàn thay thế acid làm sáng truyền thống.
10. Kết luận
N-Acetyl D-Glucosamine là hoạt chất đa năng và thân thiện với da, mang lại hiệu quả vượt trội trong dưỡng ẩm, làm sáng, phục hồi và chống lão hóa.
Với khả năng kích thích HA tự nhiên và giảm sắc tố an toàn, NAG được xem là “thế hệ mới” trong chăm sóc da nhạy cảm và da sau điều trị thẩm mỹ.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19691938 – Hakozaki T
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19845667 – Bissett DL
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17716251 – Bissett DL
-
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022202X17309109 – Lee J








