1. Giới thiệu tổng quan

  • N-Acetyl Glucosamine (viết tắt NAG) là một amino-monosaccharide (đường amin) – dẫn xuất acetyl của glucosamine – vốn có trong cấu trúc sinh học như glycosaminoglycan và proteoglycan.
  • Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, NAG được sử dụng dưới dạng tổng hợp hoặc lên men để đảm bảo độ tinh khiết và ổn định. Nó được xem là “hoạt chất đường” thân da, có thể hỗ trợ tái tạo và dưỡng da.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: NAG = Glucosamine có nhóm acetyl (-NHCOCH₃) gắn tại vị trí amino.
  • Đặc tính nổi bật:
    • Là tiền chất cho việc tổng hợp hyaluronic acid (HA) – một thành phần giữ ẩm rất quan trọng của da.
    • Có khả năng thâm nhập da tốt (theo thử nghiệm Franz cell) và tương tác với keratinocyte giúp cải thiện phân hóa tế bào biểu bì.
    • Ứng dụng trong da: tăng độ ẩm, giảm bong tróc, giúp lớp sừng (stratum corneum) ổn định hơn.

3. Ứng dụng trong y học

  • Mặc dù chủ yếu ứng dụng trong mỹ phẩm, NAG cũng có nghiên cứu y học:
    • Một nghiên cứu cho thấy N-Acetyl Glucosamine giúp giảm các dấu hiệu viêm và thoái hóa thần kinh ở bệnh nhân Multiple Sclerosis.
    • Nó còn được xem là tiền chất cho HA, giúp làm lành tổn thương mô, tăng tái tạo mô liên kết.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Trong chăm sóc da, NAG mang lại nhiều công dụng:

  • Làm sáng và đều màu da: NAG 2% đã cho thấy giảm sắc tố da không đều và vết thâm.
  • Dưỡng ẩm và tăng độ đàn hồi: Nhờ khả năng hỗ trợ HA và tăng độ dày da, làm da căng mịn hơn.
  • Phục hồi lớp sừng và giảm bong tróc: NAG giúp tăng các marker phân hóa tế bào như keratin 10, involucrin.
  • Ứng dụng trong các sản phẩm: serum làm sáng, kem dưỡng, mặt nạ, sản phẩm dành cho vùng cổ, mắt, da mệt mỏi.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với các hoạt chất chỉ “làm sáng” đơn thuần, NAG làm cả sáng da + dưỡng ẩm + tái tạo biểu bì, nhờ hai cơ chế: kích thích HA và hạn chế hình thành melanin.
  • So với các AHA/BHA có thể gây kích ứng, NAG là lựa chọn dịu nhẹ hơn cho da nhạy cảm – được gọi là “non-acid amino sugar”.
  • Khi kết hợp với hoạt chất khác như Niacinamide, hiệu quả làm sáng và giảm sắc tố tăng lên đáng kể.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19691938 – Hakozaki et al.
    → Thoa NAG làm tăng độ ẩm, giảm bong tróc và tăng marker phân hóa tế bào.
  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19845667 – Bissett et al.
    → NAG + niacinamide giúp giảm sắc tố mặt.
  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17348991 – Bissett et al.
    → 2% NAG trong thử nghiệm 8 tuần giảm vết thâm rõ rệt.
  • https://jddonline.com/articles/a-firming-neck-cream-containing-N-acetyl-glucosamine-significantly-improves-signs-of-aging-on-the-challenging-neck-and­d%C3%A9colletage – Schlessinger et al.
    → Kem chứa NAG cải thiện các dấu hiệu lão hóa vùng cổ/decolletage sau 16 tuần.

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • NAG được đánh giá là an toàn khi dùng ngoài da và hiện không có báo cáo lớn về kích ứng hoặc độc tính khi dùng với nồng độ phù hợp.
  • Lưu ý: Da cực nhạy vẫn nên thử nghiệm trước khi sử dụng đều đặn.
  • Bảo quản sản phẩm chứa NAG tránh nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh vì đường amin có thể phân hủy.
  • Nên kết hợp chống nắng đầy đủ khi dùng để làm sáng da, vì việc ức chế sắc tố không thay thế được hiệu quả chống tia UV.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • nhiều thương hiệu mỹ phẩm hiện nay sử dụng N-Acetyl Glucosamine dưới tên INCI “Acetyl Glucosamine” hoặc “N-Acetyl Glucosamine”.
  • Ví dụ sản phẩm: kem cổ/decolletage chứa NAG (Schlessinger et al.).
  • Thương hiệu hay xuất hiện NAG: các hãng chăm sóc da chuyên sâu như NeoStrata, Paula’s Choice, Exuviance.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Công nghệ dẫn truyền mới như nano-encapsulation NAG trong cấu trúc lipid để tăng thấm và ổn định hơn.
  • NAG được kỳ vọng ứng dụng nhiều hơn trong mỹ phẩm phục hồi da mệt mỏi, da sau điều trị thẩm mỹ, vùng cổ và mắt, nơi cần vừa làm sáng vừa tái tạo.
  • Xu hướng kết hợp NAG với các thành phần như Peptide, HA, Niacinamide để tạo công thức “đa chức năng” chống lão hóa – làm sáng – dưỡng ẩm.
  • Vì NAG là dẫn xuất đường, xu hướng “non-acid” phù hợp với da nhạy cảm được đẩy mạnh hơn so với các acid tẩy da truyền thống.

10. Kết luận

N-Acetyl Glucosamine là một hoạt chất đa năng, hiện đại và thân thiện với da, với khả năng làm sáng, dưỡng ẩm và phục hồi biểu bì – phù hợp với nhu cầu chăm sóc da chuyên sâu hiện nay.
Với nghiên cứu hỗ trợ mạnh mẽ và tiềm năng ứng dụng rộng, NAG chắc chắn là thành phần đáng cân nhắc trong những công thức mỹ phẩm cao cấp, đặc biệt cho da nhạy cảm hoặc da cần phục hồi.**


11. Nguồn tham khảo

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19691938 – Hakozaki et al.
  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19845667 – Bissett et al.
  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17348991 – Bissett et al.
  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28581831 – (Nano-NAG study)
  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12537931 – (Safety review)

Nếu bạn muốn, tôi có thể tìm giúp nồng độ khuyến nghị dùng NAG trong mỹ phẩm và ví dụ công thức cụ thể cho thị trường Việt Nam.

Các tin tức khác:

  • Vitamin K2 Menaquinone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin K2 (Menaquinone) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin K2, còn gọi là menaquinone, là dạng tan trong chất béo của nhóm vitamin K, có vai trò quan trọng trong việc chuyển hoá canxi, duy trì sức khoẻ mạch máu, xương và ngày càng được nghiên cứu trong chăm sóc da.Nguồn gốc: K2 được tạo bởi vi khuẩn…

  • Vitamin K1 Phylloquinone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin K1 (Phylloquinone) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin K1 (Phylloquinone) là một dạng tự nhiên của vitamin K, thuộc nhóm vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, lành vết thương, và duy trì cấu trúc mạch máu khỏe mạnh. Trong lĩnh vực mỹ phẩm, Vitamin K1 được ứng dụng…

  • Tocopheryl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tocopheryl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tocopheryl Glucoside (TG) là một dẫn xuất của vitamin E (tocopherol) được ester hóa với nhóm glucose — tức là tocopherol gắn với đường glucoside để tạo nên hợp chất ổn định hơn. Nguồn gốc: có thể xuất phát từ thực vật hoặc tổng hợp hóa học — theo Cosing,…

  • Tocopheryl Nicotinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tocopheryl Nicotinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tocopheryl Nicotinate là dạng este của vitamin E (α-tocopherol) với acid nicotinic (vitamin B3). Thành phần này kết hợp khả năng chống oxy hóa của vitamin E với khả năng thúc đẩy vi tuần hoàn và làm dịu từ nicotinic acid.Nguồn gốc: Tocopheryl Nicotinate chủ yếu được tổng hợp hóa…

  • Tocopheryl Linoleate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tocopheryl Linoleate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tocopheryl Linoleate là dẫn xuất este của Vitamin E (Tocopherol) và acid linoleic – một acid béo thiết yếu thuộc nhóm omega-6. Đây là dạng ester hóa tự nhiên hoặc tổng hợp, kết hợp khả năng chống oxy hóa của Vitamin E và dưỡng ẩm của acid linoleic, tạo nên…

  • Tocopheryl Acetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tocopheryl Acetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tocopheryl Acetate là một dẫn xuất ester hóa của Vitamin E (Tocopherol), có độ ổn định cao và thường được dùng trong mỹ phẩm cũng như dược phẩm chăm sóc da. Khi hấp thụ vào da, nó sẽ được thủy phân bởi enzyme để giải phóng Vitamin E hoạt tính,…

  • Vitamin E Tocopherol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin E (Tocopherol) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin E là một nhóm các hợp chất tan trong dầu có đặc tính chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, duy trì độ ẩm và làm chậm quá trình lão hóa da.Nguồn gốc tự nhiên: có nhiều trong dầu thực…

  • Vitamin D3 Cholecalciferol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin D3 (Cholecalciferol) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin D3, hay Cholecalciferol, là một dạng vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò then chốt trong duy trì sức khỏe xương, chuyển hóa canxi và phốt pho, đồng thời ngày càng được nghiên cứu rộng rãi về tác động lên da và hệ miễn dịch.Nguồn gốc: Được tổng…