1. Giới thiệu tổng quan

Niacin (hay Vitamin B3) là một loại vitamin tan trong nước, thuộc nhóm vitamin B phức hợp, đóng vai trò thiết yếu trong việc chuyển hóa năng lượng tế bào. Trong mỹ phẩm và dược phẩm, Niacin là tiền chất của Nicotinamide (Niacinamide) – một hoạt chất được sử dụng phổ biến nhờ khả năng cải thiện sắc tố da, phục hồi hàng rào bảo vệ và tăng cường chức năng tế bào.
Niacin có nguồn gốc tự nhiên từ thịt nạc, gan, cá ngừ, nấm, hạt ngũ cốc; ngoài ra còn được tổng hợp công nghiệp từ nicotinic acid hoặc nicotinamide để ứng dụng trong dược – mỹ phẩm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Niacin có công thức hóa học C6H5NO2, là một dẫn xuất của pyridine, với nhóm carboxyl (-COOH) ở vị trí 3. Dạng nicotinic acidnicotinamide đều có hoạt tính sinh học tương tự nhau, đóng vai trò tiền chất của NAD⁺ và NADP⁺hai coenzyme quan trọng trong hơn 400 phản ứng oxy hóa – khử của tế bào.
Nhờ vai trò trung tâm trong sản xuất năng lượng ATP, Niacin giúp tái tạo tế bào, chống oxy hóa và cải thiện tuần hoàn máu.


3. Ứng dụng trong y học

Niacin được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý:

  • Rối loạn lipid máu: Niacin làm tăng HDL (cholesterol “tốt”) và giảm LDL, triglyceride.

  • Bệnh Pellagra: Nguyên nhân do thiếu vitamin B3, biểu hiện viêm da, tiêu chảy, rối loạn thần kinh.

  • Bảo vệ thần kinh: Niacin giúp cải thiện chức năng tế bào thần kinh và giảm stress oxy hóa.

Nghiên cứu khoa học:

  • Guyton J.R. et al. (2007, J Am Coll Cardiol): Liều Niacin 1–2 g/ngày giúp giảm LDL 20% và tăng HDL 30%.

  • Hoffer A. (1963, Can Med Assoc J): Bệnh nhân Pellagra được điều trị khỏi hoàn toàn sau 2 tuần dùng Niacin liều cao.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Trong mỹ phẩm, Niacin (đặc biệt là Niacinamide) có các công dụng nổi bật:

  • Làm sáng da: Ức chế quá trình vận chuyển melanin, làm đều màu da.

  • Chống lão hóa: Kích thích tổng hợp ceramide, collagen và elastin, cải thiện độ đàn hồi.

  • Giảm viêm và kháng khuẩn: Giúp giảm mụn, đỏ da, và phục hồi da sau tổn thương.

  • Dưỡng ẩm: Tăng khả năng giữ nước của lớp sừng, phục hồi hàng rào lipid tự nhiên.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các hoạt chất dưỡng trắng khác (như Vitamin C, Arbutin, Kojic acid), Niacinamide ít gây kích ứng hơn, ổn định trong ánh sáng và nhiệt độ.
Ngoài ra, Niacin giúp giảm tổn thương DNA do tia UV, ức chế viêm mụn trứng cá, và cải thiện lỗ chân lông to nhờ điều hòa tuyến bã nhờn.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Niacin nói chung an toàn khi dùng ở nồng độ mỹ phẩm 2–10%.
Tuy nhiên, dạng Nicotinic acid có thể gây đỏ và nóng rát nhẹ do giãn mạch, trong khi Niacinamide thì ít kích ứng hơn.
Lưu ý:

  • Tránh dùng chung với acid mạnh (AHA/BHA) để giảm nguy cơ kích ứng.

  • Nên sử dụng nồng độ thấp (2–5%) cho da nhạy cảm.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% – kiểm soát dầu, giảm mụn.

  • Olay Regenerist Vitamin B3 + Peptide Serum – chống lão hóa, làm sáng da.

  • Paula’s Choice 10% Niacinamide Booster – thu nhỏ lỗ chân lông và phục hồi da.

  • La Roche-Posay Mela B3 Serum – kết hợp Niacinamide và Melasyl giúp làm sáng da an toàn.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Nghiên cứu hiện đại tập trung vào dẫn xuất cải tiến của Niacinamide (như N-acetyl-nicotinamide, Niacinamide riboside) giúp thẩm thấu sâu và tăng khả năng tạo NAD⁺ nội bào.
Ngoài ra, niacinamide encapsulation bằng công nghệ nano giúp ổn định hoạt chất, giảm kích ứng và tăng hiệu quả dưỡng sáng – chống lão hóa.
Xu hướng tương lai hướng tới “Barrier-Repair Cosmetics” – dòng sản phẩm phục hồi hàng rào da dựa trên Niacinamide.


10. Kết luận

Niacin là hoạt chất đa chức năng, vừa hỗ trợ chuyển hóa tế bào, vừa mang lại hiệu quả cải thiện da rõ rệt. Nhờ tính ổn định, an toàn và hiệu quả cao, Niacinamide đang trở thành “ngôi sao vàng” trong ngành mỹ phẩm toàn cầu, đặc biệt trong sản phẩm dưỡng sáng, chống lão hóa và phục hồi da tổn thương.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Biotin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Biotin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Biotin (còn gọi là Vitamin B7 hoặc Vitamin H) là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm vitamin B phức hợp. Hoạt chất này đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa năng lượng, tổng hợp acid béo và protein. Trong lĩnh vực dược – mỹ phẩm, Biotin…

  • Pantothenic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Pantothenic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Pantothenic Acid (Vitamin B5) là vitamin hòa tan trong nước, thuộc nhóm vitamin B phức hợp. Nó cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng, tổng hợp hormon và duy trì sức khỏe làn da, tóc, móng. Pantothenic Acid được tìm thấy tự nhiên trong thịt, trứng, ngũ cốc…

  • Calcium Pantothenate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Pantothenate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Giới thiệu tổng quan: Mô tả: Calcium Pantothenate (Vitamin B5) là một dạng muối canxi của axit pantothenic, là một vitamin thiết yếu trong cơ thể, tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng. Nguồn gốc: Được chiết xuất từ tự nhiên (nấm men, rau xanh) hoặc tổng hợp trong ngành công nghiệp. Cấu…

  • Panthenol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Panthenol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Panthenol, còn được gọi là provitamin B5, là một hợp chất từ vitamin B5 (axit pantothenic). Khi thẩm thấu vào da, panthenol chuyển hóa thành axit pantothenic, giúp duy trì độ ẩm và cải thiện sức khỏe da. Hoạt chất này có nguồn gốc tự nhiên từ các thực phẩm…

  • Lactobacillus Panax Ginseng Root Ferment Filtrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lactobacillus/Panax Ginseng Root Ferment Filtrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lactobacillus/Panax Ginseng Root Ferment Filtrate là dịch chiết từ rễ nhân sâm (Panax ginseng) được lên men bởi Lactobacillus. Quá trình lên men này làm tăng cường khả năng sinh học của các hợp chất trong sâm, như ginsenoside, polyphenol, peptide, và vitamin, giúp chống oxy hóa, tái tạo tế…

  • Lactobacillus Aloe Ferment Filtrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lactobacillus/Aloe Ferment Filtrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lactobacillus/Aloe Ferment Filtrate là dịch chiết từ nước ép lô hội (Aloe vera) được lên men bởi Lactobacillus. Quá trình lên men giúp phân giải các thành phần phức tạp trong lô hội như polysaccharide, anthraquinone và vitamin, tạo ra các hợp chất dễ hấp thụ hơn, cung cấp dưỡng…

  • Lactobacillus Collagen Ferment Filtrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lactobacillus/Collagen Ferment Filtrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lactobacillus/Collagen Ferment Filtrate là dịch chiết từ collagen được lên men bằng Lactobacillus, giúp tạo ra các hợp chất sinh học có hoạt tính mạnh như peptide sinh học, axit lactic và amino acid. Quá trình lên men này làm tăng khả năng hấp thụ của collagen và các thành…

  • Lactobacillus Barley Ferment Filtrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lactobacillus/Barley Ferment Filtrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lactobacillus/Barley Ferment Filtrate là dịch chiết từ hạt lúa mạch (Barley) được lên men bằng chủng lợi khuẩn Lactobacillus. Quá trình lên men này tạo ra các hợp chất sinh học có hoạt tính mạnh như axit lactic, peptide, enzyme và vitamin nhóm B, giúp dưỡng ẩm, phục hồi hàng…