1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Niacinamide là dạng vitamin B₃ tan trong nước, thường được dùng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng đa chức năng ưu việt.

  • Nguồn gốc: Có thể chiết xuất từ thực phẩm (thịt, cá, ngũ cốc) hoặc tổng hợp; dùng cả đường tiêu thụ (uống) và bôi ngoài da.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Công thức C₆H₆N₂O, tên IUPAC: pyridine-3-carboxamide. Hoạt chất có nhân pyridine và nhóm amide.

  • Đặc tính sinh học: Là tiền chất NAD⁺, giúp điều hòa quá trình oxi hóa — khử, thúc đẩy tổng hợp ceramide, củng cố hàng rào bảo vệ da, chống oxy hóa và kháng viêm.

3. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị bệnh: Dùng uống để ngừa và điều trị pellagra — thiếu hụt niacin. Ngoài ra, uống nicotinamide liều cao có thể giảm nguy cơ ung thư biểu mô không hắc tố và tổn thương tiền ung thư da (actinic keratoses) ở nhóm nguy cơ cao.

  • Hỗ trợ y học da liễu: Dùng bôi ngoài giúp điều trị mụn, viêm da tiết bã, eczema, rosacea nhờ tính kháng viêm và điều hòa bã nhờn.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Niacinamide phổ biến trong kem dưỡng, serum, lotion… hỗ trợ làm đều màu da, chống lão hóa, dưỡng ẩm, giảm đỏ, se khít lỗ chân lông, cải thiện kết cấu da.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Niacinamide nổi bật hơn nhiều hoạt chất khác nhờ tính đa tác dụng (đa chức năng), dung nạp tốt trên da nhạy cảm, ổn định và dễ kết hợp với các thành phần khác.Tăng cường hàng rào da bằng cách thúc đẩy sản xuất ceramide, đồng thời chống viêm và ổn định sắc tố.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • 12 tuần, 5 % bôi ngoài: Cải thiện nếp nhăn 21 %, làm sáng da 14 %, tăng độ rạng rỡ 15 %.

  • 4 % trị nám (melasma): Khoảng 40 % bệnh nhân cải thiện sắc tố, giảm melanin và viêm mà không có tác dụng phụ đáng kể.

  • Đa trung tâm: Bôi ngoài niacinamide cải thiện lão hóa da, tăng đàn hồi, giảm vàng da, cải thiện kết cấu và viêm.

  • Pilot ứng dụng serum: Sau 1 tháng dùng, tăng độ ẩm và giảm đỏ da rõ rệt.

  • Giảm ung thư da (uống): Liều cao giúp giảm khối u da không phải melanoma và tổn thương tiền ung thư.

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Hầu hết được dung nạp tốt; có thể khô nhẹ hoặc kích ứng khi dùng nồng độ cao.

  • Uống quá liều (>3 g/ngày) có thể gây độc gan; cần thận trọng và nên tham khảo bác sĩ.

  • Các thương hiệu nổi tiếng: The Ordinary Niacinamide 10 % + Zinc 1 % (giảm dầu, se lỗ chân lông)

  • Các sản phẩm được đánh giá cao trong năm 2025: Alpyn Beauty Wild Nettle & Niacinamide Firming Serum, The Ordinary, TIRTIR, ANUA, Good Molecules, Glow Recipe, Paula’s Choice…

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới: Kết hợp niacinamide với các phức hợp bảo vệ da, peptide, ceramide hay các hệ dẫn truyền vi phân tử (ví dụ: ống nano, hydrogel) để tăng hiệu quả và hấp thụ.

  • Xu hướng tương lai: Sản phẩm “đột phá” đa công dụng, phù hợp khí hậu và da nhạy cảm; ưu tiên kết hợp phục hồi hàng rào da, chống viêm và cải thiện sắc tố.

10. Kết luận

Niacinamide là thành phần đa năng, an toàn và hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc da và dược mỹ phẩm. Nó mang lại lợi ích toàn diện: dưỡng ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm, cải thiện mụn và bảo vệ da khỏi tổn thương tia UV. Với tiềm năng lớn trong kết hợp công nghệ mới, niacinamide tiếp tục được xem là hoạt chất chủ chốt trong tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác: