1. Giới thiệu tổng quan
Niacinamide (hay còn gọi là Nicotinamide) là một dẫn xuất amide của Niacin (Vitamin B3) – một vitamin tan trong nước thuộc nhóm B phức hợp. Đây là hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ đa công dụng: làm sáng da, chống lão hóa, phục hồi hàng rào bảo vệ da và kháng viêm.
Niacinamide có thể được chiết xuất tự nhiên từ thực phẩm giàu vitamin B3 như gan, nấm, thịt nạc, cá ngừ, hoặc tổng hợp nhân tạo trong phòng thí nghiệm để đảm bảo độ tinh khiết và ổn định.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Niacinamide có công thức hóa học C6H6N2O, là một dẫn xuất của pyridine với nhóm chức amide (-CONH2).
Khi vào cơ thể hoặc thẩm thấu qua da, Niacinamide tham gia vào quá trình sinh tổng hợp NAD⁺ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide) và NADP⁺ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide Phosphate) — hai coenzyme quan trọng tham gia hơn 400 phản ứng sinh học, đặc biệt là oxy hóa – khử và tái tạo năng lượng tế bào.
Chính nhờ cơ chế này, Niacinamide thúc đẩy tái tạo tế bào, bảo vệ DNA khỏi tổn thương oxy hóa, đồng thời giảm viêm và củng cố hàng rào lipid biểu bì.
3. Ứng dụng trong y học
Niacinamide có giá trị y học trong:
-
Điều trị viêm da, mụn trứng cá và rosacea: nhờ đặc tính chống viêm, kháng khuẩn và điều hòa bã nhờn.
-
Phòng ngừa ung thư da: giúp tăng khả năng sửa chữa DNA và giảm tổn thương do tia UV.
-
Điều trị thiếu niacin (pellagra): đặc trưng bởi viêm da, tiêu chảy, rối loạn thần kinh.
Nghiên cứu khoa học tiêu biểu:
-
Chen A.C. et al. (2015, N Engl J Med): Bổ sung 500 mg Niacinamide/ngày giúp giảm 23% nguy cơ mắc ung thư da không hắc tố.
-
Shalita A.R. (1995, Int J Dermatol): Kem chứa 4% Niacinamide cải thiện rõ rệt tình trạng mụn viêm sau 8 tuần.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Niacinamide được xem là “hoạt chất vàng” trong chăm sóc da hiện đại, với nhiều công dụng nổi bật:
-
Làm sáng và đều màu da: ức chế quá trình vận chuyển melanin lên lớp biểu bì.
-
Tăng cường hàng rào bảo vệ: kích thích tổng hợp ceramide, giúp giữ ẩm và phục hồi da hư tổn.
-
Chống lão hóa: tăng sinh collagen, giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi.
-
Giảm mụn và kiểm soát dầu: điều hòa tuyến bã nhờn và giảm viêm da.
-
Thu nhỏ lỗ chân lông: cải thiện cấu trúc biểu bì và độ săn chắc da.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với các hoạt chất khác như Vitamin C hay Retinol, Niacinamide nổi bật nhờ:
-
Độ ổn định cao: không bị oxy hóa dễ dàng khi tiếp xúc với ánh sáng hay không khí.
-
Phù hợp cho da nhạy cảm: không gây kích ứng mạnh như retinol hoặc acid.
-
Tác động đa tầng: vừa chống oxy hóa, vừa phục hồi và dưỡng ẩm sâu.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Bissett D.L. (2003, Dermatol Surg): Niacinamide 5% cải thiện sắc tố, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi da sau 12 tuần.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12828695 – Bissett D.L. -
Gehring W. (2004, Br J Dermatol): Sử dụng Niacinamide giúp giảm TEWL (mất nước qua da) đến 27% và tăng độ ẩm da đáng kể.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15117391 – Gehring W. -
Draelos Z.D. (2006, J Cosmet Dermatol): Serum chứa 5% Niacinamide giảm 35% vết thâm sau 8 tuần sử dụng.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17173562 – Draelos Z.D.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
Niacinamide rất an toàn, tuy nhiên có thể gây châm chích nhẹ ở nồng độ cao (>10%).
Lưu ý khi sử dụng:
-
Da nhạy cảm nên bắt đầu với nồng độ 2–5%.
-
Không nên dùng chung với Vitamin C dạng acid (L-Ascorbic Acid) trong cùng quy trình vì có thể giảm hiệu quả.
-
Sử dụng đều đặn sáng – tối để đạt hiệu quả tối ưu.
8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng
-
The Ordinary Niacinamide 10% + Zinc 1% – giảm mụn, kiểm soát dầu.
-
Paula’s Choice 10% Niacinamide Booster – làm sáng da, cải thiện lỗ chân lông.
-
Olay Regenerist Vitamin B3 + Peptide Serum – chống lão hóa và phục hồi da.
-
La Roche-Posay Mela B3 Serum – kết hợp Niacinamide và Melasyl, làm sáng da an toàn.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Hiện nay, các nghiên cứu tập trung vào:
-
Niacinamide encapsulation (công nghệ bao vi nang): giúp ổn định hoạt chất và tăng khả năng thẩm thấu.
-
Niacinamide kết hợp Peptide hoặc Retinol: nhằm tối ưu hiệu quả chống lão hóa.
-
Dẫn xuất mới như N-acetyl-nicotinamide: cho khả năng tác động sâu hơn và giảm kích ứng.
Tương lai, Niacinamide sẽ trở thành thành phần cốt lõi trong “cosmeceuticals” – mỹ phẩm lai dược nhờ tính an toàn và đa tác dụng.
10. Kết luận
Niacinamide là hoạt chất đa năng và thân thiện với mọi loại da, mang lại lợi ích toàn diện từ làm sáng, chống lão hóa, đến phục hồi da tổn thương. Với nền tảng khoa học vững chắc và khả năng kết hợp linh hoạt, Niacinamide tiếp tục khẳng định vị thế là “ngôi sao” trong ngành chăm sóc da hiện đại.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12828695 – Bissett D.L.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15117391 – Gehring W.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17173562 – Draelos Z.D.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26282094 – Chen A.C.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8537827 – Shalita A.R








