1. Giới thiệu tổng quan

Nicotinamide Mononucleotide (NMN) là một dẫn xuất của vitamin B3, đóng vai trò trung gian trong quá trình tổng hợp NAD⁺ – phân tử thiết yếu cho chuyển hóa năng lượng và tái tạo tế bào. NMN có thể được tổng hợp tự nhiên trong cơ thể hoặc chiết xuất từ các nguồn thực vật như bông cải xanh, bơ, dưa leo và bắp cải.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

NMN có công thức hóa học C₁₁H₁₅N₂O₈P, gồm một nhóm nicotinamide gắn với ribose phosphate. Cấu trúc này giúp NMN dễ dàng chuyển hóa thành NAD⁺, hỗ trợ sản xuất năng lượng trong ty thể, điều hòa gen và chống oxy hóa mạnh.


3. Ứng dụng trong y học

NMN được nghiên cứu như một liệu pháp chống lão hóa tế bào, cải thiện chức năng thần kinh và tim mạch. Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy NMN giúp tăng độ nhạy insulin, bảo vệ não và làm chậm quá trình lão hóa mạch máu.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Trong mỹ phẩm, NMN được sử dụng để kích thích tái tạo tế bào da, tăng năng lượng cho tế bào biểu bì, giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi. Nó còn giúp chống oxy hóa, làm sáng da và phục hồi tổn thương do tia UV.


5. Hiệu quả vượt trội

So với niacinamide, NMN có khả năng thẩm thấu sâu và chuyển hóa trực tiếp thành NAD⁺, mang lại hiệu quả phục hồi tế bào nhanh hơn. Nó giúp làn da duy trì “tuổi sinh học” trẻ lâu hơn.


6. Nghiên cứu khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý

NMN nhìn chung an toàn ở liều 250–500 mg/ngày. Tuy nhiên, người mắc bệnh chuyển hóa hoặc phụ nữ mang thai nên tham khảo bác sĩ trước khi dùng.


8. Thương hiệu ứng dụng

  • Shiseido – “Vital-Perfection Radiance Serum”

  • Allies of Skin – “Molecular Barrier Recovery Cream”

  • Dr. David Sinclair’s NMN Powder (thực phẩm bổ sung hỗ trợ da và năng lượng)


9. Xu hướng tương lai

NMN đang được xem như “thế hệ tiếp theo” của vitamin B3 trong mỹ phẩm, hứa hẹn trở thành thành phần chủ đạo trong dòng sản phẩm chống lão hóa tế bào, kết hợp với peptide và retinol.


10. Kết luận

NMN là hoạt chất tiềm năng mang lại hiệu quả trẻ hóa sâu nhờ cơ chế tăng NAD⁺ nội bào. Với nền tảng khoa học vững chắc, NMN đang mở ra kỷ nguyên mới cho mỹ phẩm chống lão hóa thế hệ sinh học.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Nicotinamide Riboside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Nicotinamide Riboside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanNicotinamide Riboside (NR) là một dẫn xuất của vitamin B3 (niacin), được xem là tiền chất thế hệ mới của NAD⁺ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide) – phân tử đóng vai trò trung tâm trong quá trình năng lượng tế bào và sửa chữa DNA. Hoạt chất này có nguồn gốc tự nhiên,…

  • Idebenone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Idebenone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanIdebenone là một dẫn xuất tổng hợp của Coenzyme Q10 (Ubiquinone), được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm kém tan và hấp thu của CoQ10. Đây là hoạt chất chống oxy hóa mạnh, ổn định và thấm sâu, nổi bật trong việc chống lão hóa, bảo vệ tế bào da…

  • Canthaxanthin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Canthaxanthin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanCanthaxanthin là một carotenoid tự nhiên có màu đỏ cam, thuộc nhóm xanthophyll. Nó được tìm thấy trong nấm, tảo, cá hồi, tôm, cua và một số loại vi khuẩn. Trong mỹ phẩm, canthaxanthin được dùng nhờ khả năng chống oxy hóa, bảo vệ da và tăng sắc tố tự nhiên….

  • Zeaxanthin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zeaxanthin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanZeaxanthin là một carotenoid tự nhiên thuộc nhóm xanthophyll, có màu vàng cam đặc trưng. Nó thường được tìm thấy trong ngô, lòng đỏ trứng, cam, ớt đỏ và các loại rau lá xanh như cải bó xôi, cải xoăn. Zeaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh, có vai trò…

  • Silymarin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Silymarin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanSilymarin là một hỗn hợp flavonolignan tự nhiên được chiết xuất từ cây kế sữa (Silybum marianum) – loài thực vật nổi tiếng với khả năng bảo vệ gan và chống oxy hóa mạnh. Hợp chất này gồm bốn thành phần chính: silybin, isosilybin, silydianin và silychristin, trong đó silybin chiếm…

  • Isoquercetin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isoquercetin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanIsoquercetin là một flavonoid tự nhiên thuộc nhóm glycoside của quercetin, được tìm thấy nhiều trong trà xanh, táo, hành tây, nho và lá keo ong. Hoạt chất này có đặc tính chống oxy hóa, kháng viêm và bảo vệ mạch máu, đồng thời được ứng dụng rộng rãi trong y…

  • Daidzein La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Daidzein Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanDaidzein là một isoflavone tự nhiên thuộc nhóm phytoestrogen – hợp chất có cấu trúc tương tự hormone estrogen ở người. Nó được tìm thấy chủ yếu trong đậu nành (Glycine max), mầm đậu nành và các sản phẩm lên men như natto, miso. Daidzein được biết đến nhờ khả năng…

  • Genistein La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Genistein Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanGenistein là một isoflavone tự nhiên – hợp chất thực vật thuộc nhóm phytoestrogen, có cấu trúc tương tự hormone estrogen của người. Nó được tìm thấy nhiều trong đậu nành (Glycine max) và các sản phẩm từ đậu như sữa đậu, miso, tempeh. Genistein nổi bật với đặc tính chống…