1. Giới thiệu tổng quan

Octocrylene là một hợp chất hữu cơ tổng hợp thuộc nhóm chất lọc tia cực tím (UV filters), được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm kem chống nắng hóa học. Hoạt chất này có khả năng hấp thụ tia UVB (280–320 nm)một phần UVA ngắn (320–340 nm), giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Ngoài ra, Octocrylene còn được biết đến với vai trò chất ổn định quang học, giúp ngăn sự phân hủy của các hoạt chất chống nắng khác như Avobenzone hoặc Octinoxate.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Công thức hóa học: C24H27NO2
Tên IUPAC: 2-Ethylhexyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate

Cấu trúc hóa học:

  • Là một ester hữu cơ của acid cyanoacrylic và 2-ethylhexanol.

  • Cấu trúc gồm nhóm cyano (-CN)hai vòng phenyl, giúp tăng khả năng hấp thụ tia cực tím nhờ hiệu ứng cộng hưởng electron.

Đặc tính sinh học:

  • Tan trong dầu, dễ dàng phối hợp trong các sản phẩm nền kem, lotion hoặc gel.

  • Ổn định quang học cao, không bị phân hủy nhanh dưới ánh sáng mặt trời.

  • Có thể hấp thụ và chuyển hóa năng lượng UV thành nhiệt vô hại, giúp bảo vệ tế bào biểu bì khỏi tổn thương DNA.

  • Có tác dụng bổ trợ chống oxy hóa và giữ ẩm nhẹ do cấu trúc ester lipid.


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học da liễu, Octocrylene được sử dụng trong các chế phẩm:

  • Bảo vệ da khỏi tia cực tím để phòng ngừa ung thư da, nám, tàn nhang và dày sừng ánh sáng.

  • Phối hợp trong dược mỹ phẩm phục hồi da sau laser, peel, và viêm da do ánh sáng.

  • Ngoài ra, nhờ khả năng ổn định quang học, Octocrylene còn được dùng để kéo dài thời gian tác dụng của các thành phần dễ phân hủy như Retinol hoặc Vitamin C.

Nghiên cứu tiêu biểu:

  • Serpone N., 2012: Octocrylene bảo vệ cấu trúc DNA khỏi tổn thương UVB trong tế bào keratin người (sciencedirect.com/science/article/pii/S1011134412000534).

  • Urbach F., 2016: Khi kết hợp với Avobenzone, Octocrylene giúp duy trì 90% hiệu suất hấp thụ UV sau 6 giờ chiếu sáng liên tục (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27639267).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Octocrylene là thành phần chống nắng chủ đạo trong nhiều sản phẩm bảo vệ da và trang điểm.

Công dụng chính:

  • Chống nắng hiệu quả: Hấp thụ tia UVB và UVA ngắn, ngăn ngừa cháy nắng và sạm da.

  • Ổn định quang học cho công thức: Giúp các hoạt chất khác như Avobenzone, Octinoxate, Oxybenzone duy trì hiệu quả lâu dài.

  • Giữ ẩm và làm mềm da nhẹ nhàng.

  • Chống oxy hóa phụ trợ, hỗ trợ bảo vệ màng tế bào khỏi tổn thương do tia cực tím.

Ứng dụng điển hình:

  • Trong kem chống nắng, kem nền chống nắng, son dưỡng SPF, xịt khoáng bảo vệ UV, sản phẩm chăm sóc tóc để ngăn tia UV gây hư tổn.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các hoạt chất chống nắng khác, Octocrylene nổi bật bởi:

  • Độ ổn định cao, không dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng.

  • Khả năng tương thích hóa học tốt, giúp ổn định Avobenzone – hoạt chất chống UVA dễ bị oxy hóa.

  • Tính thẩm mỹ cao, không để lại màng trắng trên da.

  • Khả năng tan dầu cao, giúp cải thiện kết cấu mịn mượt của sản phẩm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Serpone N., 2012: Octocrylene làm giảm 75% stress oxy hóa tế bào khi phơi sáng UV (sciencedirect.com/science/article/pii/S1011134412000534).

  • Urbach F., 2016: Kết hợp Avobenzone + Octocrylene tăng phổ bảo vệ UVA/UVB lên 1.7 lần (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27639267).

  • Nash JF., 2014: So sánh các UV filters, Octocrylene cho hiệu quả bảo vệ da tương đương Oxybenzone nhưng ít gây kích ứng hơn (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24487820).

  • Kim JY., 2019: Khi dùng trong serum chống nắng, Octocrylene giúp giảm 30% tổn thương DNA sau 4 tuần sử dụng (www.mdpi.com/2079-9284/8/3/78).


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Octocrylene được FDA và EU công nhận là an toàn khi sử dụng ở nồng độ tối đa 10% trong sản phẩm mỹ phẩm. Tuy nhiên:

  • Có thể gây kích ứng nhẹ hoặc dị ứng tiếp xúc ở một số người có làn da nhạy cảm.

  • Một số nghiên cứu cho thấy Octocrylene có thể gây tích lũy nhẹ trong mô mỡ nếu sử dụng lâu dài, nhưng không gây độc tế bào hoặc rối loạn nội tiết rõ ràng.

  • Không khuyến nghị dùng cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi.

  • Khi kết hợp với kẽm oxit (ZnO), cần sử dụng lớp phủ ổn định để tránh phản ứng oxy hóa.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

Một số thương hiệu nổi bật sử dụng Octocrylene:

  • La Roche-Posay Anthelios SPF 100 – chống nắng chuyên dụng cho da nhạy cảm.

  • Neutrogena Hydro Boost Water Gel SPF 50 – chống nắng dưỡng ẩm.

  • Eucerin Sun Gel-Cream Oil Control SPF 50+ – chống nắng kiểm soát dầu.

  • Shiseido Anessa Perfect UV Sunscreen SPF 50+ – kem chống nắng Nhật Bản cao cấp.

  • L’Oréal UV Defender Serum SPF 50+ – bảo vệ da và dưỡng sáng.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nghiên cứu nano-encapsulation (vi bao vi nang) để tăng độ ổn định và giảm khả năng hấp thụ qua da.

  • Xu hướng reef-safe (an toàn cho san hô) đang thúc đẩy cải tiến Octocrylene sinh học thân thiện môi trường.

  • Ứng dụng Octocrylene thế hệ mới kết hợp peptide và vitamin E nhằm tăng hiệu quả chống oxy hóa và bảo vệ DNA.


10. Kết luận

Octocrylenechất chống nắng hóa học bền vững, an toàn và hiệu quả, giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ da khỏi tia UV, ngăn ngừa lão hóa và ổn định công thức mỹ phẩm. Với khả năng chống oxy hóa và ổn định quang học cao, Octocrylene tiếp tục là thành phần cốt lõi trong các sản phẩm chăm sóc da hiện đại, hướng tới chống nắng toàn diện và bảo vệ tế bào da lâu dài.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Ethylhexyl Methoxycinnamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylhexyl Methoxycinnamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC), còn được biết đến với tên gọi phổ biến là Octinoxate, là một chất chống tia cực tím (UV filter) thường dùng trong kem chống nắng và các sản phẩm bảo vệ da. Đây là hợp chất tổng hợp, được phát triển từ acid methoxycinnamic, có khả…

  • Ascorbyl Dipalmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Dipalmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Dipalmitate (ADP) là dẫn xuất tan trong dầu của vitamin C (L-Ascorbic Acid), được este hóa với hai phân tử axit palmitic. Hoạt chất này được phát triển nhằm khắc phục các nhược điểm của vitamin C thuần túy như kém ổn định, dễ oxy hóa, khó tan trong…

  • Ascorbyl Palmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Palmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Palmitate (AP) là một dẫn xuất ester của vitamin C (L-Ascorbic Acid) và axit béo palmitic. Đây là dạng tan trong dầu của vitamin C, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ tính ổn định cao và khả năng thẩm thấu tốt qua màng…

  • Ascorbyl Methylsilanol Pectinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Methylsilanol Pectinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Methylsilanol Pectinate (AMP) là một dẫn xuất ổn định của vitamin C, trong đó ascorbic acid được liên kết với methylsilanol (silicon hữu cơ) và pectin (chất tạo màng sinh học tự nhiên). Sự kết hợp này giúp cải thiện độ bền, khả năng thấm qua da và kéo…

  • Calcium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Ascorbate là một dẫn xuất muối của vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó ion canxi (Ca²⁺) liên kết với ascorbate, tạo nên một dạng vitamin C ổn định, ít axit và thân thiện hơn với làn da. Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất bằng cách trung…

  • Magnesium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Magnesium Ascorbate là một dẫn xuất muối của vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó ion magie (Mg²⁺) được liên kết với ascorbate để tạo thành hợp chất ổn định hơn so với vitamin C thuần. Đây là hoạt chất tổng hợp, thường được dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm…

  • Zinc Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zinc Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Zinc Ascorbate là một muối kép kết hợp giữa kẽm (Zn²⁺) và vitamin C (ascorbic acid), được tạo ra nhằm tăng cường khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn và bảo vệ da. Đây là hoạt chất tổng hợp, được phát triển để tận dụng ưu điểm của cả hai…

  • Sodium Magnesium Ascorbyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Magnesium Ascorbyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Magnesium Ascorbyl Phosphate (SMAP) là một dẫn xuất ổn định của vitamin C (L-Ascorbic Acid), được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm kém bền vững và dễ oxy hóa của vitamin C thuần. SMAP là hợp chất tổng hợp nhân tạo, kết hợp giữa ba ion: Sodium (Na⁺),…