1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn. Octyldodecyl Myristate (INCI: Octyldodecyl Myristate) là este của octyldodecanol (C20 mạch nhánh) và myristic acid (C14:0). ODM là chất làm mềm (emollient) – cải thiện cảm quan: lan tỏa tốt, khô ráo, giảm dính, giúp công thức “mượt – nhẹ” và tăng độ trải.
Nguồn gốc. Sản xuất bằng phản ứng ester hóa giữa octyldodecanol (nguồn thực vật hoặc tổng hợp) và myristic acid (tự nhiên từ dầu dừa/dầu hạt cọ hoặc tổng hợp).
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Cấu trúc. Este mạch dài, thường mô tả là 2-octyldodecyl tetradecanoate; công thức phân tử điển hình C34H68O2. Đuôi C20 mạch nhánh + C14 bão hòa tạo nên độ nhớt thấp, điểm đông đặc thấp, lan tỏa nhanh và cảm giác “dry-touch”.
Đặc tính & vai trò sinh học.
-
Tạo màng kỵ nước mỏng, giảm thoát hơi nước qua biểu bì (TEWL) ở mức nhẹ–vừa mà ít “bóng dầu”.
-
Chất mang/đồng dung môi cho hương liệu, UV filters ưa dầu, sắc tố.
-
Điều chỉnh lưu biến: làm mềm cấu trúc sáp trong son/balm, giảm kéo sợi trong nền trang điểm.
-
Tương thích rộng với dầu khoáng, ester, silicone; hỗ trợ ổn định nhũ tương O/W.
3) Ứng dụng trong y học
-
Tá dược bôi da: dùng làm nền dầu emollient để phân tán dược chất kém tan, cải thiện độ tán mỏng và tuân thủ sử dụng (ointment/cream).
-
Độ an toàn: dữ liệu nhóm fatty acid esters cho thấy độc tính thấp, không độc gen, dễ dung nạp qua da ở nồng độ dùng thông thường; ODM thường được xếp ít kích ứng/ít nhạy cảm.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Dưỡng ẩm – phục hồi cảm quan: thêm “slip” và finish khô ráo cho kem/lotion, serum dầu, body emulsion.
-
Trang điểm: cải thiện thấm ướt sắc tố, độ tán – bám, giảm “cakey” trong kem nền, concealer, phấn kem; mềm hóa pay-off của son thỏi/balm.
-
Chống nắng: làm dầu phân cực nhẹ giúp hòa trộn UV filters ưa dầu, tăng trải đều – độ bóng có kiểm soát.
-
Chăm sóc tóc: tăng độ mượt – bóng, giảm rít trong dầu xả/serum tóc mà không nặng tóc.
5) Hiệu quả vượt trội
-
So với isopropyl myristate (IPM): ODM cho độ nhờn thấp hơn, ít bết, mùi nhẹ; cảm giác khô nhanh nên phù hợp công thức “light-occlusive”.
-
So với octyldodecanol (rượu béo C20): ODM mỏng – trơn hơn, giảm dính, ít “bóng ướt” trong nền trang điểm.
-
Giá trị công thức: một emollient “workhorse” giúp giản lược hệ dung môi, cải thiện đồng thời cảm quan – khả năng mang hoạt chất/sắc tố – ổn định.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
An toàn nhóm myristates & alkyl esters (CIR, báo cáo sửa đổi). Hội đồng CIR kết luận an toàn theo thực hành sử dụng hiện tại đối với nhiều este myristate dùng trong mỹ phẩm; không ghi nhận độc gen/độc sinh sản đáng kể; kích ứng/nhạy cảm thấp ở nồng độ sử dụng. (Báo cáo tổng hợp về muối vô cơ & este myristic acid; xem URL ở mục 11.)
-
Cơ sở định danh & chức năng. CosIng và PubChem ghi nhận INCI: Octyldodecyl Myristate, CAS 22766-83-2, chức năng emollient/skin-conditioning.
-
Tính chất cảm quan emollients. Nghiên cứu cảm quan – lý hóa cho thấy mối tương quan giữa độ lan tỏa, độ nhớt, sức căng bề mặt và cảm nhận “độ dính/độ bóng”. ODM thuộc họ ester mạch dài phân cực nhẹ, thường cho dry-touch – gợi ý hữu ích khi tối ưu trải – bóng – dư lượng trong kem dưỡng/trang điểm.
-
Dữ liệu nhà sản xuất/ứng dụng. TDS từ các nhà cung cấp xác nhận ODM có độ nhớt thấp, điểm đông đặc thấp, tương hợp rộng, dùng làm thickener/conditioning/emollient trong skin & hair care.
Lưu ý: Một số nguồn thương mại mô tả ODM là “không gây bít tắc” (non-comedogenic), nhưng bằng chứng lâm sàng trực tiếp còn hạn chế; nguy cơ mụn phụ thuộc công thức hoàn chỉnh và nền da.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Kích ứng/nhạy cảm: hiếm gặp; nên patch-test 24–72 h cho da rất nhạy cảm/đang kích ứng.
-
Mụn/bít tắc: thấp đến trung bình tùy nền công thức (tỷ lệ dầu, sáp, silicon, polymer). Tránh kết hợp quá nhiều emollient “nặng” nếu da dễ mụn.
-
Hướng dẫn công thức (tham khảo):
-
0,5–6% cho kem/lotion; 3–12% cho trang điểm/son; 0,5–3% cho haircare.
-
Có thể gia nhiệt 70–75 °C (pha dầu) hoặc thêm pha nguội sau khi tiền hòa tan; tương thích ester phân cực, silicone bay hơi, isododecane.
-
Kết hợp sáp vi tinh thể/cetyl–stearyl alcohol để tinh chỉnh độ đặc trong stick/balm.
-
8) Thương hiệu hoặc sản phẩm ứng dụng
ODM được dùng rộng rãi trong kem nền, son thỏi/balm, kem chống nắng, body lotion, dầu gội/xả của nhiều tập đoàn mỹ phẩm toàn cầu. Có thể kiểm tra nhanh trên các cơ sở dữ liệu thành phần công khai (INCIdecoder, SkinSort) để thấy danh sách sản phẩm đang lưu hành theo từng thị trường.
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Công thức “light-touch – high-spread”. ODM tiếp tục là dầu phân cực nhẹ ưu tiên để đạt finish khô ráo, đặc biệt trong SPF mỏng – nền lì mềm môi – body emulsion ít dính.
-
Giải pháp thay thế silicone/hydrocarbon một phần nhằm tối ưu cảm quan và tính bền vững (nguồn gốc thực vật, chứng nhận RSPO MB ở chuỗi cung ứng).
-
Tối ưu cảm quan dựa trên mô hình hóa. Kết hợp dữ liệu lý-hóa (độ nhớt, γ, logP) để dự đoán cảm quan, chọn ODM như điểm neo trong “blend” emollients cho từng sensorial profile.
10) Kết luận
Octyldodecyl Myristate là emollient/conditioning mạch dài đa nhiệm: lan tỏa cao, khô ráo, ít dính, tương thích rộng và hỗ trợ mang sắc tố/UV filters. Hồ sơ an toàn nhóm fatty esters vững chắc, cùng dữ liệu kỹ thuật phong phú, khiến ODM trở thành thành phần trụ cột trong skincare, makeup, SPF và haircare hiện đại – mang lại giá trị cảm quan – ổn định – tối ưu hóa công thức rõ rệt.
Cơ sở bằng chứng (tóm lược, có trích dẫn)
-
Định danh/INCI/CAS – chức năng emollient (CosIng, PubChem, SpecialChem/INCI hub).
-
Trạng thái đánh giá an toàn & trang thành phần CIR dành cho ODM; cùng báo cáo CIR – myristates (amended safety assessment).
-
Tính chất & ứng dụng kỹ thuật từ TDS/supplier (Blue Sun, Gattefossé MOD MB, KCI Knowde).
-
Cảm quan emollients – mối liên hệ lý-hóa (Parente 2005; Chao 2018; Fabbron-Appas 2021).
-
Nhận định “non-comedogenic” mang tính nhà sản xuất – cần thận trọng khi suy rộng.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn khoa học & cơ sở dữ liệu quốc tế)
-
https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/details/35627 — European Commission, CosIng
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/90835 — NIH PubChem contributors
-
https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/octyldodecyl-myristate — SpecialChem Editors






