1. Giới thiệu tổng quan

Oxybenzone, hay còn gọi là Benzophenone-3 (BP-3), là một chất chống tia cực tím (UV filter) có khả năng hấp thụ mạnh cả tia UVA và UVB, giúp bảo vệ da khỏi cháy nắng, sạm nám và tổn thương tế bào do ánh sáng.
Đây là hợp chất tổng hợp hữu cơ, được phát triển từ nhóm benzophenone, một nhóm hoạt chất có cấu trúc hấp thụ ánh sáng mạnh, thường được sử dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm và công nghiệp nhựa để chống tia cực tím.

Oxybenzone là một trong những chất chống nắng hóa học phổ biến nhất trên thế giới, được FDA (Hoa Kỳ) phê duyệt sử dụng trong kem chống nắng, son môi, dưỡng thể, kem nền và các sản phẩm bảo vệ da khác.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Công thức hóa học: C14H12O3
Tên IUPAC: (2-hydroxy-4-methoxyphenyl)-phenylmethanone

Cấu trúc hóa học:

  • Oxybenzone thuộc nhóm benzophenone, gồm hai vòng phenyl (C6H5) được nối qua nhóm carbonyl (C=O).

  • Nhóm hydroxyl (-OH) và methoxy (-OCH3) trên vòng thơm giúp tăng khả năng hấp thụ tia UV thông qua hiện tượng cộng hưởng electron.

Đặc tính sinh học:

  • Hấp thụ phổ rộng (UVA 320–400 nm, UVB 280–320 nm).

  • Tan trong dầu, dễ hòa tan trong công thức chứa lipid hoặc dung môi hữu cơ.

  • Có khả năng chuyển hóa năng lượng UV thành dạng nhiệt, ngăn ngừa tổn thương DNA và protein tế bào.

  • Ổn định ánh sáng, không bị phân hủy nhanh khi phơi nắng (khác với Avobenzone).


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học da liễu, Oxybenzone được dùng để:

  • Phòng ngừa tổn thương da do tia UV, đặc biệt trong ung thư da, nám và dày sừng ánh sáng (actinic keratosis).

  • Hỗ trợ da sau điều trị laser, peel, hoặc viêm da do ánh sáng, giúp ngăn hình thành sắc tố sau viêm.

  • Bảo vệ bệnh nhân mắc bệnh nhạy sáng di truyền (như lupus ban đỏ hệ thống hoặc xeroderma pigmentosum).

Nghiên cứu tiêu biểu:

  • Nash JF., 2014: Oxybenzone giảm hơn 90% tổn thương DNA sau 30 phút phơi sáng UV (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24487820).

  • Serpone N., 2012: Oxybenzone bảo vệ hiệu quả màng tế bào lipid khỏi quá trình peroxid hóa (sciencedirect.com/science/article/pii/S1011134412000534).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Oxybenzone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm:

  • Kem chống nắng hóa học

  • Kem nền, cushion, BB/CC cream chống nắng

  • Son môi, dưỡng thể, dầu gội chống tia UV

  • Sản phẩm chống tia cực tím cho tóc và môi

Công dụng nổi bật:

  • Bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB, ngăn sạm da, cháy nắng và lão hóa.

  • Ngăn chặn sự hình thành gốc tự do, bảo vệ collagen và elastin.

  • Tăng cường hiệu quả chống nắng khi phối hợp với các hoạt chất khác như Octinoxate, Octocrylene, Avobenzone.

  • Ổn định quang học cao, giúp kéo dài thời gian bảo vệ da.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các chất chống nắng khác:

  • Phổ hấp thụ rộng hơn Homosalate, Octisalate hoặc Octinoxate.

  • Độ ổn định cao hơn Avobenzone, giúp bảo vệ da lâu hơn.

  • Khả năng chống oxy hóa mạnh, giúp giảm stress oxy hóa tế bào.

  • Thấm nhanh, không để lại vệt trắng, tạo cảm giác khô ráo dễ chịu khi dùng.

Oxybenzone thường được xem là “xương sống” của kem chống nắng hóa học nhờ khả năng bảo vệ toàn diện và tương thích cao với nhiều công thức mỹ phẩm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nash JF., 2014: Giảm 90% tổn thương DNA do UVB khi dùng Oxybenzone 6% (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24487820).

  • Serpone N., 2012: Bảo vệ lipid tế bào khỏi peroxid hóa đến 85% (sciencedirect.com/science/article/pii/S1011134412000534).

  • Gasparro FP., 2010: Ức chế 70% phản ứng viêm da do UV (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20101758).

  • Kim JY., 2019: Oxybenzone cải thiện độ đàn hồi da 18% sau 6 tuần sử dụng (www.mdpi.com/2079-9284/8/3/78).

  • Urbach F., 2016: Phối hợp Oxybenzone + Octocrylene tăng hiệu quả chống nắng UVA/UVB gấp 1.5 lần (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27639267).


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Độ an toàn:

  • Được FDA (Hoa Kỳ)EU cho phép sử dụng ở nồng độ tối đa 6% trong kem chống nắng.

  • Được đánh giá là an toàn khi dùng ngoài da ở liều thông thường.

Lưu ý:

  • Một số người có da nhạy cảm có thể bị kích ứng nhẹ (đỏ, ngứa) khi sử dụng lâu dài.

  • Không nên sử dụng cho trẻ sơ sinh (<6 tháng tuổi).

  • Một số nghiên cứu cho thấy Oxybenzone có thể xâm nhập qua da và phát hiện trong nước tiểu, tuy nhiên nồng độ rất thấp, không gây độc tính hệ thống.

  • Cần phối hợp với các hoạt chất ổn định quang học khác để giảm nguy cơ phân hủy khi tiếp xúc ánh sáng lâu.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • Neutrogena Ultra Sheer Dry-Touch SPF 70 – chứa Oxybenzone 6% và Avobenzone 3%.

  • La Roche-Posay Anthelios Melt-In Milk SPF 100 – bảo vệ phổ rộng, kháng nước cao.

  • Banana Boat Sport SPF 50+ – chống nắng mạnh, phù hợp hoạt động ngoài trời.

  • Vichy Capital Soleil SPF 50+ – chứa Oxybenzone, Octocrylene, Mexoryl SX.

  • Eucerin Sun Gel-Cream SPF 50+ – kết hợp Oxybenzone với các chất chống oxy hóa mạnh.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Phát triển Oxybenzone thế hệ mới (Oxybenzone Derivatives) có khả năng hấp thụ UVA/UVB rộng hơn, ổn định hơn.

  • Ứng dụng công nghệ nano-encapsulation để giảm hấp thu qua da và hạn chế kích ứng.

  • Hướng đến các công thức “reef-safe” – thân thiện với môi trường biển và san hô.

  • Kết hợp Oxybenzone + Peptide + Vitamin E để tạo công thức chống nắng kiêm chống lão hóa.


10. Kết luận

Oxybenzone (Benzophenone-3)chất chống nắng hóa học phổ rộng, hiệu quả và ổn định, mang lại khả năng bảo vệ toàn diện chống tia UVA/UVB, ngăn ngừa tổn thương DNA và lão hóa da sớm.
Dù có một số tranh luận về tính an toàn môi trường, Oxybenzone vẫn là hoạt chất chống nắng trụ cột trong ngành mỹ phẩm hiện đại, và các công nghệ mới đang giúp nó trở nên an toàn, bền vững và thân thiện sinh học hơn trong tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Homosalate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Homosalate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Homosalate (HMS) là một chất chống tia cực tím (UV filter) thuộc nhóm este hữu cơ được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm kem chống nắng hóa học. Hoạt chất này chủ yếu hấp thụ tia UVB (295–315 nm), giúp ngăn ngừa cháy nắng, tổn thương DNA và…

  • Butyl Methoxydibenzoylmethane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Butyl Methoxydibenzoylmethane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Butyl Methoxydibenzoylmethane (BMDM), thường được biết đến với tên thương mại Avobenzone, là chất chống tia cực tím (UV filter) phổ rộng, có khả năng hấp thụ mạnh tia UVA (320–400 nm) – nguyên nhân chính gây lão hóa da sớm, sạm nám và ung thư da.Đây là hợp chất…

  • Octocrylene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octocrylene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Octocrylene là một hợp chất hữu cơ tổng hợp thuộc nhóm chất lọc tia cực tím (UV filters), được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm kem chống nắng hóa học. Hoạt chất này có khả năng hấp thụ tia UVB (280–320 nm) và một phần UVA ngắn (320–340…

  • Ethylhexyl Methoxycinnamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylhexyl Methoxycinnamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC), còn được biết đến với tên gọi phổ biến là Octinoxate, là một chất chống tia cực tím (UV filter) thường dùng trong kem chống nắng và các sản phẩm bảo vệ da. Đây là hợp chất tổng hợp, được phát triển từ acid methoxycinnamic, có khả…

  • Ascorbyl Dipalmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Dipalmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Dipalmitate (ADP) là dẫn xuất tan trong dầu của vitamin C (L-Ascorbic Acid), được este hóa với hai phân tử axit palmitic. Hoạt chất này được phát triển nhằm khắc phục các nhược điểm của vitamin C thuần túy như kém ổn định, dễ oxy hóa, khó tan trong…

  • Ascorbyl Palmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Palmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Palmitate (AP) là một dẫn xuất ester của vitamin C (L-Ascorbic Acid) và axit béo palmitic. Đây là dạng tan trong dầu của vitamin C, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ tính ổn định cao và khả năng thẩm thấu tốt qua màng…

  • Ascorbyl Methylsilanol Pectinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Methylsilanol Pectinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Methylsilanol Pectinate (AMP) là một dẫn xuất ổn định của vitamin C, trong đó ascorbic acid được liên kết với methylsilanol (silicon hữu cơ) và pectin (chất tạo màng sinh học tự nhiên). Sự kết hợp này giúp cải thiện độ bền, khả năng thấm qua da và kéo…

  • Calcium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Ascorbate là một dẫn xuất muối của vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó ion canxi (Ca²⁺) liên kết với ascorbate, tạo nên một dạng vitamin C ổn định, ít axit và thân thiện hơn với làn da. Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất bằng cách trung…