1. Giới thiệu tổng quan

Palmitoyl Pentapeptide-4 là một loại peptide tổng hợp, nổi bật với khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, từ đó cải thiện độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Hoạt chất này thường được gọi với tên thương mại Matrixyl® và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chống lão hóa cao cấp.

  • Nguồn gốc: Tổng hợp trong phòng thí nghiệm, được phát triển bởi Sederma (Pháp).

  • Tính chất: Dễ tan trong dầu và có khả năng thẩm thấu sâu vào lớp biểu bì nhờ nhóm palmitoyl gắn vào chuỗi peptide.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Palmitoyl Pentapeptide-4 gồm 5 axit amin (Lysine – Threonine – Threonine – Lysine – Serine) gắn với chuỗi palmitoyl (C16) ở đầu N nhằm tăng tính ưa lipid và khả năng xâm nhập qua hàng rào bảo vệ da.

  • Đặc tính sinh học:

    • Kích thích nguyên bào sợi sản xuất collagen type I, III và IV.

    • Thúc đẩy tái tạo mô liên kết và phục hồi cấu trúc nền ngoại bào (ECM).

    • Giảm các dấu hiệu viêm nhẹ liên quan đến lão hóa da.


3. Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ phục hồi mô sau tổn thương, đặc biệt trong điều trị sẹo mụn và sẹo phẫu thuật.

  • Tăng cường liền thương ở bệnh nhân có vấn đề về da lão hóa hoặc tổn thương do ánh nắng.

  • Nghiên cứu y học cho thấy Palmitoyl Pentapeptide-4 có tác dụng giảm mất collagen liên quan đến tuổi tác và tia UV.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chống lão hóa: Giảm độ sâu và diện tích nếp nhăn, cải thiện độ săn chắc.

  • Dưỡng ẩm và phục hồi: Hỗ trợ duy trì hàng rào ẩm và cấu trúc da khỏe mạnh.

  • Làm đều màu da: Giảm sạm da do tổn thương mô liên kết.

  • Thường xuất hiện trong kem dưỡng mắt, serum chống lão hóa, kem ban đêm.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với Retinol: Ít gây kích ứng, phù hợp cho da nhạy cảm.

  • So với Vitamin C: Tác động sâu vào lớp hạ bì, tập trung vào tái tạo collagen nhiều hơn là chống oxy hóa bề mặt.

  • Giá trị cao trong mỹ phẩm nhờ khả năng cải thiện cấu trúc da mà không gây bong tróc.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Kích ứng nhẹ, đỏ da ở người mẫn cảm.

  • Lưu ý:

    • Nên thử nghiệm trên vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn mặt.

    • Kết hợp với kem chống nắng để bảo vệ collagen mới hình thành.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • Olay Regenerist Micro-Sculpting Cream

  • The Ordinary Matrixyl 10% + HA

  • StriVectin SD Advanced™ Plus Intensive Moisturizing Concentrate


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nghiên cứu kết hợp với các peptide khác như Palmitoyl Tripeptide-1 để tạo công thức chống lão hóa toàn diện hơn.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm y học (cosmeceuticals) để điều trị lão hóa sớm.

  • Xu hướng tăng cường viên nang nano để bảo vệ peptide khỏi oxy hóa và cải thiện khả năng thẩm thấu.


10. Kết luận

Palmitoyl Pentapeptide-4 là một trong những hoạt chất peptide nổi bật nhất hiện nay, với khả năng kích thích sản sinh collagen và phục hồi cấu trúc da hiệu quả, an toàn cho cả làn da nhạy cảm. Đây là lựa chọn tối ưu cho các sản phẩm chống lão hóa chuyên sâu, mang lại làn da săn chắc, mịn màng và trẻ trung hơn.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…