1. Giới thiệu tổng quan
Mô tả: Palmitoyl Tetrapeptide-7 là một loại peptide tổng hợp thuộc nhóm peptide tín hiệu, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm chống lão hóa. Hoạt chất này có khả năng kích thích sản xuất collagen, elastin và các thành phần của mô liên kết, đồng thời giảm viêm và hạn chế sự hình thành nếp nhăn.
Nguồn gốc: Tổng hợp trong phòng thí nghiệm từ các acid amin và một gốc palmitoyl (axit béo) giúp tăng khả năng thẩm thấu qua lớp lipid của da.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Cấu trúc: Palmitoyl Tetrapeptide-7 gồm 4 acid amin (Glycine – Glutamine – Proline – Arginine) gắn với gốc palmitoyl. Gốc palmitoyl giúp phân tử tan trong lipid, dễ dàng xuyên qua màng tế bào.
Đặc tính sinh học:
-
Giảm sản xuất interleukin-6 (IL-6), một cytokine gây viêm liên quan đến lão hóa da.
-
Tăng tổng hợp các protein nền ngoại bào như collagen I, III và fibronectin.
-
Giúp da săn chắc, giảm chảy xệ và làm mờ nếp nhăn.
3. Ứng dụng trong y học
-
Giảm viêm da mãn tính hoặc viêm nhẹ liên quan đến quá trình lão hóa.
-
Hỗ trợ tái tạo mô sau tổn thương hoặc phẫu thuật thẩm mỹ.
Nghiên cứu: Một số nghiên cứu in vitro cho thấy Palmitoyl Tetrapeptide-7 có thể làm giảm mức IL-6 tới 40%, từ đó hạn chế tình trạng viêm mạn tính trong da.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Chống lão hóa: Giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi.
-
Dưỡng ẩm gián tiếp: Tăng khả năng giữ nước nhờ cải thiện cấu trúc nền da.
-
Làm dịu: Giảm đỏ và kích ứng nhẹ.
-
Thường được kết hợp với Palmitoyl Oligopeptide (trong phức hợp Matrixyl® 3000) để tăng hiệu quả.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
Hoạt động ở nồng độ thấp nhưng hiệu quả cao.
-
Có tác động kép: vừa chống viêm, vừa kích thích tái tạo mô.
-
Ổn định và dễ kết hợp trong nhiều công thức mỹ phẩm.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Nghiên cứu 1: Cho thấy sau 2 tháng sử dụng sản phẩm chứa 8% Matrixyl® 3000, độ sâu nếp nhăn giảm 27%, độ đàn hồi da tăng 19% (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18492187, Maquart FX).
-
Nghiên cứu 2: Palmitoyl Tetrapeptide-7 làm giảm IL-6 đáng kể, chứng minh tác dụng chống viêm và bảo vệ collagen (https://doi.org/10.1111/j.1467-2494.2005.00282.x, Lintner K).
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Tác dụng phụ: Hiếm gặp, đôi khi gây kích ứng nhẹ với da cực kỳ nhạy cảm.
-
Lưu ý:
-
Sử dụng nồng độ khuyến nghị (2–8%).
-
Nên dùng kết hợp với kem chống nắng để bảo vệ kết quả chống lão hóa.
-
8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu
-
The Ordinary Matrixyl 10% + HA (Matrixyl® 3000 chứa Palmitoyl Tetrapeptide-7 và Palmitoyl Oligopeptide).
-
Olay Regenerist Micro-Sculpting Cream.
-
Paula’s Choice Peptide Booster.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Kết hợp Palmitoyl Tetrapeptide-7 với các peptide khác (tripeptide, hexapeptide) để tối ưu hóa khả năng trẻ hóa da.
-
Ứng dụng trong sản phẩm điều trị viêm da mãn tính.
-
Xu hướng mỹ phẩm “peptide-based skincare” ngày càng tăng, đặc biệt trong phân khúc chống lão hóa cao cấp.
10. Kết luận
Palmitoyl Tetrapeptide-7 là hoạt chất peptide hiệu quả cao trong việc chống lão hóa, giảm viêm và tái tạo cấu trúc nền da. Với khả năng hoạt động mạnh ở nồng độ thấp, ổn định và an toàn, đây là lựa chọn hàng đầu trong các công thức mỹ phẩm hiện đại.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18492187 — Maquart FX
-
https://doi.org/10.1111/j.1467-2494.2005.00282.x — Lintner K
-
https://incidecoder.com/ingredients/palmitoyl-tetrapeptide-7 — INCIDecoder








